text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
Đau_mỏi , nhức cơ_xương khắp ngươig | 9 |
Đau_đầu | 4 |
Đau lưng | 9 |
Tiểu_đêm nhiều , khám sỏi thận | 7 |
Có vấn_đề về não | 4 |
Lệch đốt l4 “ 5 độ 1 | 17 |
Tràn dịch khớp gối | 9 |
Đau nhức , tay , chân , đi_lại khó_khăn | 9 |
Khám bao_tử | 5 |
thoát vị đĩa đệm | 17 |
Khó tiểu , tiểu_són , tiểu không hết nước | 7 |
Than kinh So nao | 4 |
Đau lưng | 17 |
Đau cột_sống thắt_lưng , tê xuống 2 chân , đi_lại buồn đại_tiện | 17 |
Tư_vấn và điều_trị u gan | 3 |
Đau chân do bị ngã đã chữa nhưng giờ bị buốt bên trong chân | 9 |
Thoái hóa cột_sống , tê_bì chân_tay | 17 |
Đau lưng | 17 |
Đứt gân chân | 9 |
Khám_dạ giầy | 5 |
Đau bụng , xụt 25 kg , ăn_uống ko được | 5 |
Kiểm_tra tổng_thể nam_học , đi_tiểu vẫn còn sót nước_tiểu ở lỗ sáo sau khi đi xong . | 15 |
Khó thở , kết_quả CTSCAN ngực : xơ và dày dính_màng phổi | 0 |
Khán_nam khoa | 15 |
bị lậu qua lây vợ | 15 |
bệnh iga tự miễn | 7 |
Bệnh về miệng | 10 |
Không có ham muốn tình_dục , rối_loạn cương_dương | 15 |
Bệnh_viện Nhiệt_đới chuyển qua | 2 |
Khám lại và tháo đinh , nẹp | 9 |
Bệnh nam_khoa . Rối_loạn cương_dương | 15 |
Khám nam_khoa | 15 |
cong vẹo cột_sống | 17 |
Đau khớp gối | 9 |
Đau nhức cổ vai_gáy và các khớp . Axit uric cao | 9 |
Dạ_dày khó_chịu , ăn_không được , muốn nôn | 5 |
Đầu bị va_đập vào cốp xe ô_tô | 4 |
Đau dạ_dày | 5 |
Khám tổng_quát | 3 |
Bỏng nước sôi | 13 |
Khám lại | 4 |
khong -- ăn được , đau ở vùng bụng , vang da | 2 |
Động kinh | 4 |
Sỏi_tiết niệu | 7 |
Bị ngã đau cột_sống | 17 |
Khám lại sau phẫu_thuật vẹo cột_sống | 17 |
Khám_u tuyến yên | 12 |
Bị phì_đại tiền_liệt_tuyến . Phát_hiện khoảng 4 năm . Đã điều_trị khoảng 2 năm . Chủ_yếu là uống xataral của pháp_vỉ 30 viên ngày uống 1 v . Thường 1 năm uống khoảng 3 tháng liên_tục . Khi nghỉ không uống thì khối_u lại lớn . Hiện_tại chuẩn_đoán qua siêu_âm là 60 g . Ban_ngày đi_tiểu nhiều , tiểu_khó , tiểu không hết ... ban_đêm thì không phải thưvs_giấc để đi_tiểu . | 7 |
Thoát bị đĩa đệm | 17 |
Khám viêm gan b xem có hoạt_động không | 2 |
Đau hông trái , xuất_tinh sớm | 15 |
Khám lại Viêm_tinh_hoàn | 15 |
Đã nội_soi cắt_u bàng_quang , khám tư_vấn điều_trị | 7 |
khám xương lại | 9 |
Khám nội_thần_kinh . Zona thần_kinh | 4 |
Viêm họng . Hạch | 10 |
Khám tổng_quát | 17 |
Bé đi ngoài bị lòi phần ruột_già ( lòi_rom ) | 18 |
Đau_đầu_gối | 9 |
Đau bụng .. phía trên rốn | 18 |
Đau đĩa đệm cột_sống | 17 |
Đau Chân | 9 |
kiểm_tra chức_năng thận | 7 |
Suy thận | 7 |
Hai tay sưng đau | 9 |
Nghi do rách chóp xoay vai trái | 9 |
Ngứa vùng đùi_bẹn . Dương_vật_sưng và chảy dịch | 15 |
Khám Tuyến Vú , Chụp Nhũ | 12 |
Khám viêm tụy và viêm túi mật | 2 |
Ho có_đàm , ho nhiều | 0 |
Đau bụng âm_ỷ 4 hôm , cảm_thấy khó_chịu bụng lúc_nào cung_cam thấy tức như no_bụng cho_dù chưa ăn gì , có lúc đau quặn | 5 |
Viêm đường tiết_niệu và sốt . Đã điều_trị nhiều ngày không khỏi | 3 |
Ăn_uống khó tiêu | 5 |
Khám khớp chân | 9 |
đau hạ_sườn phải | 3 |
Đau vùng thượng_vị | 5 |
kiểm_tra sức_khỏe , chức_năng sinh_lý | 15 |
Bị sỏi thận | 7 |
Khám tổng_quát | 3 |
Viêm_Xương và đau nhức đầu_gối | 9 |
Đau_đầu | 4 |
Men gan cao | 18 |
Đau thắt_lưng , tê chân | 17 |
Đau họng | 10 |
Nam học | 15 |
Có mụn rộp sinh_dục ở dương_vật | 15 |
Đau vai trái do bị ngã | 9 |
Mất_ngủ ảo_giác | 3 |
Ung_thư gan | 2 |
Đau dạ_dày | 5 |
Nang nước tuyến yên | 4 |
Phục_hồi da_mu bàn_tay | 9 |
Đau bao_tử | 5 |
Đau lưng , đau hông | 17 |
Mọc nhiều nốt ở dương_vật | 15 |
Đau hai khớp đầu_gối | 9 |
Thoái hóa đốt sống l5 | 17 |
Đau_tê nửa người bên phải | 4 |
Đau nửa đầu mỏi cổ_đầu không tập_trung tỉnh_táo | 17 |
khám nam học | 15 |
Subsets and Splits