text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
Tăng_sản tuyến tiền_liệt | 7 |
U_nang đường mật ống chủ | 18 |
Khám cột_sống | 17 |
Đau_dạ bụng trái | 3 |
Tiêu_chảy 7 ngày không khỏi | 5 |
Khám tổng_quát , thận | 3 |
Tai_Mũi Họng | 10 |
Khám nam hoc | 15 |
Đau bụng , kiểm_tra ổ_bụng | 5 |
Sưng Amidan trái | 10 |
Khám thần_kinh | 4 |
Khám lại | 5 |
Đâu cổ , vai gáy | 17 |
Bệnh tim , bệnh gan , bệnh huyết_áp , nguy_cơ tiểu_đường | 3 |
Bệnh_Nhân ( Nguyễn_Thị_Luận-sn 1950 ) Bệnh khoảng 5 năm , đau hai chi dưới dạo gần đây đau sưng phù , nhờ bác_sĩ tận_tình chăm_sóc cho bệnh_nhân cảm_ơn . | 9 |
Đau khớp háng , thoát vị đĩa đệm , đau cột_sống | 9 |
Đau tê nhức tay_phải | 9 |
Lệch khớp bả vai | 9 |
Teo đường_mật bẩm_sinh | 5 |
Bị ngất_bất_thường | 4 |
Polid túi mật | 5 |
Dẹp đĩa đệm cột_sống | 17 |
Sỏi chỗ nối BT & NQ. Ứ nước_tiểu dãn thận | 7 |
Đau cột_sống và đôt sống cổ hay đau_đầu gây mất_ngủ | 17 |
Đâu bụng do đại_tràng co_thắt khó để đi ngoài | 5 |
Chướng Bụng , đi cầu ra máu | 5 |
Đau mỏi_tê cứng_vai cổ | 9 |
Khám tim | 6 |
Bệnh trĩ đi cầu khó | 5 |
Đau bụng | 5 |
Bị trượt chân , chân_không co lại được | 9 |
Bị thông thất_nhĩ , tràn dịch_màng tim | 6 |
Kiểm_tra cột_sống | 17 |
Co cứng khớp | 9 |
Lún duong vat | 18 |
kiểm_tra vấn_đề sinh_sản của nam | 15 |
Đau_đầu do phình mạch_máu não | 4 |
Đau dây thần_kinh tọa | 17 |
Đau lưng , tê_bì hai chân | 9 |
Ợ hơi , nôn ói | 5 |
Ngón tay út bị cong bẩm_sinh | 9 |
Hai đầu_gối chân đau | 9 |
Bị trượt ngã , lún đốt sống lưng | 17 |
Đau mỏi vai gáy | 9 |
Đau_mỏi , tê , căng bắp_chân , đùi . Đau , căng khi dạng rộng 2 chân . Kêu các khớp khi vận_động | 9 |
Đau vai gáy | 9 |
Suy_giảm tĩnh_mạch | 6 |
Khám đốt sống cổ | 17 |
Đau thắt_lưng và đầu_gối | 9 |
Đau_đầu , chóng_mặt , hoa_mắt , tiền đình | 4 |
Bị thiếu máu thường_xuyên | 3 |
Đau hậu_môn , trực_tràng | 5 |
Khám lại sau khi mổ | 17 |
Khám sinh_lý | 15 |
đau nửa đầu | 4 |
Kiểm_tra HP và loét dạ_dày | 5 |
Niu đạo đôi | 15 |
Đau khớp gối | 9 |
Cắt bao quy_đầu | 15 |
Nghi_ngờ có các triệu_chứng về thận | 5 |
Rối_loạn cương_dương , xuất_tinh sớm | 15 |
Đau lưng tiểu nhiều | 3 |
Khám dinh ky | 9 |
Bệnh | 3 |
Đau râm râm vùng bụng mỗi sáng | 5 |
Sỏi_Thận , ứ nước Thận | 7 |
Tiểu_bọt đau bụng dưới | 7 |
Đau bụng | 5 |
Packimson | 4 |
Tầm_soát gan | 2 |
Đau nhức đầu | 4 |
Chân_thương sọ nào kín | 4 |
Đau lưng | 17 |
Nhức đầu | 4 |
Khán xương khớp tay | 9 |
Đau đại_tràng | 5 |
Trĩ ngoại | 5 |
đau nhức xương_khớp toàn_thân | 9 |
Có Nang dưới nhện trong đầu ! | 4 |
Đau dạ_dày | 5 |
Đau_nhức tay_chân | 4 |
Trĩ độ 4 , nứt_kẽ hậu_môn , tư_vấn mổ | 5 |
Khám lại sau khi mổ u_tụy tại bệnh_viện Việt_Đức | 12 |
thoái hóa đốt sống | 17 |
dối_loạn cương_dương | 15 |
khám kiểm_tra vết gãy xương mác cẳng_chân phải ( sau 3 tháng rưỡi phục_hồi kém ) | 9 |
Kham đương_tieu hóa | 5 |
Xẹp cột_sống | 17 |
Được chuẩn_đoán_hoại tử_chỏm khớp háng | 9 |
ói trào_ngược dạ_dầy ( ăn nôn_ói , ăn không được ) | 5 |
Đau_đầu | 4 |
Ho 2 tháng không hết | 10 |
Khám lại sau mổ | 9 |
Khám tổng_quan | 15 |
Polyp trực_tràng | 18 |
Thoát vị đĩa đệm | 17 |
Đang bị bệnh trĩ | 5 |
Khám ngoại thần_kinh , chụp MRI | 4 |
Mẹ cháu bị tai_nạn do xe_máy đâm vào dẫ đến bị xẹp 2 đốt sống lưng | 17 |
Khám bị xe_máy đâm vào | 9 |
Subsets and Splits