paraphrase_set_id
stringlengths 1
6
| sentence_id
stringlengths 1
7
| paraphrase
stringlengths 1
37.4k
| lists
sequencelengths 1
18
| tags
sequencelengths 1
9
| language
stringclasses 73
values |
---|---|---|---|---|---|
496959 | 4212187 | Người may có thể chịu đựng những điều kiện nguy hiểm. | [
""
] | [
""
] | vi |
502988 | 3109170 | Nó hối tiếc lỗi lầm của nó. | [
""
] | [
""
] | vi |
502988 | 3109171 | Anh ấy hối tiếc lỗi lầm của anh ta. | [
""
] | [
""
] | vi |
507792 | 1568150 | Nó tuy lùn nhưng chơi bóng rổ rất giỏi. | [
""
] | [
""
] | vi |
507792 | 1568154 | Nó lùn nhưng rất giỏi môn bóng rổ. | [
""
] | [
""
] | vi |
508655 | 1564055 | Nó tìm chỗ ngủ. | [
""
] | [
""
] | vi |
508655 | 1564062 | Nó đã tìm nơi để ngủ. | [
""
] | [
""
] | vi |
510832 | 3468373 | Kể cho tôi nghe tất cả những gì bạn biết về cô ta. | [
""
] | [
""
] | vi |
510832 | 6233018 | Kể cho tớ biết tất cả về cô ấy đi. | [
""
] | [
""
] | vi |
524269 | 1574547 | Cha đi đến Detroit để làm việc hằng năm. | [
""
] | [
""
] | vi |
524269 | 1574551 | Hằng năm, bố đi Detroit để làm việc. | [
""
] | [
""
] | vi |
525149 | 515233 | Càng nghe, tôi thấy càng hay. | [
""
] | [
""
] | vi |
525149 | 2854164 | Càng nghe càng thấy trở nên thú vị. | [
""
] | [
""
] | vi |
526343 | 4929466 | Nếu bạn gặp Tom, hãy nói với nó giúp tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
526343 | 4929467 | Nếu mày gặp Tom, làm ơn nói nó giùm tao. | [
""
] | [
""
] | vi |
526343 | 4929469 | Nếu bạn thấy Tom, xin kể cho anh ấy giúp tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
528260 | 3484814 | Bạn không phải ngồi với tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
528260 | 3484815 | Bạn không phải ngồi tiếp tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
528260 | 3484816 | Bạn không phải ngồi nói chuyện với tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
528437 | 1563981 | Tôi chải tóc 100 lần mỗi tối. | [
""
] | [
""
] | vi |
528437 | 1563983 | Mỗi buổi tối, tôi chải tóc của tôi 100 lần. | [
""
] | [
""
] | vi |
528995 | 510533 | Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời. | [
""
] | [
""
] | vi |
528995 | 510535 | Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng. | [
""
] | [
""
] | vi |
536791 | 3460377 | Tôi mang túi hộ bạn nhé? | [
""
] | [
""
] | vi |
536791 | 3460378 | Tôi mang giỏ dùm bạn nhé? | [
""
] | [
""
] | vi |
543311 | 3681123 | Tom trông coi đứa bé. | [
""
] | [
""
] | vi |
543311 | 3681124 | Tom chăm sóc đứa bé. | [
""
] | [
""
] | vi |
546681 | 5754883 | Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối. | [
""
] | [
""
] | vi |
546681 | 5754894 | Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu về để tối nay ăn cơm sẽ uống. | [
""
] | [
"spoken"
] | vi |
550107 | 3680917 | Bạn giận tôi là đúng. | [
""
] | [
""
] | vi |
550107 | 3680918 | Bạn có mọi lý do để giận tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
566156 | 6275491 | Tớ mang ô đề phòng trời mưa. | [
""
] | [
""
] | vi |
566156 | 6275492 | Tớ mang ô phòng trời mưa | [
""
] | [
""
] | vi |
566156 | 6275493 | Tớ mang ô nhỡ trời mưa. | [
""
] | [
""
] | vi |
568159 | 5763077 | Ổ bánh mì được trang trí bằng những con sóc nhỏ xíu được làm rất công phu. | [
""
] | [
""
] | vi |
568159 | 5763078 | Ổ bánh mì được tô điểm bằng những chú sóc nhỏ xíu được làm rất tỉ mỉ. | [
""
] | [
""
] | vi |
568530 | 6275712 | Các ngón chân tớ lạnh cóng. | [
""
] | [
""
] | vi |
568530 | 6275713 | Các ngón chân tớ đóng băng. | [
""
] | [
""
] | vi |
574468 | 3839519 | Hôm nay tôi đi học. | [
""
] | [
""
] | vi |
574468 | 3839521 | Hôm nay tôi đến trường. | [
""
] | [
""
] | vi |
582561 | 6546601 | Cho họ vài phút. | [
""
] | [
""
] | vi |
582561 | 6546603 | Cho họ một phút. | [
""
] | [
""
] | vi |
590195 | 5759030 | Buổi tiệc bắt đầu lúc mấy giờ? | [
""
] | [
""
] | vi |
590195 | 5759033 | Mấy giờ thì bắt đầu mở tiệc? | [
""
] | [
"casual"
] | vi |
596965 | 4305278 | Hoa cẩm chướng có mùi gì? | [
""
] | [
""
] | vi |
596965 | 4305281 | Hoa cẩm chướng ngửi ra sao? | [
""
] | [
""
] | vi |
597625 | 5763156 | Bạn có bằng lái tàu không vậy? | [
""
] | [
""
] | vi |
597625 | 5763160 | Bạn có giấy phép điểu khiển tàu không vậy? | [
""
] | [
""
] | vi |
626191 | 1550243 | Chúng tôi đã nhìn thấy ánh sáng ở cách xa. | [
""
] | [
""
] | vi |
626191 | 1550244 | Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa | [
""
] | [
""
] | vi |
640735 | 5754264 | Tôi không đủ khả năng làm việc đó. | [
""
] | [
""
] | vi |
640735 | 5754268 | Tôi không thể đảm đương được việc đó. | [
""
] | [
""
] | vi |
666335 | 6275324 | Chỗ này ít hơn chúng mình muốn. | [
""
] | [
""
] | vi |
666335 | 6275326 | Số tiền này ít hơn số bọn mình muốn. | [
""
] | [
""
] | vi |
692490 | 7664035 | Cả Tom và tôi đều đói rã rời rồi! | [
""
] | [
""
] | vi |
692490 | 7664036 | Cả Tom và tôi đều kiệt sức rồi. | [
""
] | [
""
] | vi |
715051 | 6546666 | Tom nói rằng anh ấy rất đau lòng. | [
""
] | [
""
] | vi |
715051 | 6546667 | Tom nói rằng tim anh ta tan nát. | [
""
] | [
""
] | vi |
721862 | 6546619 | Tôi chắc rằng Tom không muốn ở một mình. | [
""
] | [
""
] | vi |
721862 | 6546620 | Tôi chắc rằng Tom không muốn trở nên cô đơn. | [
""
] | [
""
] | vi |
737310 | 1547556 | tôi không có thời gian để ngồi nói chuyện. | [
""
] | [
""
] | vi |
737310 | 1547557 | Tôi không rảnh để ngồi nói chuyện. | [
""
] | [
""
] | vi |
841246 | 837125 | Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên. | [
""
] | [
""
] | vi |
841246 | 837185 | Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này. | [
""
] | [
""
] | vi |
963714 | 4124726 | Trời tru đất diệt! | [
""
] | [
""
] | vi |
963714 | 4169243 | Dio vin mortigu kaj la Tero vin ekstermu! | [
""
] | [
""
] | vi |
967595 | 4028125 | Tất cả các người yêu tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
967595 | 4028293 | Tất cả mọi người yêu tôi. | [
""
] | [
""
] | vi |
0 | 718896 | Faemob. | [
""
] | [
""
] | vo |
0 | 4378621 | Vilob fidön. | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 4954546 | Spikof-li Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 5186795 | Spikol-li Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 5186796 | Spikols-li Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 7952889 | Pükom-li Nelijapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 7953981 | Кanom-li spikön Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 7953982 | Кanof-li spikön Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
10 | 7953984 | Кanon-li spikön Linglänapüki? | [
""
] | [
""
] | vo |
50 | 744873 | Kikodo binols-li so lügik? | [
""
] | [
""
] | vo |
50 | 744877 | Kikodo binol-li so lügik? | [
""
] | [
""
] | vo |
50 | 744880 | Kikodo binor-li so lügik? | [
""
] | [
""
] | vo |
50 | 744882 | Kikodo binors-li so lügik? | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 718905 | Reidob buki. | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 719038 | Logob buki. | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 1164902 | Binob studan in niver. | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 3351386 | Lilädob buki. | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 3501596 | Lilädob buki at. | [
""
] | [
""
] | vo |
56 | 4317478 | Oreidob buki. | [
""
] | [
""
] | vo |
68 | 4397416 | No binob malädik. | [
""
] | [
""
] | vo |
68 | 5255371 | No binom malädik. | [
""
] | [
""
] | vo |
88 | 785382 | Binom flen obik. | [
""
] | [
""
] | vo |
88 | 2356155 | Om binom flen obik. | [
""
] | [
""
] | vo |
88 | 7843752 | Binon flen obik. | [
""
] | [
""
] | vo |
159 | 752185 | Binos vamik adelo. | [
""
] | [
""
] | vo |
159 | 4232294 | Hitos adelo, no-li? | [
""
] | [
""
] | vo |
159 | 7949157 | Hitos adelo. | [
""
] | [
""
] | vo |
277 | 4329189 | Plidom rojatis. | [
""
] | [
""
] | vo |
277 | 4329190 | Plidof rojatis. | [
""
] | [
""
] | vo |
537 | 1394244 | Reinos. | [
""
] | [
""
] | vo |
537 | 3418991 | Reinon. | [
""
] | [
""
] | vo |
537 | 5982204 | Älömibos. | [
""
] | [
""
] | vo |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.