text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
Bị khối_u khu_vực đại_tràng xich ma và 1 số polip nhỏ gần u | 5 |
thoát vị đĩa đệm lâu ngày , giờ đi thấy hơi vẹo , teo chân | 17 |
BỊ quai_bị hơn 2 năm và không có tinh_trùng | 15 |
Đau vai | 9 |
Đau_đầu | 4 |
đau_đầu . đau bụng thường siêu_chướng bụng ăn ko_tiêu mất_ngủ | 5 |
Khám chấn_thương chỉnh_hình chân | 9 |
Đau vùng bụng , tiêu_chảy , nôn | 5 |
Bị liệt dây thanh_quản trái | 10 |
Đau nhức chân | 9 |
Đau_nhức , mệt , đi_tiểu nhiều | 3 |
Ê_nhức vùng chẩm trái | 4 |
Khám lại sau một năm phẫu_thuật dây thần_kinh số 5 | 4 |
Nội_tiêu hóa | 5 |
Mệt | 6 |
viêm dạ_dày Hp | 5 |
Đau cột_sống cổ | 17 |
Suy thận | 7 |
Khớp gối chân trái vôi hóa | 9 |
Đau_đầu chóng_mặt buồn_nôn | 4 |
Đau ngang thắt_lưng Khó ngủ | 18 |
U_nang tuyến tùng | 4 |
Đau_vai , gáy | 17 |
viêm họng mạn tính | 10 |
10 | 5 |
Khám về bệnh_động kinh | 4 |
dạ_dày | 5 |
Chuyển tuyến điều_trị | 6 |
Đau cổ vai_gáy , đau lưng , xương bị tổn_thương | 17 |
Đau nhức xương khớp chân | 9 |
Thoái hóa đot sống và thoát vi_đĩa đệm | 17 |
U thận trái | 12 |
Viên tiền_liệt tuyến | 15 |
Tê_bì chân_tay | 9 |
Bị tai_nạn 4 năm trước nhưng đến hiện_tại chân vẫn chưa_thể đi_lại bình_thường phần cổ_chân bị cứng và bắp_chân vẫn còn sưng | 9 |
Khám định_kỳ | 15 |
Đau xương_vai , xương_quai xanh | 9 |
Đau bàn_chân phải , ko đi được | 9 |
Khám tổng_quát | 2 |
Phổi có khối_u | 12 |
tức ngực | 6 |
Đau nhức cơ_xương khớp | 9 |
Đi tiểu nhiều , đau thắt_lưng , đau nhẹ tinh_hoàn | 15 |
Ho và sốt | 3 |
Đau nữa đầu | 4 |
Khó tiêu , đầy hơi , hay sôi_bụng vào ban Trưa và Tối | 5 |
Tuyến giáp Tirads 3 | 12 |
Đau ngón chân cái | 9 |
Viêm họng trào ngược | 10 |
Có chịu_chứng đột_quỵ | 6 |
Nhức nửa đầu bên trái | 4 |
Ngón cái bàn_tay_phải không co_ruỗi được | 18 |
U tuyến yên | 12 |
Thoát vị đĩa đệm L5 , S1 . Thoái_hóa cột_sống | 17 |
Gãy xương do tai_nạn-hiện tại khám đề_tháo đinh | 9 |
Sau mổ | 9 |
Đau đốt sống cổ | 17 |
Cơ_bắp đùi 2 chân bị teo , đi_lại run chân | 9 |
Khám bướu tuyến giap | 12 |
Khám thoát vị đĩa đệm | 17 |
Khám thận , thận bị giãn | 7 |
Mất ngủ | 4 |
Kham bệnh gan | 5 |
Đau khớp ngón_tay cái , đau khớp ngón_chân cái , khớp bàn_chán , đau vai gáy | 9 |
Kiểm_tra điều_trị polyp túi mật | 5 |
Đau_đầu chống mặt buồn_bôn | 8 |
u mỡ quanh thận | 7 |
Gai xương mâm chày bánh_chè , thoái hóa khớp gối . | 9 |
Trượt đốt sống L4 , L5_độ 1 | 17 |
Đau bụng | 5 |
Đau thượng_vị , trào_ngược dạ_dày | 5 |
Kiểm_tra tinh_dịch đồ | 15 |
Rối_loạn chức_năng tiểu_tiện | 7 |
Đi tiểu ra máu | 7 |
Tuyến Giáp | 8 |
Khám khớp ngối | 9 |
Đến khám lại Pgs Ngô_Văn_Toàn | 9 |
Đau_đầu liên_tục , uống thuốc không có dấu_hiệu thuyên_giảm | 4 |
Giãn dây chằng cổ_chân | 9 |
Đau cột_sống thắt_lưng sau mổ cách đây 3 năm | 17 |
Đi lao_động thời_vụ hàn_quốc | 0 |
Tuyến giáp | 8 |
Đau dạ_dày | 5 |
Đau khớp vai_tê cánh_tay huện tượng teo babf tay_phải | 9 |
Rối_loạn cương cứng | 15 |
Hay bị choáng | 4 |
Hẹn khám | 9 |
Subsets and Splits