id
stringlengths 2
8
| revid
stringlengths 1
8
| url
stringlengths 38
44
| title
stringlengths 1
100
| text
stringlengths 17
259k
| wordcount
int64 5
56.9k
|
---|---|---|---|---|---|
1252204
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252204
|
Sơn Đà
|
Sơn Đà là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Sơn Đà có diện tích 12,17 km², dân số năm 1999 là 7739 người, mật độ dân số đạt 636 người/km².
| 37 |
1252213
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252213
|
Sơn Dương (xã)
|
Sơn Dương là một xã thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Sơn Dương có diện tích 71,24 km², dân số năm 1999 là 4496 người, mật độ dân số đạt 63 người/km².
| 37 |
1252308
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252308
|
Song An, An Khê
|
Song An là một xã thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Xã Song An có diện tích 44,52 km², dân số năm 2009 là 4.920 người, mật độ dân số đạt 111 người/km².
| 37 |
1252339
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252339
|
Song Phượng
|
Song Phượng là một xã thuộc huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Song Phượng có diện tích 2.23 km², dân số năm 2002 là 3848 người, mật độ dân số đạt 1726 người/km².
| 37 |
1252400
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252400
|
Tả Phời
|
Tả Phời là một xã thuộc thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai, Việt Nam.
Xã Tả Phời có diện tích 88,33 km², dân số năm 2004 là 4.843 người, mật độ dân số đạt 55 người/km².
| 37 |
1252419
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252419
|
Tam Cường
|
Tam Cường là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tam Cường có diện tích 5,84 km², dân số năm 1999 là 7226 người, mật độ dân số đạt 1237 người/km².
| 37 |
1252449
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252449
|
Tam Hưng, Thủy Nguyên
|
Tam Hưng là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tam Hưng có diện tích 7,27 km², dân số năm 1999 là 6234 người, mật độ dân số đạt 857 người/km².
| 37 |
1252459
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252459
|
Tam Ngọc
|
Tam Ngọc là một xã thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Tam Ngọc có diện tích 8,08 km², dân số năm 2019 là 7.642 người, mật độ dân số đạt 946 người/km².
| 37 |
1252460
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252460
|
Tam Phú (xã)
|
Tam Phú là một xã thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Tam Phú có diện tích 16,12 km², dân số năm 2019 là 9.301 người, mật độ dân số đạt 577 người/km².
| 37 |
1252472
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252472
|
Tam Thăng
|
Tam Thăng là một xã thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Tam Thăng có diện tích 21,75 km², dân số năm 2019 là 8.399 người, mật độ dân số đạt 386 người/km².
| 37 |
1252535
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252535
|
Tân Dân, Hạ Long
|
Tân Dân là một xã thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Tân Dân có diện tích 75,66 km², dân số năm 1999 là 2142 người, mật độ dân số đạt 28 người/km².
| 37 |
1252553
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252553
|
Tân Dương, Thủy Nguyên
|
Tân Dương là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Dương có diện tích 4,69 km², dân số năm 1999 là 8537 người, mật độ dân số đạt 1820 người/km².
| 37 |
1252582
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252582
|
Tân Hòa, thành phố Hòa Bình
|
Tân Hòa là một phường thuộc thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam.
Phường Tân Hòa có diện tích 4,81 km², dân số năm 1999 là 6.011 người, mật độ dân số đạt 1.250 người/km².
| 37 |
1252616
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252616
|
Tân Hưng, Thốt Nốt
|
Tân Hưng là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Tân Hưng có diện tích 14,66 km², dân số năm 1999 là 9.216 người, mật độ dân số đạt 629 người/km².
| 37 |
1252618
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252618
|
Tân Hưng, Vĩnh Bảo
|
Tân Hưng là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Hưng có diện tích 7.07 km², dân số năm 1999 là 5969 người, mật độ dân số đạt 844 người/km².
| 37 |
1252644
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252644
|
Tân Lập, Hàm Thuận Nam
|
Tân Lập là một xã thuộc huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Tân Lập có diện tích 163,97 km², dân số năm 1999 là 7475 người, mật độ dân số đạt 46 người/km².
| 37 |
1252661
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252661
|
Tân Liên, Vĩnh Bảo
|
Tân Liên là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Liên có diện tích 4,72 km², dân số năm 1999 là 4963 người, mật độ dân số đạt 1051 người/km².
| 37 |
1252664
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252664
|
Tản Lĩnh
|
Tản Lĩnh là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Tản Lĩnh có diện tích 2,78 km², dân số năm 1999 là 12963 người, mật độ dân số đạt 4663 người/km².
| 37 |
1252669
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252669
|
Tân Lộc (phường)
|
Tân Lộc là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Tân Lộc có diện tích 32,68 km², dân số năm 1999 là 30.595 người, mật độ dân số đạt 936 người/km².
| 37 |
1252703
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252703
|
Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang
|
Tân Mỹ là một xã thuộc thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam.
Xã Tân Mỹ có diện tích 7,43 km², dân số năm 2010 là 10.436 người, mật độ dân số đạt 1.404 người/km².
| 37 |
1252746
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252746
|
Tân Quang (phường)
|
Tân Quang là một phường thuộc thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam.
Phường Tân Quang có diện tích 1,20 km², dân số năm 1999 là 8.503 người, mật độ dân số đạt 7.086 người/km².
| 37 |
1252775
|
630332
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252775
|
Tân Thành, Đồng Xoài
|
Tân Thành là một xã thuộc thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước, Việt Nam.
Xã Tân Thành có diện tích 57,28 km², dân số năm 1999 là 6.462 người, mật độ dân số đạt 113 người/km².
| 37 |
1252791
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252791
|
Tân Thạnh, Thới Lai
|
Tân Thạnh là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Tân Thạnh có diện tích 16,32 km², dân số năm 1999 là 7.928 người, mật độ dân số đạt 486 người/km².
| 37 |
1252799
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252799
|
Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình
|
Tân Thịnh là một phường thuộc thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam.
Phường Tân Thịnh có diện tích 3,92 km², dân số năm 1999 là 8.606 người, mật độ dân số đạt 2.195 người/km².
| 37 |
1252813
|
924638
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252813
|
Tân Tiến, An Dương
|
Tân Tiến là một xã thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Tiến có diện tích 4,62 km², dân số năm 2019 là 10346 người, mật độ dân số đạt 2239 người/km².
| 37 |
1252828
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252828
|
Tân Trào, Kiến Thụy
|
Tân Trào là một xã thuộc huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Trào có diện tích 9,27 km², dân số năm 1999 là 7965 người, mật độ dân số đạt 859 người/km².
| 37 |
1252840
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252840
|
Tân Viên
|
Tân Viên là một xã thuộc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tân Viên có diện tích 8,42 km², dân số năm 1999 là 7134 người, mật độ dân số đạt 847 người/km².
| 37 |
1252841
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252841
|
Tân Việt, Đông Triều
|
Tân Việt là một xã thuộc thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Tân Việt có diện tích 5,55 km², dân số năm 1999 là 2.898 người, mật độ dân số đạt 522 người/km².
| 37 |
1252864
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252864
|
Tây Hiếu
|
Tây Hiếu là một xã thuộc thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.
Xã Tây Hiếu có diện tích 24,13 km², dân số năm 1999 là 6.957 người, mật độ dân số đạt 288 người/km².
| 37 |
1252871
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252871
|
Tây Sơn, An Khê
|
Tây Sơn là một phường thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Phường Tây Sơn có diện tích 3,28 km², dân số năm 2003 là 11.568 người, mật độ dân số đạt 3.527 người/km².
| 37 |
1252885
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252885
|
Tê Xăng
|
Tê Xăng là một xã thuộc huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum, Việt Nam.
Xã Tê Xăng có diện tích 58,93 km², dân số năm 2019 là 1.656 người, mật độ dân số đạt 28 người/km².
| 37 |
1252964
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252964
|
Thái Long
|
Thái Long là một xã thuộc thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam.
Xã Thái Long có diện tích 12,37 km², dân số năm 1999 là 2.935 người, mật độ dân số đạt 237 người/km².
| 37 |
1252967
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1252967
|
Thái Sơn, An Lão (Hải Phòng)
|
Thái Sơn là một xã thuộc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thái Sơn có diện tích 6.06 km², dân số năm 1999 là 6601 người, mật độ dân số đạt 1089 người/km².
| 37 |
1253005
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253005
|
Thắng Thủy
|
Thắng Thủy là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thắng Thủy có diện tích 7,72 km², dân số năm 1999 là 7096 người, mật độ dân số đạt 919 người/km².
| 37 |
1253007
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253007
|
Thành An, An Khê
|
Thành An là một xã thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Xã Thành An có diện tích 22,21 km², dân số năm 1999 là 3.923 người, mật độ dân số đạt 177 người/km².
| 37 |
1253031
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253031
|
Thanh Cao, Thanh Oai
|
Thanh Cao là một xã thuộc huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Thanh Cao có diện tích 4,64 km², dân số năm 2018 là 10.000 người, mật độ dân số đạt 2.153 người/km².
| 37 |
1253040
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253040
|
Thanh Đình
|
Thanh Đình là một xã thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Xã Thanh Đình có diện tích 7,9 km², dân số năm 2006 là 6.223 người, mật độ dân số đạt 788 người/km².
| 37 |
1253071
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253071
|
Thạnh Hòa (phường)
|
Thạnh Hòa là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thạnh Hòa có diện tích 7,43 km², dân số năm 1999 là 8.132 người, mật độ dân số đạt 1.094 người/km².
| 37 |
1253092
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253092
|
Thanh Lâm, Mê Linh
|
Thanh Lâm là một xã thuộc huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Thanh Lâm có diện tích 12,53 km², dân số năm 1999 là 14.162 người, mật độ dân số đạt 1.130 người/km².
| 37 |
1253105
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253105
|
Thạnh Lộc, Vĩnh Thạnh (Cần Thơ)
|
Thạnh Lộc là một xã thuộc huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Lộc có diện tích 35,93 km², dân số năm 1999 là 15.148 người, mật độ dân số đạt 422 người/km².
| 37 |
1253107
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253107
|
Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh (Cần Thơ)
|
Thạnh Lợi là một xã thuộc huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Lợi có diện tích 43,24 km², dân số năm 1999 là 10.472 người, mật độ dân số đạt 242 người/km².
| 37 |
1253116
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253116
|
Thanh Lương (phường)
|
Thanh Lương là một phường thuộc quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Phường Thanh Lương có diện tích 1,62 km², dân số năm 2022 là 23.038 người, mật độ dân số đạt người/km².
| 37 |
1253135
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253135
|
Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh (Cần Thơ)
|
Thạnh Mỹ là một xã thuộc huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Mỹ có diện tích 21,41 km², dân số năm 2007 là 10.925 người, mật độ dân số đạt 510 người/km².
| 37 |
1253138
|
903282
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253138
|
Thạnh Ngãi
|
Thạnh Ngãi là một xã thuộc huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, Việt Nam.
Xã Thạnh Ngãi có diện tích 11,39 km², dân số năm 1999 là 8.887 người, mật độ dân số đạt 780 người/km².
| 37 |
1253140
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253140
|
Thanh Nhàn
|
Thanh Nhàn là một phường thuộc quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Phường Thanh Nhàn có diện tích 0,73 km², dân số năm 2022 là 21.750 người, mật độ dân số đạt người/km².
| 37 |
1253156
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253156
|
Thạnh Phú, Cờ Đỏ
|
Thạnh Phú là một xã thuộc huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Phú có diện tích 95,71 km², dân số năm 1999 là 20.520 người, mật độ dân số đạt 214 người/km².
| 37 |
1253173
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253173
|
Thanh Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh Sơn là một xã thuộc huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thanh Sơn có diện tích 3,67 km², dân số năm 1999 là 4965 người, mật độ dân số đạt 1353 người/km².
| 37 |
1253183
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253183
|
Thanh Sơn, Uông Bí
|
Thanh Sơn là một phường thuộc thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Thanh Sơn có diện tích 67,5 km², dân số năm 1999 là 11216 người, mật độ dân số đạt 166 người/km².
| 37 |
1253194
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253194
|
Thạnh Thắng
|
Thạnh Thắng là một xã thuộc huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Thắng có diện tích 23,27 km², dân số năm 1999 là 7.124 người, mật độ dân số đạt 306 người/km².
| 37 |
1253207
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253207
|
Thạnh Tiến
|
Thạnh Tiến là một xã thuộc huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thạnh Tiến có diện tích 22,4 km², dân số năm 2007 là 9.412 người, mật độ dân số đạt 420 người/km².
| 37 |
1253247
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253247
|
Thị Cầu
|
Thị Cầu là một phường thuộc thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam.
Phường Thị Cầu có diện tích 1,74 km², dân số năm 1999 là 11.292 người, mật độ dân số đạt 6.490 người/km².
| 37 |
1253255
|
812749
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253255
|
Thiên Hương
|
Thiên Hương là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thiên Hương có diện tích 5,73 km², dân số năm 1999 là 8800 người, mật độ dân số đạt 1536 người/km².
| 37 |
1253261
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253261
|
Thiện Nghiệp
|
Thiện Nghiệp là một xã thuộc thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Thiện Nghiệp có diện tích 74,04 km², dân số năm 2001 là 5.297 người, mật độ dân số đạt 72 người/km².
| 37 |
1253272
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253272
|
Thịnh Lang
|
Thịnh Lang là một phường thuộc thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam.
Phường Thịnh Lang có diện tích 2,88 km², dân số năm 2002 là 4.534 người, mật độ dân số đạt 1.574 người/km².
| 37 |
1253278
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253278
|
Thọ An
|
Thọ An là một xã thuộc huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Thọ An có diện tích 5.58 km², dân số năm 1999 là 8553 người, mật độ dân số đạt 1533 người/km².
| 37 |
1253299
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253299
|
Thọ Sơn (phường)
|
Thọ Sơn là một phường thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Phường Thọ Sơn có diện tích 0,96 km², dân số năm 1999 là 5.562 người, mật độ dân số đạt 5.794 người/km².
| 37 |
1253310
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253310
|
Thọ Xuân (xã)
|
Thọ Xuân là một xã thuộc huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Thọ Xuân có diện tích 5.46 km², dân số năm 1999 là 7643 người, mật độ dân số đạt 1400 người/km².
| 37 |
1253315
|
913435
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253315
|
Thới An, Ô Môn
|
Thới An là một phường thuộc quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thới An có diện tích 24,31 km², dân số năm 2004 là 26.474 người, mật độ dân số đạt 1.089 người/km².
| 37 |
1253318
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253318
|
Thới Đông
|
Thới Đông là một xã thuộc huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thới Đông có diện tích 18,74 km², dân số năm 1999 là 6.121 người, mật độ dân số đạt 327 người/km².
| 37 |
1253319
|
791160
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253319
|
Thới Hòa, Ô Môn
|
Thới Hòa là một phường thuộc quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thới Hòa có diện tích 7,44 km², dân số năm 2022 là 9.144 người, mật độ dân số đạt 1.229 người/km².
| 37 |
1253324
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253324
|
Thới Long
|
Thới Long là một phường thuộc quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thới Long có diện tích 19,28 km², dân số năm 2007 là 20.609 người, mật độ dân số đạt 1.069 người/km².
| 37 |
1253327
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253327
|
Thới Tân
|
Thới Tân là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thới Tân có diện tích 17,63 km², dân số năm 1999 là 6.600 người, mật độ dân số đạt 374 người/km².
| 37 |
1253329
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253329
|
Thới Thạnh, Thới Lai
|
Thới Thạnh là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thới Thạnh có diện tích 13,97 km², dân số năm 1999 là 11.791 người, mật độ dân số đạt 844 người/km².
| 37 |
1253331
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253331
|
Thới Thuận (phường)
|
Thới Thuận là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thới Thuận có diện tích 10,26 km², dân số năm 2019 là 17.005 người, mật độ dân số đạt 1.588 người/km².
| 37 |
1253332
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253332
|
Thới Xuân
|
Thới Xuân là một xã thuộc huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Thới Xuân có diện tích 17,11 km², dân số năm 1999 là 7.009 người, mật độ dân số đạt 410 người/km².
| 37 |
1253347
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253347
|
Thống Nhất, thành phố Nam Định
|
Thống Nhất là một phường thuộc thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam.
Phường Thống Nhất có diện tích 0,69 km², dân số năm 2004 là 7078 người, mật độ dân số đạt 10258 người/km².
| 37 |
1253364
|
912316
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253364
|
Thuận An, Thốt Nốt
|
Thuận An là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thuận An có diện tích 7,77 km², dân số năm 2019 là 15.134 người, mật độ dân số đạt 1.823 người/km².
| 37 |
1253370
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253370
|
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc
|
Thuận Hòa là một xã thuộc huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Thuận Hòa có diện tích 110,34 km², dân số năm 1999 là 4540 người, mật độ dân số đạt 41 người/km².
| 37 |
1253373
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253373
|
Thuận Hưng (phường)
|
Thuận Hưng là một phường thuộc quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Thuận Hưng có diện tích 13,85 km², dân số năm 1999 là 18.290 người, mật độ dân số đạt 1.321 người/km².
| 37 |
1253382
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253382
|
Thuận Quý
|
Thuận Quý là một xã thuộc huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Thuận Quý có diện tích 50,99 km², dân số năm 1999 là 2273 người, mật độ dân số đạt 45 người/km².
| 37 |
1253415
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253415
|
Thượng Lý
|
Thượng Lý là một phường thuộc quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Thượng Lý có diện tích 1,42 km², dân số năm 1999 là 17305 người, mật độ dân số đạt 12187 người/km².
| 37 |
1253421
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253421
|
Thượng Quận
|
Thượng Quận là một xã thuộc thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương, Việt Nam.
Xã Thượng Quận có diện tích 7,02 km², dân số năm 1999 là 6.669 người, mật độ dân số đạt 950 người/km².
| 37 |
1253436
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253436
|
Thụy An (xã)
|
Thụy An là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Thụy An có diện tích 16,45 km², dân số năm 1999 là 7506 người, mật độ dân số đạt 456 người/km².
| 37 |
1253441
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253441
|
Thủy Đường
|
Thủy Đường là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thủy Đường có diện tích 5,16 km², dân số năm 1999 là 11014 người, mật độ dân số đạt 2134 người/km².
| 37 |
1253466
|
70988270
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253466
|
Thủy Sơn (xã)
|
Thủy Sơn là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Thủy Sơn có diện tích 3,67 km², dân số năm 1999 là 6095 người, mật độ dân số đạt 1661 người/km².
| 37 |
1253483
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253483
|
Tiền An (phường)
|
Tiền An là một phường thuộc thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam.
Phường Tiền An có diện tích 0,34 km², dân số năm 1999 là 6.004 người, mật độ dân số đạt 17.659 người/km².
| 37 |
1253488
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253488
|
Tiên Cát
|
Tiên Cát là một phường thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Phường Tiên Cát có diện tích 3,55 km², dân số năm 1999 là 13.500 người, mật độ dân số đạt 3.803 người/km².
| 37 |
1253491
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253491
|
Tiên Cường
|
Tiên Cường là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tiên Cường có diện tích 4,93 km², dân số năm 1999 là 5601 người, mật độ dân số đạt 1136 người/km².
| 37 |
1253503
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253503
|
Tiến Hưng
|
Tiến Hưng là một xã thuộc thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước, Việt Nam.
Xã Tiến Hưng có diện tích 52 km², dân số năm 1999 là 7.065 người, mật độ dân số đạt 136 người/km².
| 37 |
1253516
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253516
|
Tiến Lợi
|
Tiến Lợi là một xã thuộc thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Tiến Lợi có diện tích 6,1 km², dân số năm 2009 là 10.008 người, mật độ dân số đạt 1.640 người/km².
| 37 |
1253520
|
812749
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253520
|
Tiên Minh
|
Tiên Minh là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tiên Minh có diện tích 11,8 km², dân số năm 1999 là 7773 người, mật độ dân số đạt 659 người/km².
| 37 |
1253534
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253534
|
Tiền Phong, Thường Tín
|
Tiền Phong là một xã thuộc huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Tiền Phong có diện tích 4,81 km², dân số năm 1999 là 7199 người, mật độ dân số đạt 1497 người/km².
| 37 |
1253537
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253537
|
Tiền Phong, Quảng Yên
|
Tiền Phong là một xã thuộc thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Tiền Phong có diện tích 16,41 km², dân số năm 1999 là 1457 người, mật độ dân số đạt 89 người/km².
| 37 |
1253544
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253544
|
Tiên Thanh
|
Tiên Thanh là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Tiên Thanh có diện tích 6,25 km², dân số năm 1999 là 5332 người, mật độ dân số đạt 853 người/km².
| 37 |
1253593
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253593
|
Toàn Thắng, Tiên Lãng
|
Toàn Thắng là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Toàn Thắng có diện tích 5,19 km², dân số năm 1999 là 4132 người, mật độ dân số đạt 796 người/km².
| 37 |
1253605
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253605
|
Trà Bui
|
Trà Bui là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Bui có diện tích 178,30 km², dân số năm 2019 là 6.160 người, mật độ dân số đạt 35 người/km².
| 37 |
1253607
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253607
|
Trà Cang
|
Trà Cang là một xã thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Cang có diện tích 105,67 km², dân số năm 2019 là 4.174 người, mật độ dân số đạt 40 người/km².
| 37 |
1253613
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253613
|
Trà Đốc
|
Trà Đốc là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Đốc có diện tích 54,37 km², dân số năm 2019 là 2.834 người, mật độ dân số đạt 52 người/km².
| 37 |
1253614
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253614
|
Trà Don
|
Trà Don là một xã thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Don có diện tích 75,20 km², dân số năm 2019 là 2.324 người, mật độ dân số đạt 21 người/km².
| 37 |
1253616
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253616
|
Trà Đông
|
Trà Đông là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Đông có diện tích 28,89 km², dân số năm 2019 là 2.565 người, mật độ dân số đạt 89 người/km².
| 37 |
1253617
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253617
|
Trà Dương
|
Trà Dương là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Dương có diện tích 32,23 km², dân số năm 2019 là 2.959 người, mật độ dân số đạt 92 người/km².
| 37 |
1253618
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253618
|
Trà Giác
|
Trà Giác là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Giác có diện tích 154,45 km², dân số năm 2019 là 3.002 người, mật độ dân số đạt 19 người/km².
| 37 |
1253619
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253619
|
Trà Giang, Bắc Trà My
|
Trà Giang là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Giang có diện tích 34,06 km², dân số năm 2019 là 2.860 người, mật độ dân số đạt 84 người/km².
| 37 |
1253622
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253622
|
Trà Giáp
|
Trà Giáp là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Giáp có diện tích 64,50 km², dân số năm 2019 là 3.262 người, mật độ dân số đạt 51 người/km².
| 37 |
1253624
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253624
|
Trà Ka
|
Trà Ka là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Ka có diện tích 53,50 km², dân số năm 2019 là 1.889 người, mật độ dân số đạt 35 người/km².
| 37 |
1253626
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253626
|
Trà Kót
|
Trà Kót là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Kót có diện tích 91,68 km², dân số năm 2019 là 1.532 người, mật độ dân số đạt 17 người/km².
| 37 |
1253641
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253641
|
Trà Tân, Bắc Trà My
|
Trà Tân là một xã thuộc huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Tân có diện tích 29,72 km², dân số năm 2019 là 2.307 người, mật độ dân số đạt 78 người/km².
| 37 |
1253644
|
912316
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253644
|
Trà Tập
|
Trà Tập là một xã thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Tập có diện tích 77,52 km², dân số năm 2019 là 2.908 người, mật độ dân số đạt 38 người/km².
| 37 |
1253649
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253649
|
Trà Vân
|
Trà Vân là một xã thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Trà Vân có diện tích 45,64 km², dân số năm 2019 là 2.687 người, mật độ dân số đạt 59 người/km².
| 37 |
1253657
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1253657
|
Trại Cau (phường)
|
Trại Cau là một phường thuộc quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Trại Cau có diện tích 0,3 km², dân số năm 1999 là 10898 người, mật độ dân số đạt 36327 người/km².
| 37 |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.