id
stringlengths 2
8
| revid
stringlengths 1
8
| url
stringlengths 38
44
| title
stringlengths 1
100
| text
stringlengths 17
259k
| wordcount
int64 5
56.9k
|
---|---|---|---|---|---|
105910
|
877037
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=105910
|
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 1995
|
Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 1995.
| 20 |
106752
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=106752
|
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 2005
|
Lịch và kết quả thi đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2005.
| 20 |
111361
|
655
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=111361
|
Chiến dịch Tây Nguyên (định hướng)
|
Chiến dịch Tây Nguyên có thể chỉ đến một trong các chiến dịch sau đây trong Chiến tranh Việt Nam:
| 20 |
154569
|
60219048
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=154569
|
Dực Tông
|
Dực Tông (chữ Hán: 翼宗) là miếu hiệu của một số vị quân chủ ở Việt Nam và Triều Tiên.
| 20 |
387071
|
891439
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=387071
|
Thần Tông
|
Thần Tông (chữ Hán: 神宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên.
| 20 |
395218
|
60269941
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=395218
|
Minh Tông
|
Minh Tông (chữ Hán: 明宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên.
| 20 |
395221
|
64061177
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=395221
|
Thế Tông
|
Thế Tông (chữ Hán: 世宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên.
| 20 |
398904
|
64018445
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=398904
|
Huy Tông
|
Huy Tông (chữ Hán: 徽宗) là miếu hiệu của một số vua Việt Nam và Trung Quốc trong lịch sử.
| 20 |
399325
|
363403
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=399325
|
Túc Tông
|
Túc Tông (chữ Hán: 肅宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên.
| 20 |
451241
|
770800
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=451241
|
Nghi Sơn (định hướng)
|
Nghi Sơn là một thị xã thuộc tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. Tên gọi Nghi Sơn còn có thể chỉ:
| 20 |
781632
|
741857
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=781632
|
Mỹ Hòa (định hướng)
|
Mỹ Hòa, còn được viết là Mỹ Hoà, có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau:
| 20 |
785005
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=785005
|
Cá cháo Điện Biên
|
Opsariichthys dienbienensis là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá chép. Đây là loài đặc hữu của Việt Nam.
| 20 |
806524
|
852840
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=806524
|
Lê Hữu Đức
|
Lê Hữu Đức là một tên người Việt Nam. Một số nhân vật nổi bật cùng mang tên này như:
| 20 |
810519
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=810519
|
Acheilognathus fasciodorsalis
|
Acheilognathus fasciodorsalis là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá chép. Đây là loài đặc hữu của Việt Nam.
| 20 |
1405262
|
843044
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1405262
|
Cá huốt
|
Hemibagrus vietnamicus là một loài cá thuộc họ Cá lăng. Loài này được tìm thấy ở sông suối Việt Nam.
| 20 |
1463351
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1463351
|
Y Mửi
|
Y Mửi (sinh năm 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 13, thuộc đoàn đại biểu Kon Tum.
| 20 |
1464628
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464628
|
Nguyễn Thị Bắc (đại biểu quốc hội)
|
Nguyễn Thị Bắc (sinh 1953) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Phú Thọ.
| 20 |
1464641
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464641
|
Lê Thanh Châu
|
Lê Thanh Châu (sinh 1950) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Quảng Nam.
| 20 |
1464645
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464645
|
Trương Hữu Chí
|
Trương Hữu Chí (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Đồng Nai.
| 20 |
1464651
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464651
|
Nguyễn Viết Chức
|
Nguyễn Viết Chức (sinh 1950) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464653
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464653
|
Trần Văn Cồn
|
Trần Văn Cồn (sinh 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bến Tre.
| 20 |
1464657
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464657
|
Nguyễn Kim Cúc
|
Nguyễn Kim Cúc (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Long An.
| 20 |
1464661
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464661
|
Trương Công Đặng
|
Trương Công Đặng (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Bạc Liêu.
| 20 |
1464662
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464662
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
Nguyễn Ngọc Đào (sinh 1954) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464665
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464665
|
Lê Văn Điệt
|
Lê Văn Điệt (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Vĩnh Long.
| 20 |
1464670
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464670
|
Lê Quốc Dung
|
Lê Quốc Dung (sinh 1950) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Thái Bình.
| 20 |
1464671
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464671
|
Lê Thị Dung
|
Lê Thị Dung (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu An Giang.
| 20 |
1464676
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464676
|
Nguyễn Xuân Dương (chính khách)
|
Nguyễn Xuân Dương (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bình Định.
| 20 |
1464679
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464679
|
Lê Nam Giới
|
Lê Nam Giới (sinh 1946) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Cần Thơ.
| 20 |
1464686
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464686
|
Trần Xuân Hải
|
Trần Xuân Hải (sinh 1949) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Gia Lai.
| 20 |
1464687
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464687
|
Nghê Nguyệt Hân
|
Nghê Nguyệt Hân (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Cà Mau.
| 20 |
1464690
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464690
|
Trần Huy Hanh
|
Trần Huy Hanh (sinh 1932) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Vĩnh Phúc.
| 20 |
1464692
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464692
|
Lý Văn Hạnh
|
Lý Văn Hạnh (sinh 1947) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Quảng Ngãi.
| 20 |
1464693
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464693
|
Trần Văn Hạnh
|
Trần Văn Hạnh (sinh 1954) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Khánh Hòa.
| 20 |
1464701
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464701
|
Lương Thị Hoa
|
Lương Thị Hoa (sinh 1977) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Thanh Hoá.
| 20 |
1464711
|
3200
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464711
|
Nguyễn Thị Hồng (Nghệ An)
|
Nguyễn Thị Hồng (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Nghệ An.
| 20 |
1464713
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464713
|
Nguyễn Văn Hợp
|
Nguyễn Văn Hợp (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hải Dương.
| 20 |
1464722
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464722
|
Phạm Thị Hường
|
Phạm Thị Hường (sinh 1963) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Phú Thọ.
| 20 |
1464723
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464723
|
Ngô Sỹ Hưởng
|
Ngô Sỹ Hưởng (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Thái Nguyên.
| 20 |
1464736
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464736
|
Nguyễn Tấn Khoá
|
Nguyễn Tấn Khoá (sinh 1935) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Quảng Nam.
| 20 |
1464737
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464737
|
Nguyễn Xuân Khởi
|
Nguyễn Xuân Khởi (sinh 1949) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bắc Giang.
| 20 |
1464741
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464741
|
Trần Văn Kiệt
|
Trần Văn Kiệt (sinh 1953) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Vĩnh Long.
| 20 |
1464742
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464742
|
Trần Luân Kim
|
Trần Luân Kim (sinh 1939) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Phú Yên.
| 20 |
1464744
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464744
|
Lâm Văn Kỷ
|
Lâm Văn Kỷ (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Sóc Trăng.
| 20 |
1464745
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464745
|
Nguyễn Ngọc Lâm (chính khách)
|
Nguyễn Ngọc Lâm (sinh 1954) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hải Phòng.
| 20 |
1464750
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464750
|
Trương Công Lập
|
Trương Công Lập (sinh 1946) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Bạc Liêu.
| 20 |
1464758
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464758
|
Nguyễn Oanh Liệt
|
Nguyễn Oanh Liệt (sinh 1956) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Kiên Giang.
| 20 |
1464761
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464761
|
Nguyễn Thị Loan (chính khách)
|
Nguyễn Thị Loan (sinh 1950) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Vĩnh Phúc.
| 20 |
1464765
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464765
|
Lê Thanh Long
|
Lê Thanh Long (sinh 1946) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Long An.
| 20 |
1464766
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464766
|
Triệu Thị Lún
|
Triệu Thị Lún (sinh 1964) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Tuyên Quang.
| 20 |
1464768
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464768
|
Nguyễn Tài Lương
|
Nguyễn Tài Lương (sinh 1940) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464772
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464772
|
Lê Văn Mạnh
|
Lê Văn Mạnh (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Long An.
| 20 |
1464774
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464774
|
Trần Huỳnh Mến
|
Trần Huỳnh Mến (sinh 1956) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Đồng Tháp.
| 20 |
1464775
|
518426
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464775
|
Lê Hoàng Minh
|
Lê Hoàng Minh (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Bạc Liêu.
| 20 |
1464783
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464783
|
Lê Thị Nam
|
Lê Thị Nam (sinh 1954) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Bình Dương.
| 20 |
1464790
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464790
|
Trịnh Thị Nga
|
Trịnh Thị Nga (sinh 1961) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bình Phước.
| 20 |
1464791
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464791
|
Nguyễn Văn Ngàng
|
Nguyễn Văn Ngàng (sinh 1956) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hải Phòng.
| 20 |
1464796
|
763210
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464796
|
Trần Trung Nguyên
|
Trần Trung Nguyên (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bình Dương.
| 20 |
1464799
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464799
|
Phan Đức Nhạn
|
Phan Đức Nhạn (sinh 1955) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Quảng Nam.
| 20 |
1464803
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464803
|
Nguyễn Hữu Nhơn
|
Nguyễn Hữu Nhơn (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Đồng Tháp.
| 20 |
1464813
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464813
|
Nguyễn Văn Phán
|
Nguyễn Văn Phán (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Ninh Bình.
| 20 |
1464832
|
705327
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464832
|
Nguyễn Thành Quang
|
Nguyễn Thành Quang (sinh 1948) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Phú Yên.
| 20 |
1464833
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464833
|
Trần Viết Quốc
|
Trần Viết Quốc (sinh 1949) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Quảng Trị.
| 20 |
1464842
|
518426
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464842
|
Nguyễn Tuyết Sương
|
Nguyễn Tuyết Sương (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Bến Tre.
| 20 |
1464843
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464843
|
Trần Đắc Sửu
|
Trần Đắc Sửu (sinh 1949) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hải Phòng.
| 20 |
1464844
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464844
|
Lê Hồng Thắm
|
Lê Hồng Thắm (sinh 1978) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Kiên Giang.
| 20 |
1464848
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464848
|
Nguyễn Tiến Thắng
|
Nguyễn Tiến Thắng (sinh 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464858
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464858
|
Nguyễn Thị Thảnh
|
Nguyễn Thị Thảnh (sinh 1955) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Hưng Yên.
| 20 |
1464864
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464864
|
Trần Thị Thịnh
|
Trần Thị Thịnh (sinh 1947) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Quảng Ngãi.
| 20 |
1464868
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464868
|
Nguyễn Văn Thưởng
|
Nguyễn Văn Thưởng (sinh 1943) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Quảng Trị.
| 20 |
1464871
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464871
|
Trần Mạnh Tiền
|
Trần Mạnh Tiền (sinh 1956) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Bắc Giang.
| 20 |
1464881
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464881
|
Lê Hùng Trúc
|
Lê Hùng Trúc (sinh 1944) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Cần Thơ.
| 20 |
1464888
|
539651
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464888
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
Nguyễn Sơn Tùng (sinh 1949) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Đồng Tháp.
| 20 |
1464893
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464893
|
Phạm Văn Tý
|
Phạm Văn Tý (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 11, thuộc đoàn đại biểu Nam Định.
| 20 |
1464900
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464900
|
Trần Anh Việt
|
Trần Anh Việt (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XI, thuộc đoàn đại biểu Ninh Thuận.
| 20 |
1464916
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464916
|
Nguyễn Văn Bính (chính khách)
|
Nguyễn Văn Bính (sinh 1952) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Cao Bằng.
| 20 |
1464926
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464926
|
Phạm Lễ Chi
|
Phạm Lễ Chi (sinh 1953) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Quảng Ninh.
| 20 |
1464939
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464939
|
Nguyễn Hồng Diện
|
Nguyễn Hồng Diện (sinh 1958) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hậu Giang.
| 20 |
1464952
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464952
|
Phạm Sơn Hà
|
Phạm Sơn Hà (sinh 1955) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hậu Giang.
| 20 |
1464953
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464953
|
Nguyễn Minh Hà (đại biểu Quốc hội)
|
Nguyễn Minh Hà (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464958
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464958
|
Trương Quang Hai
|
Trương Quang Hai (sinh 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII, thuộc đoàn đại biểu Bình Thuận.
| 20 |
1464960
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464960
|
Lương Văn Hải
|
Lương Văn Hải (sinh 1960) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Bình Thuận.
| 20 |
1464970
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464970
|
Trần Văn Hổ
|
Trần Văn Hổ (sinh 1950) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hà Nam.
| 20 |
1464972
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464972
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nguyễn Thị Hoa (sinh 1958) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1464973
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464973
|
Phạm Thị Hòa
|
Phạm Thị Hòa (sinh 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu An Giang.
| 20 |
1464979
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464979
|
Trần Thị Hồng
|
Trần Thị Hồng (sinh 1982) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hà Nam.
| 20 |
1464996
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1464996
|
Phan Trọng Khánh
|
Phan Trọng Khánh (sinh 1954) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hải Phòng.
| 20 |
1465010
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465010
|
Nguyễn Viết Lểnh
|
Nguyễn Viết Lểnh (sinh 1953) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Bình Định.
| 20 |
1465013
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465013
|
Nguyễn Đình Liêu
|
Nguyễn Đình Liêu (sinh 1943) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Ninh Thuận.
| 20 |
1465015
|
814981
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465015
|
Phạm Thị Loan
|
Phạm Thị Loan (sinh 1962) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Hà Nội.
| 20 |
1465026
|
763210
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465026
|
Nguyễn Thị Lý
|
Nguyễn Thị Lý (sinh 1958) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Thanh Hoá.
| 20 |
1465027
|
787108
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465027
|
Lê Thị Mai
|
Lê Thị Mai (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII, thuộc đoàn đại biểu Hải Phòng.
| 20 |
1465029
|
69082643
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465029
|
Trần Minh Mẫn
|
Trần Minh Mẫn (sinh 1962) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII, thuộc đoàn đại biểu Long An.
| 20 |
1465034
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465034
|
Ngô Tự Nam
|
Ngô Tự Nam (sinh 1956) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Đồng Tháp.
| 20 |
1465040
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465040
|
Lê Bá Nguyên
|
Lê Bá Nguyên (sinh 1955) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII, thuộc đoàn đại biểu Quảng Trị.
| 20 |
1465042
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465042
|
Nguyễn Trung Nhân
|
Nguyễn Trung Nhân (sinh 1965) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Cần Thơ.
| 20 |
1465045
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465045
|
Nguyễn Hữu Nhị
|
Nguyễn Hữu Nhị (sinh 1958) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Nghệ An.
| 20 |
1465053
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465053
|
Nguyễn Đình Phùng
|
Nguyễn Đình Phùng (sinh 1959) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Thanh Hoá.
| 20 |
1465054
|
679363
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465054
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Nguyễn Hữu Phước (sinh 1957) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Cà Mau.
| 20 |
1465057
|
686003
|
https://vi.wikipedia.org/wiki?curid=1465057
|
Nguyễn Tiến Quân
|
Nguyễn Tiến Quân (sinh 1951) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 12, thuộc đoàn đại biểu Quảng Nam.
| 20 |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.