Tên dịch vụ
stringlengths 2
211
| Giá tối thiểu
float64 101
96.6M
⌀ | Giá tối đa
float64 29
135M
⌀ | Ghi chú
stringclasses 245
values |
---|---|---|---|
HCV định lượng hệ thống tự động | 1,324,000 | 2,030,000 | null |
HCV định lượng Real-time PCR | 824,000 | 1,205,000 | null |
HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411,000 | 496,000 | null |
HDV IgG miễn dịch bán tự động | 214,000 | 270,000 | null |
HDV IgM miễn dịch bán tự động | 315,000 | 393,000 | null |
Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 | 220,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
HEV IgG miễn dịch bán tự động | 313,000 | 439,000 | null |
HEV IgM miễn dịch bán tự động | 313,000 | 439,000 | null |
HIV Ag/Ab test nhanh | 98,200 | 175,000 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130,000 | 186,000 | null |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 942,000 | 1,245,000 | null |
HIV khẳng định | 175,000 | 297,000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. |
Hồng cầu trong phân test nhanh/ Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 65,600 | 94,000 | null |
soi trực tiếp | 38,200 | 68,000 | null |
HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,064,000 | 1,503,000 | null |
HPV Real-time PCR | 379,000 | 549,000 | null |
HSV I+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 154,000 | 220,000 | null |
HSV I+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 154,000 | 216,000 | null |
Influenza virus A, B Real-time PCR | 1,564,000 | 1,964,000 | null |
Influenza virus A, B test nhanh | 170,000 | 236,000 | null |
JEV IgM (test nhanh)/ JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 124,000 | 155,000 | null |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 433,000 | 541,000 | null |
Leptospira test nhanh | 138,000 | 184,000 | null |
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 252,000 | 320,000 | null |
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 252,000 | 320,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 734,000 | 1,296,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng | 238,000 | 298,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348,000 | 435,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 889,000 | 1,111,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342,000 | 2,279,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172,000 | 215,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278,000 | 454,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 814,000 | 1,280,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358,000 | 526,000 | null |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 1,514,000 | 1,892,000 | null |
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 167,000 | 267,000 | null |
NTM định danh LPA | 914,000 | 1,142,000 | null |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí | 1,314,000 | 1,909,000 | null |
Phản ứng Mantoux | 11,900 | 47,000 | null |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi/ Pneumocystis | 32,100 | 60,000 | null |
miễn dịch bán tự động/ tự động | 358,000 | 507,000 | null |
Rickettsia Ab | 119,000 | 199,000 | null |
Rotavirus Ag test nhanh | 178,000 | 252,000 | null |
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động | 143,000 | 217,000 | null |
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | 207,000 | null |
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 143,000 | 234,000 | null |
Rubella virus Ab test nhanh | 149,000 | 213,000 | null |
Rubella virus Avidity | 298,000 | 370,000 | null |
Salmonella Widal | 178,000 | 288,000 | null |
Toxoplasma Avidity | 252,000 | 320,000 | null |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | 210,000 | null |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | 230,000 | null |
Treponema pallidum RPR định lượng | 87,100 | 161,000 | null |
Treponema pallidum RPR định tính | 38,200 | 68,000 | null |
Treponema pallidum TPHA định lượng | 178,000 | 283,000 | null |
Treponema pallidum TPHA định tính | 53,600 | 110,000 | null |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 143,000 | 176,000 | null |
Vi hệ đường ruột | 29,700 | 63,000 | null |
Vi khuẩn kháng định /Vi khuẩn nhuộm soi | 464,000 | 748,000 | null |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238,000 | 349,000 | null |
Miễn dịch tự động | 297,000 | 451,000 | null |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298,000 | 391,000 | null |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) | 1,564,000 | 1,953,000 | null |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng Real-time PCR | 734,000 | 1,162,000 | null |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng test nhanh | 238,000 | 310,000 | null |
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gen | 2,624,000 | 3,272,000 | null |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS | 5,214,000 | 7,054,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 297,000 | 640,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 282,000 | 484,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 366,000 | 713,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 328,000 | 584,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 411,000 | 626,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acid - Schiff) | 388,000 | 640,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 404,000 | 625,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gieson | 381,000 | 881,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp tô nhuộm Xanh Alcian | 434,000 | 704,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp đốt lạnh | 533,000 | 982,000 | null |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 258,000 | 553,000 | null |
Thủ thuật loại I | 439,000 | 1,548,000 | null |
Thủ thuật loại II | 245,000 | 951,000 | null |
Thủ thuật loại III | 120,000 | 473,000 | null |
Định lượng NH3 trong máu | 258,000 | 389,000 | null |
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 53,100 | 131,000 | null |
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 113,000 | 190,000 | null |
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) | 113,000 | 228,000 | null |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 94,100 | 205,000 | null |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express plus | 197,000 | 278,000 | null |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 683,000 | 981,000 | null |
Xét nghiệm xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 1,234,000 | 1,773,000 | null |
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 364,000 | 523,000 | null |
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ / Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất | 1,259,000 | 1,809,000 | null |
Xét nghiệm định tính độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 141,000 | 198,000 | null |
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 72,800 | 111,000 | null |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 197,000 | 304,000 | null |
Đặt và thăm dò huyết động | 4,547,000 | 10,547,000 | null |
Điện cơ (EMG) | 128,000 | 534,000 | null |
Điện cơ tầng sinh môn | 141,000 | 713,000 | null |
Điện não đồ | 64,300 | 340,000 | null |
Điện tâm đồ | 32,800 | 124,000 | null |
Điện tâm đồ gắng sức | 201,000 | 483,000 | null |
Subsets and Splits