id
stringlengths 2
8
| revid
stringlengths 1
8
| url
stringlengths 38
44
| title
stringlengths 1
100
| text
stringlengths 17
259k
| wordcount
int64 5
56.9k
|
---|---|---|---|---|---|
1242142
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242142
|
An Cựu
|
An Cựu là một phường thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.
Phường An Cựu có diện tích 2,56 km², dân số năm 1999 là 15.517 người, mật độ dân số đạt 6.061 người/km².
| 37 |
1242175
|
827006
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242175
|
An Hòa, An Dương
|
An Hòa là một xã thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Hòa có diện tích 9,38 km², dân số năm 1999 là 9884 người, mật độ dân số đạt 1054 người/km².
| 37 |
1242186
|
922989
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242186
|
An Hồng
|
An Hồng là một xã thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Hồng có diện tích 8,35 km², dân số năm 1999 là 8325 người, mật độ dân số đạt 997 người/km².
| 37 |
1242188
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242188
|
An Hưng, An Dương
|
An Hưng là một xã thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Hưng có diện tích 7,57 km², dân số năm 1999 là 7742 người, mật độ dân số đạt 1023 người/km².
| 37 |
1242218
|
827006
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242218
|
An Lư
|
An Lư là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Lư có diện tích 7,27 km², dân số năm 1999 là 12444 người, mật độ dân số đạt 1712 người/km².
| 37 |
1242249
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242249
|
An Phú, An Khê
|
An Phú là một phường thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Phường An Phú có diện tích 3,85 km², dân số năm 2003 là 12.884 người, mật độ dân số đạt 3.346 người/km².
| 37 |
1242256
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242256
|
An Phú, Tam Kỳ
|
An Phú là một phường thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Phường An Phú có diện tích 14,62 km², dân số năm 2019 là 9.430 người, mật độ dân số đạt 645 người/km².
| 37 |
1242257
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242257
|
An Phước (phường)
|
An Phước là một phường thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Phường An Phước có diện tích 18,79 km², dân số năm 2009 là 2.970 người, mật độ dân số đạt 158 người/km².
| 37 |
1242268
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242268
|
An Sơn (phường)
|
An Sơn là một phường thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Phường An Sơn có diện tích 2,47 km², dân số năm 2019 là 13.480 người, mật độ dân số đạt 5.458 người/km².
| 37 |
1242270
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242270
|
An Sơn, Thủy Nguyên
|
An Sơn là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Sơn có diện tích 6,41 km², dân số năm 1999 là 6028 người, mật độ dân số đạt 940 người/km².
| 37 |
1242271
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242271
|
An Tân (phường)
|
An Tân là một phường thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Phường An Tân có diện tích 4,57 km², dân số năm 2003 là 3.034 người, mật độ dân số đạt 664 người/km².
| 37 |
1242282
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242282
|
An Thắng, An Lão (Hải Phòng)
|
An Thắng là một xã thuộc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã An Thắng có diện tích 5,47 km², dân số năm 1999 là 6527 người, mật độ dân số đạt 1193 người/km².
| 37 |
1242327
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242327
|
An Xuân (phường)
|
An Xuân là một phường thuộc thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Phường An Xuân có diện tích 1,08 km², dân số năm 2019 là 10.035 người, mật độ dân số đạt 9.292 người/km².
| 37 |
1242357
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242357
|
Ba Ngòi
|
Ba Ngòi là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Ba Ngòi có diện tích 7,43 km², dân số năm 2000 là 10.383 người, mật độ dân số đạt 1.397 người/km².
| 37 |
1242362
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242362
|
Ba Trại
|
Ba Trại là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Ba Trại có diện tích 20,25 km², dân số năm 1999 là 10210 người, mật độ dân số đạt 504 người/km².
| 37 |
1242366
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242366
|
Ba Vì (xã), Ba Vì
|
Ba Vì là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Ba Vì có diện tích 25,35 km², dân số năm 1999 là 1716 người, mật độ dân số đạt 68 người/km².
| 37 |
1242374
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242374
|
Bắc Hưng
|
Bắc Hưng là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Bắc Hưng có diện tích 4,9 km², dân số năm 1999 là 6501 người, mật độ dân số đạt 1327 người/km².
| 37 |
1242392
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242392
|
Bắc Sơn, Kiến An
|
Bắc Sơn là một phường thuộc quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Bắc Sơn có diện tích 2,27 km², dân số năm 1999 là 6738 người, mật độ dân số đạt 2968 người/km².
| 37 |
1242398
|
758445
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242398
|
Bắc Sơn, Uông Bí
|
Bắc Sơn là một phường thuộc thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Bắc Sơn có diện tích 27,16 km², dân số năm 1999 là 5920 người, mật độ dân số đạt 218 người/km².
| 37 |
1242402
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242402
|
Bạch Đằng, Hạ Long
|
Bạch Đằng là một phường thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Bạch Đằng có diện tích 1,7 km², dân số năm 1999 là 10945 người, mật độ dân số đạt 6438 người/km².
| 37 |
1242407
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242407
|
Bạch Đằng, Tiên Lãng
|
Bạch Đằng là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Bạch Đằng có diện tích 4,81 km², dân số năm 1999 là 5672 người, mật độ dân số đạt 1179 người/km².
| 37 |
1242447
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242447
|
Bằng Cả
|
Bằng Cả là một xã thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Bằng Cả có diện tích 32,32 km², dân số năm 2020 là 1864 người, mật độ dân số đạt 44 người/km².
| 37 |
1242483
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242483
|
Bát Trang
|
Bát Trang là một xã thuộc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Bát Trang có diện tích 12,16 km², dân số năm 1999 là 9756 người, mật độ dân số đạt 802 người/km².
| 37 |
1242672
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242672
|
Bích Hòa
|
Bích Hòa là một xã thuộc huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Bích Hòa có diện tích 5,19 km², dân số năm 1999 là 7290 người, mật độ dân số đạt 1405 người/km².
| 37 |
1242717
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242717
|
Bình Hiên
|
Bình Hiên là một phường thuộc quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
Phường Bình Hiên có diện tích 0,5 km², dân số năm 1999 là 11.789 người, mật độ dân số đạt 23.578 người/km².
| 37 |
1242761
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242761
|
Bình Ngọc (phường)
|
Bình Ngọc là một phường thuộc thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Bình Ngọc có diện tích 11,09 km², dân số năm 2010 là 3.206 người, mật độ dân số đạt 289 người/km².
| 37 |
1242829
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242829
|
Bình Thuận, Hải Châu
|
Bình Thuận là một phường thuộc quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
Phường Bình Thuận có diện tích 0,51 km², dân số năm 1999 là 13.491 người, mật độ dân số đạt 26.453 người/km².
| 37 |
1242882
|
536098
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242882
|
Cái Chiên
|
Cái Chiên là một xã đảo thuộc huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Cái Chiên có diện tích 26,9 km², dân số năm 1999 là 583 người, mật độ dân số đạt 2 người/km².
| 37 |
1242885
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242885
|
Cái Khế
|
Cái Khế là một phường thuộc quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Phường Cái Khế có diện tích 6,57 km², dân số năm 2015 là 33.018 người, mật độ dân số đạt 5.026 người/km².
| 37 |
1242894
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242894
|
Cam Bình
|
Cam Bình là một xã thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Xã Cam Bình có diện tích 5,24 km², dân số năm 1999 là 4.178 người, mật độ dân số đạt 797 người/km².
| 37 |
1242906
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242906
|
Cam Đường
|
Cam Đường là một xã thuộc thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai, Việt Nam.
Xã Cam Đường có diện tích 15,11 km², dân số năm 2004 là 6.707 người, mật độ dân số đạt 444 người/km².
| 37 |
1242911
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242911
|
Cẩm Hải
|
Cẩm Hải là một xã thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Cẩm Hải có diện tích 15,85 km², dân số năm 1999 là 1335 người, mật độ dân số đạt 84 người/km².
| 37 |
1242923
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242923
|
Cẩm La
|
Cẩm La là một xã thuộc thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Cẩm La có diện tích 4,2 km², dân số năm 1999 là 4276 người, mật độ dân số đạt 1018 người/km².
| 37 |
1242926
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242926
|
Cam Linh
|
Cam Linh là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Cam Linh có diện tích 1,11 km², dân số năm 2000 là 11.078 người, mật độ dân số đạt 9.980 người/km².
| 37 |
1242929
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242929
|
Cam Lộc
|
Cam Lộc là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Cam Lộc có diện tích 4,03 km², dân số năm 2000 là 7.500 người, mật độ dân số đạt 1.861 người/km².
| 37 |
1242937
|
826982
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242937
|
Cam Nghĩa (phường)
|
Cam Nghĩa là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Cam Nghĩa có diện tích 105,1 km², dân số năm 2007 là 13.094 người, mật độ dân số đạt 125 người/km².
| 37 |
1242940
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242940
|
Cam Phú
|
Cam Phú là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Cam Phú có diện tích 5,91 km², dân số năm 2000 là 6.448 người, mật độ dân số đạt 1.091 người/km².
| 37 |
1242957
|
88862
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242957
|
Cẩm Sơn, Mỏ Cày Nam
|
Cẩm Sơn là một xã thuộc huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre, Việt Nam.
Xã Cẩm Sơn có diện tích 23,68 km², dân số năm 1999 là 11.951 người, mật độ dân số đạt 505 người/km².
| 37 |
1242959
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242959
|
Cẩm Tây
|
Cẩm Tây là một phường thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cẩm Tây có diện tích 4,98 km², dân số năm 1999 là 7824 người, mật độ dân số đạt 1571 người/km².
| 37 |
1242960
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242960
|
Cẩm Thạch (phường)
|
Cẩm Thạch là một phường thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cẩm Thạch có diện tích 5,78 km², dân số năm 1999 là 10530 người, mật độ dân số đạt 1822 người/km².
| 37 |
1242967
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242967
|
Cẩm Thành (phường)
|
Cẩm Thành là một phường thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cẩm Thành có diện tích 1,29 km², dân số năm 1999 là 8241 người, mật độ dân số đạt 6388 người/km².
| 37 |
1242971
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242971
|
Cẩm Thịnh (phường)
|
Cẩm Thịnh là một phường thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cẩm Thịnh có diện tích 16,26 km², dân số năm 2012 là 9759 người, mật độ dân số đạt 564 người/km².
| 37 |
1242973
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242973
|
Cam Thuận
|
Cam Thuận là một phường thuộc thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Phường Cam Thuận có diện tích 1,35 km², dân số năm 2000 là 8.237 người, mật độ dân số đạt 6.101 người/km².
| 37 |
1242974
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1242974
|
Cam Thượng
|
Cam Thượng là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Cam Thượng có diện tích 8,26 km², dân số năm 1999 là 5775 người, mật độ dân số đạt 699 người/km².
| 37 |
1243014
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243014
|
Cao Dương, Thanh Oai
|
Cao Dương là một xã thuộc huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Cao Dương có diện tích 4,62 km², dân số năm 1999 là 8.978 người, mật độ dân số đạt 1.943 người/km².
| 37 |
1243029
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243029
|
Cao Thắng (phường)
|
Cao Thắng là một phường thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cao Thắng có diện tích 2,47 km², dân số năm 1999 là 13268 người, mật độ dân số đạt 5372 người/km².
| 37 |
1243032
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243032
|
Cao Thành
|
Cao Thành là một xã thuộc huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Cao Thành có diện tích 3,84 km², dân số năm 1999 là 4.171 người, mật độ dân số đạt 1.086 người/km².
| 37 |
1243041
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243041
|
Cát Bi
|
Cát Bi là một phường thuộc quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Cát Bi có diện tích 0,75 km², dân số năm 2007 là 13969 người, mật độ dân số đạt 18625 người/km².
| 37 |
1243068
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243068
|
Cầu Dền
|
Cầu Dền là một phường thuộc quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Phường Cầu Dền có diện tích 0,18 km², dân số năm 2022 là 12.620 người, mật độ dân số đạt người/km².
| 37 |
1243071
|
362102
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243071
|
Cầu Tre
|
Cầu Tre là một phường thuộc quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Cầu Tre có diện tích 0,45 km², dân số năm 1999 là 15594 người, mật độ dân số đạt 34653 người/km².
| 37 |
1243112
|
912316
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243112
|
Châu Sơn, Ba Vì
|
Châu Sơn là một xã thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Châu Sơn có diện tích 3,58 km², dân số năm 1999 là 4048 người, mật độ dân số đạt 1131 người/km².
| 37 |
1243139
|
69676063
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243139
|
Chi Lăng, Quế Võ
|
Chi Lăng là một xã thuộc thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam.
Xã Chi Lăng có diện tích 9,62 km², dân số năm 1999 là 8319 người, mật độ dân số đạt 865 người/km².
| 37 |
1243152
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243152
|
Chiềng An
|
Chiềng An là một phường thuộc thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.
Phường Chiềng An có diện tích 22,63 km², dân số năm 2006 là 4.951 người, mật độ dân số đạt 219 người/km².
| 37 |
1243162
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243162
|
Chiềng Cọ
|
Chiềng Cọ là một xã thuộc thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.
Xã Chiềng Cọ có diện tích 39,89 km², dân số năm 1999 là 3.536 người, mật độ dân số đạt 89 người/km².
| 37 |
1243165
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243165
|
Chiềng Đen
|
Chiềng Đen là một xã thuộc thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.
Xã Chiềng Đen có diện tích 67,41 km², dân số năm 1999 là 3.729 người, mật độ dân số đạt 55 người/km².
| 37 |
1243189
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243189
|
Chiềng Ngần
|
Chiềng Ngần là một xã thuộc thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.
Xã Chiềng Ngần có diện tích 45,33 km², dân số năm 1999 là 4.949 người, mật độ dân số đạt 109 người/km².
| 37 |
1243192
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243192
|
Chiềng Ơn
|
Chiềng Ơn là một xã thuộc huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La, Việt Nam .
Xã Chiềng Ơn có diện tích 107,82 km², dân số năm 1999 là 2323 người, mật độ dân số đạt 22 người/km².
| 37 |
1243208
|
518426
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243208
|
Chiềng Xôm
|
Chiềng Xôm là một xã thuộc thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.
Xã Chiềng Xôm có diện tích 61,67 km², dân số năm 1999 là 4.348 người, mật độ dân số đạt 71 người/km².
| 37 |
1243216
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243216
|
Chính Gián
|
Chính Gián là một phường thuộc quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
Phường Chính Gián có diện tích 0,72 km², dân số năm 1999 là 18.401 người, mật độ dân số đạt 25.557 người/km².
| 37 |
1243217
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243217
|
Chính Mỹ
|
Chính Mỹ là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Chính Mỹ có diện tích 6,89 km², dân số năm 1999 là 8225 người, mật độ dân số đạt 1194 người/km².
| 37 |
1243258
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243258
|
Chương Dương, Thường Tín
|
Chương Dương là một xã thuộc huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Chương Dương có diện tích 4,16 km², dân số năm 1999 là 4.214 người, mật độ dân số đạt 1.013 người/km².
| 37 |
1243287
|
780814
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243287
|
Cộng Hòa, Cẩm Phả
|
Cộng Hòa là một xã thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Cộng Hòa có diện tích 80,54 km², dân số năm 1999 là 2930 người, mật độ dân số đạt 36 người/km².
| 37 |
1243338
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243338
|
Cửa Nam, thành phố Nam Định
|
Cửa Nam là một phường thuộc thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam.
Phường Cửa Nam có diện tích 1,78 km², dân số năm 2004 là 6128 người, mật độ dân số đạt 3443 người/km².
| 37 |
1243340
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243340
|
Cửa Ông
|
Cửa Ông là một phường thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Cửa Ông có diện tích 15,58 km², dân số năm 1999 là 16472 người, mật độ dân số đạt 1057 người/km².
| 37 |
1243352
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243352
|
Cửu An
|
Cửu An là một xã thuộc thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Xã Cửu An có diện tích 19,98 km², dân số năm 2009 là 3.660 người, mật độ dân số đạt 183 người/km².
| 37 |
1243404
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243404
|
Đoàn Lập
|
Đoàn Lập là một xã thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Đoàn Lập có diện tích 8,6 km², dân số năm 1999 là 7424 người, mật độ dân số đạt 863 người/km².
| 37 |
1243422
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243422
|
Dân Chủ, Hạ Long
|
Dân Chủ là một xã thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Dân Chủ có diện tích 27,27 km², dân số năm 1999 là 5.215 người, mật độ dân số đạt 320 người/km².
| 37 |
1243439
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243439
|
Đằng Hải
|
Đằng Hải là một phường thuộc quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Đằng Hải có diện tích 2,98 km², dân số năm 2002 là 7979 người, mật độ dân số đạt 2678 người/km².
| 37 |
1243457
|
69676065
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243457
|
Đào Viên, Quế Võ
|
Đào Viên là một xã thuộc thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam.
Xã Đào Viên có diện tích 9,57 km², dân số năm 1999 là 9951 người, mật độ dân số đạt 1040 người/km².
| 37 |
1243588
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243588
|
Định Môn
|
Định Môn là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Định Môn có diện tích 23,72 km², dân số năm 1999 là 10.988 người, mật độ dân số đạt 463 người/km².
| 37 |
1243597
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243597
|
Định Thủy
|
Định Thủy là một xã thuộc huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre, Việt Nam.
Xã Định Thủy có diện tích 14,77 km², dân số năm 1999 là 11.375 người, mật độ dân số đạt 770 người/km².
| 37 |
1243610
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243610
|
Đỗ Động
|
Đỗ Động là một xã thuộc huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Đỗ Động có diện tích 6,36 km², dân số năm 1999 là 4.766 người, mật độ dân số đạt 749 người/km².
| 37 |
1243633
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243633
|
Đông Bình, Thới Lai
|
Đông Bình là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Đông Bình có diện tích 27,71 km², dân số năm 1999 là 8.051 người, mật độ dân số đạt 291 người/km².
| 37 |
1243647
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243647
|
Đống Đa, Vĩnh Yên
|
Đống Đa là một phường thuộc thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.
Phường Đống Đa có diện tích 2,44 km², dân số năm 1999 là 6317 người, mật độ dân số đạt 2589 người/km².
| 37 |
1243652
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243652
|
Đông Giang (xã)
|
Đông Giang là một xã thuộc huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Đông Giang có diện tích 91,74 km², dân số năm 1999 là 1.893 người, mật độ dân số đạt 21 người/km².
| 37 |
1243663
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243663
|
Đông Hiệp
|
Đông Hiệp là một xã thuộc huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Đông Hiệp có diện tích 16,43 km², dân số năm 1999 là 6.288 người, mật độ dân số đạt 383 người/km².
| 37 |
1243664
|
763210
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243664
|
Đông Hiếu
|
Đông Hiếu là một xã thuộc thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.
Xã Đông Hiếu có diện tích 20,5 km², dân số năm 1999 là 6.604 người, mật độ dân số đạt 322 người/km².
| 37 |
1243665
|
780814
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243665
|
Đồng Hòa
|
Đồng Hòa là một phường thuộc quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Đồng Hòa có diện tích 3,52 km², dân số năm 1999 là 5064 người, mật độ dân số đạt 1439 người/km².
| 37 |
1243696
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243696
|
Đồng Lâm
|
Đồng Lâm là một xã thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Đồng Lâm có diện tích 115,33 km², dân số năm 1999 là 1674 người, mật độ dân số đạt 15 người/km².
| 37 |
1243710
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243710
|
Đống Mác
|
Đống Mác là một phường thuộc quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Phường Đống Mác có diện tích 0,15 km², dân số năm 2022 là 9.815 người, mật độ dân số đạt người/km².
| 37 |
1243740
|
699065
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243740
|
Đồng Quang, Quốc Oai
|
Đồng Quang là một xã thuộc huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Xã Đồng Quang có diện tích 10,98 km², dân số năm 1999 là 11.560 người, mật độ dân số đạt 1.053 người/km².
| 37 |
1243752
|
821313
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243752
|
Đồng Sơn (phường)
|
Đồng Sơn là một phường thuộc thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.
Phường Đồng Sơn có diện tích 19,55 km², dân số năm 2019 là 9.309 người, mật độ dân số đạt 476 người/km².
| 37 |
1243764
|
878796
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243764
|
Đồng Tâm, Vĩnh Yên
|
Đồng Tâm là một phường thuộc thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.
Phường Đồng Tâm có diện tích 6,96 km², dân số năm 1999 là 12.346 người, mật độ dân số đạt 1.774 người/km².
| 37 |
1243770
|
924638
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243770
|
Đồng Thái, An Dương
|
Đồng Thái là một xã thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Đồng Thái có diện tích 5,68 km², dân số năm 1999 là 6945 người, mật độ dân số đạt 1223 người/km².
| 37 |
1243794
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243794
|
Đông Thuận (xã)
|
Đông Thuận là một xã thuộc huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Đông Thuận có diện tích 32,01 km², dân số năm 1999 là 9.137 người, mật độ dân số đạt 285 người/km².
| 37 |
1243798
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243798
|
Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc
|
Đông Tiến là một xã thuộc huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Xã Đông Tiến có diện tích 113,39 km², dân số năm 1999 là 755 người, mật độ dân số đạt 7 người/km².
| 37 |
1243799
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243799
|
Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình
|
Đồng Tiến là một phường thuộc thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam.
Phường Đồng Tiến có diện tích 2,07 km², dân số năm 1999 là 10.712 người, mật độ dân số đạt 5.175 người/km².
| 37 |
1243835
|
926419
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243835
|
Du Lễ
|
Du Lễ là một xã thuộc huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Du Lễ có diện tích 3,02 km², dân số năm 2004 là 4649 người, mật độ dân số đạt 1539 người/km².
| 37 |
1243850
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243850
|
Đức Hạnh, Bù Gia Mập
|
Đức Hạnh là một xã thuộc huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước, Việt Nam.
Xã Đức Hạnh có diện tích 44,20 km², dân số năm 2007 là 5.381 người, mật độ dân số đạt 122 người/km².
| 37 |
1243869
|
912316
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243869
|
Đức Long (phường)
|
Đức Long là một phường thuộc thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Phường Đức Long có diện tích 2,07 km², dân số năm 1999 là 15.452 người, mật độ dân số đạt 7.465 người/km².
| 37 |
1243879
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243879
|
Đức Ninh, Đồng Hới
|
Đức Ninh là một xã thuộc thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.
Xã Đức Ninh có diện tích 5,56 km², dân số năm 2019 là 8.940 người, mật độ dân số đạt 1.608 người/km².
| 37 |
1243894
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243894
|
Đức Thắng, Phan Thiết
|
Đức Thắng là một phường thuộc thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Phường Đức Thắng có diện tích 0,43 km², dân số năm 1999 là 10.682 người, mật độ dân số đạt 24.842 người/km².
| 37 |
1243914
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243914
|
Dũng Tiến, Vĩnh Bảo
|
Dũng Tiến là một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Dũng Tiến có diện tích 8,32 km², dân số năm 1999 là 8191 người, mật độ dân số đạt 984 người/km².
| 37 |
1243925
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1243925
|
Dương Huy (xã)
|
Dương Huy là một xã thuộc thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Xã Dương Huy có diện tích 47,44 km², dân số năm 1999 là 2911 người, mật độ dân số đạt 61 người/km².
| 37 |
1244040
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244040
|
Gia Cẩm
|
Gia Cẩm là một phường thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Phường Gia Cẩm có diện tích 1,94 km², dân số năm 2018 là 20.131 người, mật độ dân số đạt 7.750 người/km².
| 37 |
1244044
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244044
|
Gia Đức
|
Gia Đức là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Gia Đức có diện tích 10,2 km², dân số năm 1999 là 4763 người, mật độ dân số đạt 467 người/km².
| 37 |
1244062
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244062
|
Gia Minh, Thủy Nguyên
|
Gia Minh là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Gia Minh có diện tích 8,64 km², dân số năm 1999 là 3052 người, mật độ dân số đạt 353 người/km².
| 37 |
1244087
|
362102
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244087
|
Gia Viên
|
Gia Viên là một phường thuộc quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường Gia Viên có diện tích 0,26 km², dân số năm 1999 là 11016 người, mật độ dân số đạt 42369 người/km².
| 37 |
1244091
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244091
|
Giai Xuân, Phong Điền (Cần Thơ)
|
Giai Xuân là một xã thuộc huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Xã Giai Xuân có diện tích 19,86 km², dân số năm 1999 là 14.188 người, mật độ dân số đạt 714 người/km².
| 37 |
1244119
|
859204
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1244119
|
Giếng Đáy
|
Giếng Đáy là một phường thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Phường Giếng Đáy có diện tích 6,24 km², dân số năm 2006 là 10055 người, mật độ dân số đạt 1611 người/km².
| 37 |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.