id
stringlengths 1
5
| label
int64 0
59
| text
stringlengths 2
166
| label_text
stringlengths 8
24
|
---|---|---|---|
6846
| 50 |
nhắc tôi gửi một thư điện tử cho chị gái tôi
|
calendar_set
|
6847
| 48 |
cài một báo thức trưa thứ tư để tôi có thể đăng ký chương trình như chưa hề có cuộc chia ly
|
alarm_set
|
6848
| 48 |
đánh thức tôi dậy lúc năm giờ sáng thứ sáu tôi cần bắt tàu hỏa
|
alarm_set
|
6849
| 50 |
nhắc tôi về chương trình ti vi lúc mười sáu giờ năm mươi thứ năm trên kênh v. t. v. bốn
|
calendar_set
|
6851
| 32 |
cho tôi xem các sự kiện ngày hôm nay
|
calendar_query
|
6852
| 32 |
cho tôi xem những chương trình tôi có hôm nay
|
calendar_query
|
6853
| 30 |
đến sự kiện tiếp theo trong lịch và xóa nó
|
calendar_remove
|
6854
| 30 |
xoá sự kiện tiếp theo trong lịch
|
calendar_remove
|
6855
| 48 |
cài một báo thức lúc mười giờ sáng ngày mai và gắn nhãn cuộc họp
|
alarm_set
|
6857
| 50 |
mở lịch và sắp xếp sự kiện
|
calendar_set
|
6861
| 32 |
tất cả sự kiện sắp tới là những gì
|
calendar_query
|
6862
| 32 |
cho tôi biết các sự kiện tiếp theo
|
calendar_query
|
6863
| 50 |
nhắc nhở tôi về cuộc họp ngày mai lúc mười giờ vào ngày mai
|
calendar_set
|
6866
| 32 |
sự kiện được lên lịch tiếp theo là gì
|
calendar_query
|
6867
| 32 |
bạn có thể nói cho tôi biết sự kiện được lên lịch tiếp theo là gì không
|
calendar_query
|
6868
| 32 |
bạn có thể tóm tắt các sự kiện sắp tới không
|
calendar_query
|
6869
| 50 |
bạn có thể đồng bộ lịch của tôi với sơn được không
|
calendar_set
|
6870
| 50 |
bạn có thể thêm sự kiện này với mai
|
calendar_set
|
6871
| 50 |
có thêm thêm sự kiện này với minh được không
|
calendar_set
|
6872
| 30 |
có thể xoá sự kiện hiện tại được không
|
calendar_remove
|
6874
| 32 |
những cuộc hẹn quan trọng nào có trong lịch của tôi tháng này
|
calendar_query
|
6876
| 50 |
sắp xếp một cuộc họp với lê hoàng từ bộ phận kế toán
|
calendar_set
|
6877
| 50 |
lên lịch cuộc hẹn với lê thư hai giờ ba mươi chiều thứ sáu
|
calendar_set
|
6879
| 32 |
cuộc họp hôm thứ năm của tôi vào mấy giờ
|
calendar_query
|
6880
| 32 |
bao giờ buổi họp của tôi với nhân sự diễn ra
|
calendar_query
|
6882
| 30 |
huỷ cuộc họp hai giờ chiều thứ năm tuần sau
|
calendar_remove
|
6884
| 30 |
xóa cuộc họp ngày mai lúc mười giờ sáng
|
calendar_remove
|
6885
| 50 |
tốt
|
calendar_set
|
6886
| 50 |
xin chào tất cả
|
calendar_set
|
6887
| 32 |
tốt
|
calendar_query
|
6888
| 32 |
tốt nhất
|
calendar_query
|
6889
| 50 |
lưu lại
|
calendar_set
|
6890
| 32 |
thời lượng của buổi biểu diễn là bao nhiêu
|
calendar_query
|
6893
| 50 |
mất khoảng bao lâu
|
calendar_set
|
6896
| 50 |
thêm một cuộc hẹn với nha sĩ của tôi lúc mười giờ sáng thứ hai tới
|
calendar_set
|
6899
| 30 |
xóa tất cả các sự kiện khỏi lịch
|
calendar_remove
|
6900
| 50 |
đặt lời nhắc lúc tám giờ tối để chơi trò chơi
|
calendar_set
|
6903
| 30 |
xóa lịch hẹn khám nha sĩ tuần tới
|
calendar_remove
|
6904
| 30 |
xoá hẹn cắt cỏ tháng tới
|
calendar_remove
|
6906
| 12 |
nó rất khác
|
general_quirky
|
6907
| 50 |
nhắc tôi vào đầu mỗi tháng
|
calendar_set
|
6910
| 32 |
lịch trình cho ba giờ tới là gì
|
calendar_query
|
6911
| 32 |
ai được lên lịch cho cuộc họp ngày mai
|
calendar_query
|
6913
| 50 |
tạo một sự kiện trong lịch và lặp lại nó mỗi ngày
|
calendar_set
|
6915
| 50 |
tạo lại sự kiện cuộc họp vào thứ hai
|
calendar_set
|
6916
| 30 |
xóa tất cả sự kiện khỏi lịch của tôi
|
calendar_remove
|
6917
| 30 |
xóa các sự kiện
|
calendar_remove
|
6919
| 50 |
đặt một thông báo vào ngày năm tháng ba rằng tôi có cuộc hẹn với bác sĩ lúc mười giờ sáng
|
calendar_set
|
6921
| 50 |
đặt thông báo vào ngày mười một tháng ba cho cuộc phỏng vấn với ông thành
|
calendar_set
|
6922
| 50 |
nhắc tôi cuộc họp của tôi với sơn lúc mười giờ thứ hai
|
calendar_set
|
6924
| 32 |
tôi có cuộc họp nào vào hôm nay không
|
calendar_query
|
6930
| 50 |
tôi muốn thêm một sự kiện vào lịch của tôi
|
calendar_set
|
6931
| 50 |
thêm sự kiện vào lịch
|
calendar_set
|
6933
| 32 |
tuần này có những sự kiện gì
|
calendar_query
|
6934
| 12 |
làm thế nào sẽ giúp cuộc họp này
|
general_quirky
|
6938
| 50 |
đặt lời nhắc đón các con vào những ngày cuối tuần lúc ba giờ chiều
|
calendar_set
|
6940
| 50 |
nhắc tôi có buổi họp ra mắt với sếp hôm nay lúc một giờ chiều
|
calendar_set
|
6941
| 50 |
nhớ nhắc tôi về cuộc gặp khách hàng lúc bốn giờ chiều
|
calendar_set
|
6942
| 50 |
đặt một sự kiện
|
calendar_set
|
6943
| 50 |
tạo một lịch sự kiện
|
calendar_set
|
6944
| 50 |
mở lịch thiết lập sự kiện
|
calendar_set
|
6945
| 32 |
tôi có bao nhiêu cuộc họp vào ngày mai
|
calendar_query
|
6947
| 32 |
tôi có cuộc hẹn nào vào chiều mai không
|
calendar_query
|
6949
| 50 |
vui lòng nhắc tôi cuộc họp tiếp với sếp tôi nó sẽ diễn ra lúc mười một giờ sáng thứ hai tới
|
calendar_set
|
6950
| 48 |
vui lòng đặt đồng hồ báo thức cho cuộc họp nhóm tiếp theo của tôi lúc ba giờ chiều thứ sáu tới
|
alarm_set
|
6951
| 50 |
tôi muốn bạn nhắc tôi về buổi hẹn tiếp theo với bạn gái nó sẽ diễn ra lúc tám giờ tối chủ nhật kế tiếp
|
calendar_set
|
6953
| 30 |
xoá toàn bộ khỏi lịch
|
calendar_remove
|
6954
| 50 |
đặt một thông báo cho cuộc họp của tôi thứ ba tới
|
calendar_set
|
6955
| 50 |
đặt thông báo cho cuộc họp với sếp
|
calendar_set
|
6956
| 50 |
báo cho tôi một tiếng trước cuộc họp của tôi
|
calendar_set
|
6957
| 30 |
dọn sạch lịch của tôi
|
calendar_remove
|
6960
| 50 |
nhắc tôi cuộc họp hai giờ chiều
|
calendar_set
|
6961
| 50 |
đặt nhắc nhở lúc hai giờ chiều cho cuộc họp của tôi
|
calendar_set
|
6965
| 32 |
lời nhắc sắp tới cho buổi chiều hôm nay là gì
|
calendar_query
|
6966
| 32 |
cho tôi biết tất cả lời nhắc chưa hoàn thành
|
calendar_query
|
6969
| 30 |
hôm nay tôi có việc gì phải làm
|
calendar_remove
|
6970
| 30 |
xóa sự kiện
|
calendar_remove
|
6971
| 30 |
hủy bỏ sự kiện
|
calendar_remove
|
6972
| 30 |
xoá sự kiện
|
calendar_remove
|
6975
| 50 |
nhắc tôi về cuộc họp tại cần thơ vào ngày mai
|
calendar_set
|
6976
| 32 |
tôi cần nhắc gì cho buổi chiều nay
|
calendar_query
|
6977
| 32 |
bạn có thể đọc cho tôi lời nhắc tiếp theo của tôi không
|
calendar_query
|
6978
| 32 |
đọc những nhắc nhở tiếp theo chiều nay
|
calendar_query
|
6979
| 32 |
tôi có quên cái gì không
|
calendar_query
|
6981
| 32 |
cho xem lời nhắc
|
calendar_query
|
6982
| 32 |
nói cho tôi các sự kiện mới nhất gần thành phố tôi
|
calendar_query
|
6984
| 32 |
tạo danh sách các sự kiện halloween quanh hà nội
|
calendar_query
|
6986
| 32 |
cho tôi chi tiết lịch trình cho tuần tới
|
calendar_query
|
6987
| 50 |
vui lòng nhắc tôi về sinh nhật của chú sơn ngày bốn tháng năm hằng năm
|
calendar_set
|
6988
| 50 |
đặt một lời nhắc cho buổi tiệc cơ quan vào thứ bảy tới
|
calendar_set
|
6989
| 50 |
vui lòng nhắc tôi về cuộc hẹn với bác sĩ của tôi ngày mười ba tháng bảy
|
calendar_set
|
6993
| 50 |
đặt lời nhắc lúc
|
calendar_set
|
6995
| 50 |
nhắc tôi lúc
|
calendar_set
|
6996
| 30 |
xóa sự kiện tiếp theo
|
calendar_remove
|
6998
| 30 |
xóa sự kiện trong tương lai
|
calendar_remove
|
6999
| 50 |
thêm sự kiện
|
calendar_set
|
7001
| 50 |
tạo sự kiện
|
calendar_set
|
7002
| 50 |
lập mọt sự kiện trong lịch được nhắc lại hàng năm vào ngày này
|
calendar_set
|
7003
| 50 |
nhắc tôi vào ngày này hàng năm
|
calendar_set
|
7005
| 50 |
tạo một cuộc họp với vũ vào ngày mai
|
calendar_set
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.