id
stringlengths
1
5
label
int64
0
59
text
stringlengths
2
166
label_text
stringlengths
8
24
7006
50
tìm thời gian cho cuộc họp với thư ngày mai
calendar_set
7008
32
lịch của tôi trông như thế nào cho tuần sau
calendar_query
7009
32
lịch trình của tôi vào tuần tới là gì
calendar_query
7010
50
gửi một lịch hẹn đến sơn
calendar_set
7011
50
thêm một cuộc hẹn với lê hoàng vào lịch của tôi và
calendar_set
7012
50
kiểm tra liệu sơn có thể tham dự cuộc họp vào thứ hai không
calendar_set
7015
32
thống kê tất cả cuộc họp trong lịch trình hôm nay trước sáu giờ chiều
calendar_query
7017
32
lịch của tôi có trống không
calendar_query
7018
30
xóa giao thừa ra khỏi lịch
calendar_remove
7019
30
hủy sự kiện ngày valentine từ lịch
calendar_remove
7020
32
cho tôi chi tiết về lời nhắc kế tiếp
calendar_query
7021
32
cho tôi xem những lời nhắc vào ngày mai
calendar_query
7022
32
tôi đã tạo lời nhắc nào cho ngày mai
calendar_query
7023
30
xóa ngày của cha ra khỏi lịch
calendar_remove
7024
30
xóa tất cả sự kiện khỏi lịch
calendar_remove
7027
32
những sự kiện mà bạn bè trên facebook của tôi sẽ tham dự
calendar_query
7029
50
tạo lời nhắc cho thanh toán thẻ
calendar_set
7030
50
thêm đêm giao thừa vào lịch
calendar_set
7031
50
thêm vào lịch sự kiện mới có tên lễ tạ ơn
calendar_set
7032
50
đặt nhắc nhở vào sáng mai cho cuộc họp của tôi
calendar_set
7033
48
đặt báo thức lời nhắc cho cuộc họp với đại lý buổi tối nay
alarm_set
7036
30
bỏ trống lịch cho tuần này
calendar_remove
7037
50
tạo một sự kiện định kì trong lịch của tôi
calendar_set
7038
50
chào google đưa tôi đến lịch google
calendar_set
7040
50
hẹn một cuộc họp vào thứ tư lúc ba giờ chiều trong phòng
calendar_set
7041
50
tôi cần lên lịch một cuộc họp với nam vào thứ hai lúc chín giờ sáng
calendar_set
7042
48
đặt báo thức lời nhắc lúc ba giờ chiều ngày thứ bảy
alarm_set
7045
50
thêm cuộc họp với thanh vào thứ năm này vào lịch
calendar_set
7047
50
thêm cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ hai lúc ba giờ vào lịch
calendar_set
7048
50
hiển thị lịch google vui lòng thêm sự kiện vào ngày năm tháng năm
calendar_set
7050
50
lịch google thêm sự kiện vào ngày hai mươi mốt tháng ba
calendar_set
7051
50
vui lòng thêm một sự kiện vào lịch google của tôi vào ngày hai mươi hai tháng ba
calendar_set
7053
32
những sự kiện gì đã được lên lịch vào thứ ba tới giữa mười một giờ sáng và ba giờ chiều
calendar_query
7054
32
sáng thứ sáu tôi có lịch trình gì sau khi đi làm
calendar_query
7056
50
tôi cần lên lịch một cuộc họp với allison vào thứ hai lúc mười giờ sáng
calendar_set
7058
30
xóa sự kiện tháng mười một
calendar_remove
7059
32
những sự kiện của tôi
calendar_query
7060
50
nhắc tôi ba mươi phút trước khi tôi có cuộc hội nghị từ xa vào thứ ba
calendar_set
7062
30
vui lòng xóa lịch những sự kiện của tôi
calendar_remove
7063
30
xóa hết các lịch sự kiện
calendar_remove
7067
32
có sự kiện nào trong lịch của tôi hôm nay không
calendar_query
7068
32
tuỳ chỉnh tab để hiển thị khoảng thời gian ưu tiên của bạn
calendar_query
7069
32
lên lịch cuộc họp bằng cách hỏi bạn
calendar_query
7071
32
các nhắc nhở hôm nay của tôi là gì
calendar_query
7072
50
gửi cho tôi thông báo một giờ trước các sự kiện lịch tiếp theo của tôi
calendar_set
7074
50
cho tôi biết khi có sự kiện tiếp theo xảy ra từ lịch của tôi và gửi thông báo cho tôi
calendar_set
7075
30
vui lòng xóa sự kiện trên lịch sắp tới của tôi
calendar_remove
7076
30
xóa sự kiện tiếp theo
calendar_remove
7077
30
vui lòng xoá sự kiện tiếp theo của tôi trong lịch
calendar_remove
7078
30
xóa toàn bộ lịch của tôi
calendar_remove
7079
30
vui lòng xóa tất cả các mục trên lịch của tôi
calendar_remove
7081
50
hãy tạo một lời nhắc nhở cho cuộc họp năm giờ chiều hôm nay của tôi
calendar_set
7082
50
tôi cần một lời nhắc cho cuộc họp năm giờ chiều
calendar_set
7083
48
vui lòng cài một báo thức cho cuộc họp lúc năm giờ chiều
alarm_set
7084
50
nhắc việc này vào thứ ba
calendar_set
7085
50
nhắc nhở tôi sau
calendar_set
7088
50
mở lịch
calendar_set
7089
50
lịch
calendar_set
7090
50
lịch google
calendar_set
7091
30
xoá các sự kiện lịch
calendar_remove
7092
30
xóa các sự kiện trong lịch
calendar_remove
7093
30
xóa lịch của tôi
calendar_remove
7094
50
nhắc tôi về cuộc hẹn của tôi ngày mười lăm
calendar_set
7095
50
nhắc nhở tôi khi xe hơi đến hạn ngày hôm trước
calendar_set
7096
50
cho tôi biết khi điện thoại của tôi đến hạn
calendar_set
7097
50
thêm cuộc hẹn với bác sỹ của tôi vào ngày mười lăm
calendar_set
7099
50
đặt sinh nhật em trai của tôi vào lịch của tôi vào ngày bốn tháng bảy
calendar_set
7102
50
nhắc tôi đi cửa hàng tạp hóa cho buổi tiệc vào chủ nhật
calendar_set
7103
50
xin mời vũ nguyễn và mai đến một cuộc họp vào thứ năm lúc ba giờ chiều
calendar_set
7105
50
bạn có thể tổ chức một sự kiện cho đêm ngày thứ sáu với mai và cả nam không
calendar_set
7106
50
thêm cuộc họp xem xét ngân sách vào chiều thứ năm
calendar_set
7107
50
thêm lớp học thêm của tôi vào lịch cho thứ bảy lúc bảy giờ sáng
calendar_set
7109
50
đừng quên cuộc gặp hà lúc sáu giờ chiều hôm nay
calendar_set
7110
32
tôi có kế hoạch gì muộn vào tối nay lúc tám giờ tối không
calendar_query
7114
32
báo cho tôi biết nếu có họp phường vào thứ hai
calendar_query
7115
30
xoá thanh toán xe ô tô của tôi ngày mười lăm khỏi lịch
calendar_remove
7116
30
huỷ cuộc hẹn của tôi vào ngày mười hai trong lịch của tôi
calendar_remove
7118
32
tôi có gì cho ngày hôm nay
calendar_query
7119
32
có điều gì quan trọng cho hôm nay không
calendar_query
7121
50
lặp lại sự kiện này
calendar_set
7123
50
đánh dấu sự kiện hàng tháng
calendar_set
7124
50
cài đặt sự kiện tái diễn hàng tuần
calendar_set
7125
50
tạo một sự kiện lặp lại vào ngày thứ hai đầu tiên của tháng
calendar_set
7126
50
nhắc tôi gửi bài thuyết trình ngày hôm nay lúc một giờ chiều
calendar_set
7127
50
đặt nhắc nhở lúc một giờ chiều hôm nay để gửi bài thuyết trình
calendar_set
7128
50
nhắc tôi nhớ gửi bài thuyết trình lúc một giờ chiều hôm nay
calendar_set
7129
50
hãy thêm bữa lỡ với mai vào lịch của tôi tại nhà hàng
calendar_set
7132
30
tôi muốn bạn xóa tiệc cưới vào ngày mười khỏi lịch của tôi
calendar_remove
7133
30
tôi không tham dự đám cưới ngày mùng mười nên hãy xoá nó khỏi lịch của tôi
calendar_remove
7135
50
đặt cuộc họp cho ngày mai
calendar_set
7137
50
đặt lịch nhắc cho buổi trưa có tiêu đề cuộc họp ăn trưa
calendar_set
7138
50
lịch mời ăn sáng với ly lúc tám giờ sáng
calendar_set
7139
50
đặt thông báo cho cuộc hẹn mười hai giờ đêm trước mười lăm phút
calendar_set
7142
32
cái gì vào ngày đó
calendar_query
7143
32
cho tôi biết chương trình ngày này
calendar_query
7144
30
xóa buổi tiệc vào ngày một tháng sáu khỏi lịch của tôi
calendar_remove
7145
30
tôi không muốn tham dự bữa tối vào ngày mùng một tháng ba vì thế bạn có thể xoá nó khỏi lịch của tôi
calendar_remove
7146
30
tìm lịch ăn tối với mẹ trên lịch của tôi và xoá nó
calendar_remove
7148
30
hủy cuộc họp hội đồng quản trị và đặt lại lịch cho thứ tư
calendar_remove
7149
30
xóa tất cả các cuộc họp nhân sự định kỳ
calendar_remove