input_text
stringlengths 5
950
| target_text
stringlengths 7
737
| tokens
stringlengths 12
1.44k
| tags
stringlengths 6
492
| general_error_type
stringclasses 7
values |
---|---|---|---|---|
Chính vì vậy, dù ta đang đi học, đi làm hay ở bất cứ vị trí nào trong xã hội thì bản thân mỗi người đều phải có lập trường vững vàng,và hãy biết tiếp thu những ý kiến của người khác một cách thông minh, sử dụng trí tuệ để phân biệt rõ đúng sai mà điều chỉnh cho hù hợp | Chính vì vậy, dù ta đang đi học, đi làm hay ở bất cứ vị trí nào trong xã hội thì bản thân mỗi người đều phải có lập trường vững vàng,và hãy biết tiếp thu những ý kiến của người khác một cách thông minh, sử dụng trí tuệ để phân biệt rõ đúng sai mà điều chỉnh cho phù hợp | ['Chính', 'vì', 'vậy,', 'dù', 'ta', 'đang', 'đi', 'học,', 'đi', 'làm', 'hay', 'ở', 'bất', 'cứ', 'vị', 'trí', 'nào', 'trong', 'xã', 'hội', 'thì', 'bản', 'thân', 'mỗi', 'người', 'đều', 'phải', 'có', 'lập', 'trường', 'vững', 'vàng,và', 'hãy', 'biết', 'tiếp', 'thu', 'những', 'ý', 'kiến', 'của', 'người', 'khác', 'một', 'cách', 'thông', 'minh,', 'sử', 'dụng', 'trí', 'tuệ', 'để', 'phân', 'biệt', 'rõ', 'đúng', 'sai', 'mà', 'điều', 'chỉnh', 'cho', 'hù', 'hợp'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0] | Missing Letter Error |
“Tiếng mẹ đẻ” là ngôn ng của dân tộc mình, là tiến nói gốc của ông bà, cha mẹ,... từ ngàn đời xưa | “Tiếng mẹ đẻ” là ngôn ngữ của dân tộc mình, là tiếng nói gốc của ông bà, cha mẹ,... từ ngàn đời xưa | ['“Tiếng', 'mẹ', 'đẻ”', 'là', 'ngôn', 'ng', 'của', 'dân', 'tộc', 'mình,', 'là', 'tiến', 'nói', 'gốc', 'của', 'ông', 'bà,', 'cha', 'mẹ,...', 'từ', 'ngàn', 'đời', 'xưa'] | [0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Been cajnh ddos, ngoaji nguwx cuxng giusp chusng ta cos theer hooji nhajap, mowr mang tri thuwsc… Giuwx gifn tieesng mej dder khoong cos nghixa laf bafi truwf nhuwxng ngoon nguwx khasc maf caafn suwr dujng tieseng nuwowsc ngoafi sao cho phuf howjp, khoong dduwowjc lajm dujng quas muwsc | Bên cạnh đó, ngoại ngữ cũng giúp chúng ta có thể hội nhập, mở mang tri thức… Giữ gìn tiếng mẹ đẻ không có nghĩa là bài trừ những ngôn ngữ khác mà cần sử dụng tiếng nước ngoài sao cho phù hợp, không được lạm dụng quá mức | ['Been', 'cajnh', 'ddos,', 'ngoaji', 'nguwx', 'cuxng', 'giusp', 'chusng', 'ta', 'cos', 'theer', 'hooji', 'nhajap,', 'mowr', 'mang', 'tri', 'thuwsc…', 'Giuwx', 'gifn', 'tieesng', 'mej', 'dder', 'khoong', 'cos', 'nghixa', 'laf', 'bafi', 'truwf', 'nhuwxng', 'ngoon', 'nguwx', 'khasc', 'maf', 'caafn', 'suwr', 'dujng', 'tieseng', 'nuwowsc', 'ngoafi', 'sao', 'cho', 'phuf', 'howjp,', 'khoong', 'dduwowjc', 'lajm', 'dujng', 'quas', 'muwsc'] | [1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Vì vậy, mỗi chúng ta bên cạnh việc gìn giữ những giá trị truyền thống của tiếng Việt còn phải không ngừng học hỏi them những ngôn ngữ mới, để cuộc sống them nhiều màu sắc hơn | Vì vậy, mỗi chúng ta bên cạnh việc gìn giữ những giá trị truyền thống của tiếng Việt còn phải không ngừng học hỏi them những ngôn ngữ mới, để cuộc sống them nhiều màu sắc hơn | ['Vì', 'vậy,', 'mỗi', 'chúng', 'ta', 'bên', 'cạnh', 'việc', 'gìn', 'giữ', 'những', 'giá', 'trị', 'truyền', 'thống', 'của', 'tiếng', 'Việt', 'còn', 'phải', 'không', 'ngừng', 'học', 'hỏi', 'them', 'những', 'ngôn', 'ngữ', 'mới,', 'để', 'cuộc', 'sống', 'them', 'nhiều', 'màu', 'sắc', 'hơn'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
“Dduwfng hori Toro quoosc ddax lafm gif cho ta/Maf haxy hori ta ddax lafm gif cho Toor quoosc hoom nay” | “Đừng hỏi Tổ quốc đã làm gì cho ta/Mà hãy hỏi ta đã làm gì cho Tổ quốc hôm nay” | ['“Dduwfng', 'hori', 'Toro', 'quoosc', 'ddax', 'lafm', 'gif', 'cho', 'ta/Maf', 'haxy', 'hori', 'ta', 'ddax', 'lafm', 'gif', 'cho', 'Toor', 'quoosc', 'hoom', 'nay”'] | [1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0] | Telex Typing Error |
Câu hát đã gợi cho ta nhiều suy ngẫm về sự cống hiến của thế hệ trẻ ngày nay | Câu hát đã gợi cho ta nhiều suy ngẫm về sự cống hiến của thế hệ trẻ ngày nay | ['Câu', 'hát', 'đã', 'gợi', 'cho', 'ta', 'nhiều', 'suy', 'ngẫm', 'về', 'sự', 'cống', 'hiến', 'của', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'ngày', 'nay'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Vậy sự cống hiến là gì và vai trò của nó là gì? Cống hiến là sự hy sinh bản thân, là dốc lòng đóng góp công sức vào việc chung của tập thể, cộng đồng | Vậy sự cống hiến là gì và vai trò của nó là gì? Cống hiến là sự hy sinh bản thân, là dốc lòng đóng góp công sức vào việc chung của tập thể, cộng đồng | ['Vậy', 'sự', 'cống', 'hiến', 'là', 'gì', 'và', 'vai', 'trò', 'của', 'nó', 'là', 'gì?', 'Cống', 'hiến', 'là', 'sự', 'hy', 'sinh', 'bản', 'thân,', 'là', 'dốc', 'lòng', 'đóng', 'góp', 'công', 'sức', 'vào', 'việc', 'chung', 'của', 'tập', 'thể,', 'cộng', 'đồng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Doi voi thoi dai hien nay, su cong hien cua cac the he, dac biet la cua the he tre la vo cung quan trong | Đối với thời đại hiện nay, sự cống hiến của các thế hệ, đặc biệt là của thế hệ trẻ là vô cùng quan trọng | ['Doi', 'voi', 'thoi', 'dai', 'hien', 'nay,', 'su', 'cong', 'hien', 'cua', 'cac', 'the', 'he,', 'dac', 'biet', 'la', 'cua', 'the', 'he', 'tre', 'la', 'vo', 'cung', 'quan', 'trong'] | [3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3] | Missing Diacritical Marks |
Ta co1 the63 tha61y d9u7o75c su75 co61ng hie61n cu3a the61 he65 tre3 o73 mo5i lu1c mo5i no7i | Ta có thể thấy được sự cống hiến của thế hệ trẻ ở mọi lúc mọi nơi | ['Ta', 'co1', 'the63', 'tha61y', 'd9u7o75c', 'su75', 'co61ng', 'hie61n', 'cu3a', 'the61', 'he65', 'tre3', 'o73', 'mo5i', 'lu1c', 'mo5i', 'no7i'] | [0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Trong thowfi chieesn, hoj laf nhuwxng thanh nieen xung phong xar thaan mifnh vif ddoojc laajp tuwj do cura Toor quoosc | Trong thời chiến, họ là những thanh niên xung phong xả thân mình vì độc lập tự do của Tổ quốc | ['Trong', 'thowfi', 'chieesn,', 'hoj', 'laf', 'nhuwxng', 'thanh', 'nieen', 'xung', 'phong', 'xar', 'thaan', 'mifnh', 'vif', 'ddoojc', 'laajp', 'tuwj', 'do', 'cura', 'Toor', 'quoosc'] | [0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Trở lại thời bình, thế hệ trẻ lại miệt mài học tập, rèn luyện đem lại những tấm huy chương sáng giá, không ngừnge khám phá, tìm tòi sáng tạo những cái mới góp phần xây dừng đất nước | Trở lại thời bình, thế hệ trẻ lại miệt mài học tập, rèn luyện đem lại những tấm huy chương sáng giá, không ngừng khám phá, tìm tòi sáng tạo những cái mới góp phần xây dừng đất nước | ['Trở', 'lại', 'thời', 'bình,', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'lại', 'miệt', 'mài', 'học', 'tập,', 'rèn', 'luyện', 'đem', 'lại', 'những', 'tấm', 'huy', 'chương', 'sáng', 'giá,', 'không', 'ngừnge', 'khám', 'phá,', 'tìm', 'tòi', 'sáng', 'tạo', 'những', 'cái', 'mới', 'góp', 'phần', 'xây', 'dừng', 'đất', 'nước'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
Tat ca nhung su cong hien ay that cao dep va co y nghia that sau sac | Tất cả những sự cống hiến ấy thật cao đẹp và có ý nghĩa thật sâu sắc | ['Tat', 'ca', 'nhung', 'su', 'cong', 'hien', 'ay', 'that', 'cao', 'dep', 'va', 'co', 'y', 'nghia', 'that', 'sau', 'sac'] | [3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Việc là ấy không chỉ giúp thế hệ tr có những hiểu biết sâu rộng, làm nền tảng để bước vào tương lai, thể hiện một phong cách sống cao đẹp mà còn giúp đất nước ngày càng phát triển, hòa nhập với thế giới một cách bình đẳng, khẳng định vị thế trước toàn th giới | Việc làm ấy không chỉ giúp thế hệ trẻ có những hiểu biết sâu rộng, làm nền tảng để bước vào tương lai, thể hiện một phong cách sống cao đẹp mà còn giúp đất nước ngày càng phát triển, hòa nhập với thế giới một cách bình đẳng, khẳng định vị thế trước toàn thế giới | ['Việc', 'là', 'ấy', 'không', 'chỉ', 'giúp', 'thế', 'hệ', 'tr', 'có', 'những', 'hiểu', 'biết', 'sâu', 'rộng,', 'làm', 'nền', 'tảng', 'để', 'bước', 'vào', 'tương', 'lai,', 'thể', 'hiện', 'một', 'phong', 'cách', 'sống', 'cao', 'đẹp', 'mà', 'còn', 'giúp', 'đất', 'nước', 'ngày', 'càng', 'phát', 'triển,', 'hòa', 'nhập', 'với', 'thế', 'giới', 'một', 'cách', 'bình', 'đẳng,', 'khẳng', 'định', 'vị', 'thế', 'trước', 'toàn', 'th', 'giới'] | [0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0] | Missing Letter Error |
Chính vì những lợi ích to lớn như vậy mà thế hệ chẻ phải biết cách gìn giữ và phát huy hơn nữa, cống hiến nhiều hơn nữa để giúp đất nước ngày càng phát triển | Chính vì những lợi ích to lớn như vậy mà thế hệ trẻ phải biết cách gìn giữ và phát huy hơn nữa, cống hiến nhiều hơn nữa để giúp đất nước ngày càng phát triển | ['Chính', 'vì', 'những', 'lợi', 'ích', 'to', 'lớn', 'như', 'vậy', 'mà', 'thế', 'hệ', 'chẻ', 'phải', 'biết', 'cách', 'gìn', 'giữ', 'và', 'phát', 'huy', 'hơn', 'nữa,', 'cống', 'hiến', 'nhiều', 'hơn', 'nữa', 'để', 'giúp', 'đất', 'nước', 'ngày', 'càng', 'phát', 'triển'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Song, ben canh viec the he tre biet cong hien cho dat nuoc thi mot so ban tre khac lai chi biet muu cau loi ich rieng, khong biet cong hien, hay luoi nhac, y lai ta phai len an nhung hanh dong ich ky do va bai tru no de xa hoi duoc phat trien tot hon | Song, bên cạnh việc thế hệ trẻ biết cống hiến cho đất nước thì một số bạn trẻ khác lại chỉ biết mưu cầu lợi ích riêng, không biết cống hiến, hay lười nhác, ỷ lại ta phải lên án những hành động ích kỷ đó và bài trừ nó để xã hội được phát triển tốt hơn | ['Song,', 'ben', 'canh', 'viec', 'the', 'he', 'tre', 'biet', 'cong', 'hien', 'cho', 'dat', 'nuoc', 'thi', 'mot', 'so', 'ban', 'tre', 'khac', 'lai', 'chi', 'biet', 'muu', 'cau', 'loi', 'ich', 'rieng,', 'khong', 'biet', 'cong', 'hien,', 'hay', 'luoi', 'nhac,', 'y', 'lai', 'ta', 'phai', 'len', 'an', 'nhung', 'hanh', 'dong', 'ich', 'ky', 'do', 'va', 'bai', 'tru', 'no', 'de', 'xa', 'hoi', 'duoc', 'phat', 'trien', 'tot', 'hon'] | [0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Vie65c co61ng hie61n cu3a the61 he65 tre3 d9o16i vo71i d9a16t nu7o71c la2 vo6 cu2ng quan tro5ng va2 la2 mo65t ha2nh d9o65ng cao d9e5p | Việc cống hiến của thế hệ trẻ đối với đất nước là vô cùng quan trọng và là một hành động cao đẹp | ['Vie65c', 'co61ng', 'hie61n', 'cu3a', 'the61', 'he65', 'tre3', 'd9o16i', 'vo71i', 'd9a16t', 'nu7o71c', 'la2', 'vo6', 'cu2ng', 'quan', 'tro5ng', 'va2', 'la2', 'mo65t', 'ha2nh', 'd9o65ng', 'cao', 'd9e5p'] | [2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2] | VNI Typing Error |
La2 ho5c sinh, la2 the61 he65 tre3 cu3a d9a16t nu7o71c, to6i cu4ng nhu7 ca1c ba5n ha4y ho5c ta65p, re2n luye65n ba3n tha6n d9e63 go1p mo65t pha62n nho3 be1 cu3a mi2nh co61ng hie61n cho que6 hu7o7ng, d9a61t nu7o17c nga2y ca2ng gia2u d9e5p, va8n minh | Là học sinh, là thế hệ trẻ của đất nước, tôi cũng như các bạn hãy học tập, rèn luyện bản thân để góp một phần nhỏ bé của mình cống hiến cho quê hương, đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh | ['La2', 'ho5c', 'sinh,', 'la2', 'the61', 'he65', 'tre3', 'cu3a', 'd9a16t', 'nu7o71c,', 'to6i', 'cu4ng', 'nhu7', 'ca1c', 'ba5n', 'ha4y', 'ho5c', 'ta65p,', 're2n', 'luye65n', 'ba3n', 'tha6n', 'd9e63', 'go1p', 'mo65t', 'pha62n', 'nho3', 'be1', 'cu3a', 'mi2nh', 'co61ng', 'hie61n', 'cho', 'que6', 'hu7o7ng,', 'd9a61t', 'nu7o17c', 'nga2y', 'ca2ng', 'gia2u', 'd9e5p,', 'va8n', 'minh'] | [2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0] | VNI Typing Error |
Đất nước ta đang trong quá trình đổi mới, hội nhập và phát triển, vì vậy mà sự cống hiến của các thế hệ, đặc biệt là thế hệ trẻ là vô cùng quan trọng | Đất nước ta đang trong quá trình đổi mới, hội nhập và phát triển, vì vậy mà sự cống hiến của các thế hệ, đặc biệt là thế hệ trẻ là vô cùng quan trọng | ['Đất', 'nước', 'ta', 'đang', 'trong', 'quá', 'trình', 'đổi', 'mới,', 'hội', 'nhập', 'và', 'phát', 'triển,', 'vì', 'vậy', 'mà', 'sự', 'cống', 'hiến', 'của', 'các', 'thế', 'hệ,', 'đặc', 'biệt', 'là', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'là', 'vô', 'cùng', 'quan', 'trọng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Cống hiến là sự hy sinh của bản thân, không màng đến lợi ích cá nhân mà làm việc hết mình vì người khác, vì một tập thể, một cộng đồng | Cống hiến là sự hy sinh của bản thân, không màng đến lợi ích cá nhân mà làm việc hết mình vì người khác, vì một tập thể, một cộng đồng | ['Cống', 'hiến', 'là', 'sự', 'hy', 'sinh', 'của', 'bản', 'thân,', 'không', 'màng', 'đến', 'lợi', 'ích', 'cá', 'nhân', 'mà', 'làm', 'việc', 'hết', 'mình', 'vì', 'người', 'khác,', 'vì', 'một', 'tập', 'thể,', 'một', 'cộng', 'đồng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Ta có thể bắt gặp sự cống hiến của thế hệ trẻ ở mọi nơi | Ta có thể bắt gặp sự cống hiến của thế hệ trẻ ở mọi nơi | ['Ta', 'có', 'thể', 'bắt', 'gặp', 'sự', 'cống', 'hiến', 'của', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'ở', 'mọi', 'nơi'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Trong thowfi kyf khasng chieesn, nhuwxng thees heej trer aasy ddax xung phong ddi ddafau, coosng hieesn heest mifnh cho Toor quosoc, bor laji car tuoori thanh xuaan, nhuwxng uwowsc mow hoafi baxo coosng hieesn mojot phaafn suwsc luwjc nhor bes ddeer lafm neen chieesn thawsng cho daan toojc | Trong thời kỳ kháng chiến, những thế hệ trẻ ấy đã xung phong đi đầu, cống hiến hết mình cho Tổ quốc, bỏ lại cả tuổi thanh xuân, những ước mơ hoài bão cống hiến một phần sức lực nhỏ bé để làm nên chiến thắng cho dân tộc | ['Trong', 'thowfi', 'kyf', 'khasng', 'chieesn,', 'nhuwxng', 'thees', 'heej', 'trer', 'aasy', 'ddax', 'xung', 'phong', 'ddi', 'ddafau,', 'coosng', 'hieesn', 'heest', 'mifnh', 'cho', 'Toor', 'quosoc,', 'bor', 'laji', 'car', 'tuoori', 'thanh', 'xuaan,', 'nhuwxng', 'uwowsc', 'mow', 'hoafi', 'baxo', 'coosng', 'hieesn', 'mojot', 'phaafn', 'suwsc', 'luwjc', 'nhor', 'bes', 'ddeer', 'lafm', 'neen', 'chieesn', 'thawsng', 'cho', 'daan', 'toojc'] | [0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1] | Telex Typing Error |
Không chỉ chong cháng triến mà khi đã trở về với cuộc sống hòa bình, ấm no, hạnh phúc, họ cũng luôn âm thầm cống hiến cho đất nước | Không chỉ trong kháng chiến mà khi đã trở về với cuộc sống hòa bình, ấm no, hạnh phúc, họ cũng luôn âm thầm cống hiến cho đất nước | ['Không', 'chỉ', 'chong', 'cháng', 'triến', 'mà', 'khi', 'đã', 'trở', 'về', 'với', 'cuộc', 'sống', 'hòa', 'bình,', 'ấm', 'no,', 'hạnh', 'phúc,', 'họ', 'cũng', 'luôn', 'âm', 'thầm', 'cống', 'hiến', 'cho', 'đất', 'nước'] | [0, 0, 6, 6, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Có thể thấy sự cống hiến của thế hệ trẻ là vô cùng đa dạng | Có thể thấy sự cống hiến của thế hệ trẻ là vô cùng đa dạng | ['Có', 'thể', 'thấy', 'sự', 'cống', 'hiến', 'của', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'là', 'vô', 'cùng', 'đa', 'dạng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Nhuxwng hojc sinh ddang ngafy ddeem mieejt mafi, say mee hojc taajp ddeer mang laji cho ddaast nuwowsc nhuwxng taasm huy chuwowng quys gias cuxng laf mojot suwj cosong hieesn lowsn lao ddoosi vowsi ddaast nuwowsc | Những học sinh đang ngày đêm miệt mài, say mê học tập để mang lại cho đất nước những tấm huy chương quý giá cũng là một sự cống hiến lớn lao đối với đất nước | ['Nhuxwng', 'hojc', 'sinh', 'ddang', 'ngafy', 'ddeem', 'mieejt', 'mafi,', 'say', 'mee', 'hojc', 'taajp', 'ddeer', 'mang', 'laji', 'cho', 'ddaast', 'nuwowsc', 'nhuwxng', 'taasm', 'huy', 'chuwowng', 'quys', 'gias', 'cuxng', 'laf', 'mojot', 'suwj', 'cosong', 'hieesn', 'lowsn', 'lao', 'ddoosi', 'vowsi', 'ddaast', 'nuwowsc'] | [1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Nhuxwng thanh, thieesu nieen ngafy ngafy tifm tofi, hojc hori, khasm phas, sasng tajo nhuwxng thafnh tujwu moswi cuxng laf moojt suwj coosng hieesn saau sawsc,… Taast car nhuxwng suwj coosng hieesn aasy thaajt cao ddejp vaf cos ys nghixa thaajt saau sawsc | Những thanh, thiếu niên ngày ngày tìm tòi, học hỏi, khám phá, sáng tạo những thành tựu mới cũng là một sự cống hiến sâu sắc,… Tất cả những sự cống hiến ấy thật cao đẹp và có ý nghĩa thật sâu sắc | ['Nhuxwng', 'thanh,', 'thieesu', 'nieen', 'ngafy', 'ngafy', 'tifm', 'tofi,', 'hojc', 'hori,', 'khasm', 'phas,', 'sasng', 'tajo', 'nhuwxng', 'thafnh', 'tujwu', 'moswi', 'cuxng', 'laf', 'moojt', 'suwj', 'coosng', 'hieesn', 'saau', 'sawsc,…', 'Taast', 'car', 'nhuxwng', 'suwj', 'coosng', 'hieesn', 'aasy', 'thaajt', 'cao', 'ddejp', 'vaf', 'cos', 'ys', 'nghixa', 'thaajt', 'saau', 'sawsc'] | [1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Viec lam ay khong chi giup the he tre co nhung hieu biet sau rong, lam nen tang de buoc vao tuong lai, the hien mot phong cach song cao dep ma con giup dat nuoc ngay cang phat trien, hoa nhap voi the gioi mot cach binh dang, khang dinh minh truoc toan the gioi | Việc làm ấy không chỉ giúp thế hệ trẻ có những hiểu biết sâu rộng, làm nền tảng để bước vào tương lai, thể hiện một phong cách sống cao đẹp mà còn giúp đất nước ngày càng phát triển, hòa nhập với thế giới một cách bình đẳng, khẳng định mình trước toàn thế giới | ['Viec', 'lam', 'ay', 'khong', 'chi', 'giup', 'the', 'he', 'tre', 'co', 'nhung', 'hieu', 'biet', 'sau', 'rong,', 'lam', 'nen', 'tang', 'de', 'buoc', 'vao', 'tuong', 'lai,', 'the', 'hien', 'mot', 'phong', 'cach', 'song', 'cao', 'dep', 'ma', 'con', 'giup', 'dat', 'nuoc', 'ngay', 'cang', 'phat', 'trien,', 'hoa', 'nhap', 'voi', 'the', 'gioi', 'mot', 'cach', 'binh', 'dang,', 'khang', 'dinh', 'minh', 'truoc', 'toan', 'the', 'gioi'] | [3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Song, bên cạnh việc th hệ trẻ biết cống hiến cho đất nước thì một số bạn trẻ khác lại chỉ biết mưu cầu lợi ích riêng, không biết cống hiến, ta phải lên án những hành động ích kỷ đó và bài trừ nó để xã hội được phát triển tốt hơn | Song, bên cạnh việc thế hệ trẻ biết cống hiến cho đất nước thì một số bạn trẻ khác lại chỉ biết mưu cầu lợi ích riêng, không biết cống hiến, ta phải lên án những hành động ích kỷ đó và bài trừ nó để xã hội được phát triển tốt hơn | ['Song,', 'bên', 'cạnh', 'việc', 'th', 'hệ', 'trẻ', 'biết', 'cống', 'hiến', 'cho', 'đất', 'nước', 'thì', 'một', 'số', 'bạn', 'trẻ', 'khác', 'lại', 'chỉ', 'biết', 'mưu', 'cầu', 'lợi', 'ích', 'riêng,', 'không', 'biết', 'cống', 'hiến,', 'ta', 'phải', 'lên', 'án', 'những', 'hành', 'động', 'ích', 'kỷ', 'đó', 'và', 'bài', 'trừ', 'nó', 'để', 'xã', 'hội', 'được', 'phát', 'triển', 'tốt', 'hơn'] | [0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
La hoc sinh, nhung the he tre cua dat nuoc, toi cung nhu cac ban hay gop mot phan nho be cua minh de cong hien cho que huong Viet Nam ngay cang giau dep, sanh vai voi cac cuong quoc nam Chau nhu Bac Ho luon mong uoc | Là học sinh, những thế hệ trẻ của đất nước, tôi cũng như các bạn hãy góp một phần nhỏ bé của mình để cống hiến cho quê hương Việt Nam ngày càng giàu đẹp, sánh vai với các cường quốc năm Châu như Bác Hồ luôn mong ước | ['La', 'hoc', 'sinh,', 'nhung', 'the', 'he', 'tre', 'cua', 'dat', 'nuoc,', 'toi', 'cung', 'nhu', 'cac', 'ban', 'hay', 'gop', 'mot', 'phan', 'nho', 'be', 'cua', 'minh', 'de', 'cong', 'hien', 'cho', 'que', 'huong', 'Viet', 'Nam', 'ngay', 'cang', 'giau', 'dep,', 'sanh', 'vai', 'voi', 'cac', 'cuong', 'quoc', 'nam', 'Chau', 'nhu', 'Bac', 'Ho', 'luon', 'mong', 'uoc'] | [3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3] | Missing Diacritical Marks |
Peter Marshall – thượng nghị viện Mỹ từng nói: “Thước đo của đời người không bhải thời gian mà là sự cống hiến” | Peter Marshall – thượng nghị viện Mỹ từng nói: “Thước đo của đời người không phải thời gian mà là sự cống hiến” | ['Peter', 'Marshall', '–', 'thượng', 'nghị', 'viện', 'Mỹ', 'từng', 'nói:', '“Thước', 'đo', 'của', 'đời', 'người', 'không', 'bhải', 'thời', 'gian', 'mà', 'là', 'sự', 'cống', 'hiến”'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Coosng hieesn laf ddosng gosp coong suwsc cura mifnh cho xax hooji, laf gosp phafan xaay duwjng thees giowsi ngafy cafng tosot ddejp hown | Cống hiến là đóng góp công sức của mình cho xã hội, là góp phần xây dựng thế giới ngày càng tốt đẹp hơn | ['Coosng', 'hieesn', 'laf', 'ddosng', 'gosp', 'coong', 'suwsc', 'cura', 'mifnh', 'cho', 'xax', 'hooji,', 'laf', 'gosp', 'phafan', 'xaay', 'duwjng', 'thees', 'giowsi', 'ngafy', 'cafng', 'tosot', 'ddejp', 'hown'] | [1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Thế giới luôn không đủ, vì vậy, cống hiến của mỗi con người là để lấp đầy những khoảng trống đó để tạo nên những điều giá trị | Thế giới luôn không đủ, vì vậy, cống hiến của mỗi con người là để lấp đầy những khoảng trống đó để tạo nên những điều giá trị | ['Thế', 'giới', 'luôn', 'không', 'đủ,', 'vì', 'vậy,', 'cống', 'hiến', 'của', 'mỗi', 'con', 'người', 'là', 'để', 'lấp', 'đầy', 'những', 'khoảng', 'trống', 'đó', 'để', 'tạo', 'nên', 'những', 'điều', 'giá', 'trị'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Neesu ta cos tris tueje haxy daang tawjng tris tueej, dufng tris tueej ddeer dduwa ra nhuwxng sasng kieesn, phast minh, phast trieern khoa hojc | Nếu ta có trí tuệ hãy dâng tặng trí tuệ, dùng trí tuệ để đưa ra những sáng kiến, phát minh, phát triển khoa học | ['Neesu', 'ta', 'cos', 'tris', 'tueje', 'haxy', 'daang', 'tawjng', 'tris', 'tueej,', 'dufng', 'tris', 'tueej', 'ddeer', 'dduwa', 'ra', 'nhuwxng', 'sasng', 'kieesn,', 'phast', 'minh,', 'phast', 'trieern', 'khoa', 'hojc'] | [1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 0, 1] | Telex Typing Error |
Neesu ta chir cos cow bawsp, haxy coosng hieesn cho lao ddoojng ddeer tajo ra nhuxwng sarn pharam chaast luwowjng cho nguwofwi tieeu dufng | Nếu ta chỉ có cơ bắp, hãy cống hiến cho lao động để tạo ra những sản phẩm chất lượng cho người tiêu dùng | ['Neesu', 'ta', 'chir', 'cos', 'cow', 'bawsp,', 'haxy', 'coosng', 'hieesn', 'cho', 'lao', 'ddoojng', 'ddeer', 'tajo', 'ra', 'nhuxwng', 'sarn', 'pharam', 'chaast', 'luwowjng', 'cho', 'nguwofwi', 'tieeu', 'dufng'] | [1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Việc của triếc rá rà bhải xanh vì màu diệp lục kia sẽ tỏa bóng mát cho đời | Việc của chiếc lá là phải xanh vì màu diệp lục kia sẽ tỏa bóng mát cho đời | ['Việc', 'của', 'triếc', 'rá', 'rà', 'bhải', 'xanh', 'vì', 'màu', 'diệp', 'lục', 'kia', 'sẽ', 'tỏa', 'bóng', 'mát', 'cho', 'đời'] | [0, 0, 6, 6, 6, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Xã hội xẽ đẹp hơn nếu ai cũng biết cống hiến, thế giới sẽ văn minh hơn nếu nhân loại vô cùng kia ai ai cũng luôn sẵn sàng đem hết trí tuệ, tài năng của bản thân để phục vụ lợi ích chung | Xã hội sẽ đẹp hơn nếu ai cũng biết cống hiến, thế giới sẽ văn minh hơn nếu nhân loại vô cùng kia ai ai cũng luôn sẵn sàng đem hết trí tuệ, tài năng của bản thân để phục vụ lợi ích chung | ['Xã', 'hội', 'xẽ', 'đẹp', 'hơn', 'nếu', 'ai', 'cũng', 'biết', 'cống', 'hiến,', 'thế', 'giới', 'sẽ', 'văn', 'minh', 'hơn', 'nếu', 'nhân', 'loại', 'vô', 'cùng', 'kia', 'ai', 'ai', 'cũng', 'luôn', 'sẵn', 'sàng', 'đem', 'hết', 'trí', 'tuệ,', 'tài', 'năng', 'của', 'bản', 'thân', 'để', 'phục', 'vụ', 'lợi', 'ích', 'chung'] | [0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Cong hien cung chinh la duc hi sinh, hi sinh loi ich ca nhan vi su phat trien chung cua cong dong, hi sinh thoi gian va cong suc cua minh vi su tien bo cua nhan loai | Cống hiến cũng chính là đức hi sinh, hi sinh lợi ích cá nhân vì sự phát triển chung của cộng đồng, hi sinh thời gian và công sức của mình vì sự tiến bộ của nhân loại | ['Cong', 'hien', 'cung', 'chinh', 'la', 'duc', 'hi', 'sinh,', 'hi', 'sinh', 'loi', 'ich', 'ca', 'nhan', 'vi', 'su', 'phat', 'trien', 'chung', 'cua', 'cong', 'dong,', 'hi', 'sinh', 'thoi', 'gian', 'va', 'cong', 'suc', 'cua', 'minh', 'vi', 'su', 'tien', 'bo', 'cua', 'nhan', 'loai'] | [3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 0, 0, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 0, 0, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Bởi vậy nhânus danh sự tiến bộ của thếv giới, mỗi chúng ta hãy học tập, lao động và cống hiến hết mình vì một thế giới tốt đẹp | Bởi vậy nhân danh sự tiến bộ của thế giới, mỗi chúng ta hãy học tập, lao động và cống hiến hết mình vì một thế giới tốt đẹp | ['Bởi', 'vậy', 'nhânus', 'danh', 'sự', 'tiến', 'bộ', 'của', 'thếv', 'giới,', 'mỗi', 'chúng', 'ta', 'hãy', 'học', 'tập,', 'lao', 'động', 'và', 'cống', 'hiến', 'hết', 'mình', 'vì', 'một', 'thế', 'giới', 'tốt', 'đẹp'] | [0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
Để nhìn nhận về su hướng phát triển cũng như tương lai của một đất nước, cần xem xét và đánh giá trên nhiều phương diện, nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên một trong những yếu tố nổi bật mang tính quyết định hàng đầu chính là thế hệ trẻ | Để nhìn nhận về xu hướng phát triển cũng như tương lai của một đất nước, cần xem xét và đánh giá trên nhiều phương diện, nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên một trong những yếu tố nổi bật mang tính quyết định hàng đầu chính là thế hệ trẻ | ['Để', 'nhìn', 'nhận', 'về', 'su', 'hướng', 'phát', 'triển', 'cũng', 'như', 'tương', 'lai', 'của', 'một', 'đất', 'nước,', 'cần', 'xem', 'xét', 'và', 'đánh', 'giá', 'trên', 'nhiều', 'phương', 'diện,', 'nhiều', 'yếu', 'tố', 'khác', 'nhau,', 'tuy', 'nhiên', 'một', 'trong', 'những', 'yếu', 'tố', 'nổi', 'bật', 'mang', 'tính', 'quyết', 'định', 'hàng', 'đầu', 'chính', 'là', 'thế', 'hệ', 'trẻ'] | [0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Thế hệ trẻ không ch là lực lượng nòng cốt trong việc ây dựng và pát triển xã hội mà còn quyết định sự suy thịnh, tồn vong của đất nước | Thế hệ trẻ không chỉ là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng và phát triển xã hội mà còn quyết định sự suy thịnh, tồn vong của đất nước | ['Thế', 'hệ', 'trẻ', 'không', 'ch', 'là', 'lực', 'lượng', 'nòng', 'cốt', 'trong', 'việc', 'ây', 'dựng', 'và', 'pát', 'triển', 'xã', 'hội', 'mà', 'còn', 'quyết', 'định', 'sự', 'suy', 'thịnh,', 'tồn', 'vong', 'của', 'đất', 'nước'] | [0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Chính vì vậy, không thể tách rời thế hệ trẻ và tương lai của đất nước | Chính vì vậy, không thể tách rời thế hệ trẻ và tương lai của đất nước | ['Chính', 'vì', 'vậy,', 'không', 'thể', 'tách', 'rời', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'và', 'tương', 'lai', 'của', 'đất', 'nước'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Thế hệ trẻ hay tuổ trẻ là tập thể những con người đng trong độ uổi thanh niên, độ tuổi đẹp nhất của đời người, sung sức và giàu nhiệt huyết nhất | Thế hệ trẻ hay tuổi trẻ là tập thể những con người đang trong độ tuổi thanh niên, độ tuổi đẹp nhất của đời người, sung sức và giàu nhiệt huyết nhất | ['Thế', 'hệ', 'trẻ', 'hay', 'tuổ', 'trẻ', 'là', 'tập', 'thể', 'những', 'con', 'người', 'đng', 'trong', 'độ', 'uổi', 'thanh', 'niên,', 'độ', 'tuổi', 'đẹp', 'nhất', 'của', 'đời', 'người,', 'sung', 'sức', 'và', 'giàu', 'nhiệt', 'huyết', 'nhất'] | [0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
The61 he65 tre3 co61ng hie61n he61t mi2nh, da1m nghi4 da1m la2m va2 kho6ng nga5i kho1 kha8n, d9a6y la2 the61 he65 va2ng cu3a mo65t d9a16t nu7o71c | Thế hệ trẻ cống hiến hết mình, dám nghĩ dám làm và không ngại khó khăn, đây là thế hệ vàng của một đất nước | ['The61', 'he65', 'tre3', 'co61ng', 'hie61n', 'he61t', 'mi2nh,', 'da1m', 'nghi4', 'da1m', 'la2m', 'va2', 'kho6ng', 'nga5i', 'kho1', 'kha8n,', 'd9a6y', 'la2', 'the61', 'he65', 'va2ng', 'cu3a', 'mo65t', 'd9a16t', 'nu7o71c'] | [2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Tương lai phía trước của đất nước còn nhiều khó khăn, thử thách, ở mỗi giai đạn củ lịch sử dân tộc đòi hỏi những yêu cầu khác nhau | Tương lai phía trước của đất nước còn nhiều khó khăn, thử thách, ở mỗi giai đoạn của lịch sử dân tộc đòi hỏi những yêu cầu khác nhau | ['Tương', 'lai', 'phía', 'trước', 'của', 'đất', 'nước', 'còn', 'nhiều', 'khó', 'khăn,', 'thử', 'thách,', 'ở', 'mỗi', 'giai', 'đạn', 'củ', 'lịch', 'sử', 'dân', 'tộc', 'đòi', 'hỏi', 'những', 'yêu', 'cầu', 'khác', 'nhau'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Thế hệ chẻ là trủ nhân tương lai của đất nước phải kịb thời nắm bắt và không ngừng cố gắng đáp ứng cho sự phát triển của đất nước | Thế hệ trẻ là chủ nhân tương lai của đất nước phải kịp thời nắm bắt và không ngừng cố gắng đáp ứng cho sự phát triển của đất nước | ['Thế', 'hệ', 'chẻ', 'là', 'trủ', 'nhân', 'tương', 'lai', 'của', 'đất', 'nước', 'phải', 'kịb', 'thời', 'nắm', 'bắt', 'và', 'không', 'ngừng', 'cố', 'gắng', 'đáp', 'ứng', 'cho', 'sự', 'phát', 'triển', 'của', 'đất', 'nước'] | [0, 0, 6, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Tu72 xu7a, vai tro2 cu3a the16 he65 tre3 d9o61i vo71i su75 nghie65p cu3a d9a61t nu7o71c d9a4 d9u7o75c chu71ng minh ra16t ro4 | Từ xưa, vai trò của thế hệ trẻ đối với sự nghiệp của đất nước đã được chứng minh rất rõ | ['Tu72', 'xu7a,', 'vai', 'tro2', 'cu3a', 'the16', 'he65', 'tre3', 'd9o61i', 'vo71i', 'su75', 'nghie65p', 'cu3a', 'd9a61t', 'nu7o71c', 'd9a4', 'd9u7o75c', 'chu71ng', 'minh', 'ra16t', 'ro4'] | [2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2] | VNI Typing Error |
Đất nước ta đã phải trải qua biết bao cuộc đấu tranh chống quân xâm lược, biết bao thế hệ người trẻ là những người lính, chiến sĩ, thanh niên xung phong đã chiến đấu hết mình và hy sinh vì độc lập dân tộc | Đất nước ta đã phải trải qua biết bao cuộc đấu tranh chống quân xâm lược, biết bao thế hệ người trẻ là những người lính, chiến sĩ, thanh niên xung phong đã chiến đấu hết mình và hy sinh vì độc lập dân tộc | ['Đất', 'nước', 'ta', 'đã', 'phải', 'trải', 'qua', 'biết', 'bao', 'cuộc', 'đấu', 'tranh', 'chống', 'quân', 'xâm', 'lược,', 'biết', 'bao', 'thế', 'hệ', 'người', 'trẻ', 'là', 'những', 'người', 'lính,', 'chiến', 'sĩ,', 'thanh', 'niên', 'xung', 'phong', 'đã', 'chiến', 'đấu', 'hết', 'mình', 'và', 'hy', 'sinh', 'vì', 'độc', 'lập', 'dân', 'tộc'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Giống như nhân vật Phương Định trong "Những ngôi sao xa xôi", hay anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa", họ đã hy sinh tuổi trẻ của mình,ou cống hiến cả thanh xuân cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc | Giống như nhân vật Phương Định trong "Những ngôi sao xa xôi", hay anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa", họ đã hy sinh tuổi trẻ của mình, cống hiến cả thanh xuân cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc | ['Giống', 'như', 'nhân', 'vật', 'Phương', 'Định', 'trong', '"Những', 'ngôi', 'sao', 'xa', 'xôi",', 'hay', 'anh', 'thanh', 'niên', 'trong', '"Lặng', 'lẽ', 'Sa', 'Pa",', 'họ', 'đã', 'hy', 'sinh', 'tuổi', 'trẻ', 'của', 'mình,ou', 'cống', 'hiến', 'cả', 'thanh', 'xuân', 'cho', 'sự', 'nghiệp', 'xây', 'dựng', 'và', 'bảo', 'vệ', 'Tổ', 'quốc'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
Chi1nh nho72 co1 the61 he56 tre3 na2y mo71i co1 d9a61t nu7o71c Vie65t Nam hoa2 bi2nh, d9o65c la65p va2 tu75 do nhu7 nga2y ho6m nay | Chính nhờ có thế hệ trẻ này mới có đất nước Việt Nam hoà bình, độc lập và tự do như ngày hôm nay | ['Chi1nh', 'nho72', 'co1', 'the61', 'he56', 'tre3', 'na2y', 'mo71i', 'co1', 'd9a61t', 'nu7o71c', 'Vie65t', 'Nam', 'hoa2', 'bi2nh,', 'd9o65c', 'la65p', 'va2', 'tu75', 'do', 'nhu7', 'nga2y', 'ho6m', 'nay'] | [2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 0] | VNI Typing Error |
Nga2y nay, the61 he65 tre3 kho6ng pha3i so61ng trong chie61n tranh, kho6ng pha3i chie61n d9a61u vo17i ke3 thu2 nhu7ng ho5 la5i mang tro5ng tra1ch kha1c | Ngày nay, thế hệ trẻ không phải sống trong chiến tranh, không phải chiến đấu với kẻ thù nhưng họ lại mang trọng trách khác | ['Nga2y', 'nay,', 'the61', 'he65', 'tre3', 'kho6ng', 'pha3i', 'so61ng', 'trong', 'chie61n', 'tranh,', 'kho6ng', 'pha3i', 'chie61n', 'd9a61u', 'vo17i', 'ke3', 'thu2', 'nhu7ng', 'ho5', 'la5i', 'mang', 'tro5ng', 'tra1ch', 'kha1c'] | [2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Đó là trọng tách phát triển kinh tế xã hội, xây dựng đất nước giàu mạnh và bảo vệ đt nước trước các thế lực thù địch | Đó là trọng trách phát triển kinh tế xã hội, xây dựng đất nước giàu mạnh và bảo vệ đất nước trước các thế lực thù địch | ['Đó', 'là', 'trọng', 'tách', 'phát', 'triển', 'kinh', 'tế', 'xã', 'hội,', 'xây', 'dựng', 'đất', 'nước', 'giàu', 'mạnh', 'và', 'bảo', 'vệ', 'đt', 'nước', 'trước', 'các', 'thế', 'lực', 'thù', 'địch'] | [0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Thế hệ trẻim là lực lượng đi đầu tiếpym cận tiếnv bộ khoa học kỹ thuật áp dụng vàoul đời sống và sản xuất | Thế hệ trẻ là lực lượng đi đầu tiếp cận tiến bộ khoa học kỹ thuật áp dụng vào đời sống và sản xuất | ['Thế', 'hệ', 'trẻim', 'là', 'lực', 'lượng', 'đi', 'đầu', 'tiếpym', 'cận', 'tiếnv', 'bộ', 'khoa', 'học', 'kỹ', 'thuật', 'áp', 'dụng', 'vàoul', 'đời', 'sống', 'và', 'sản', 'xuất'] | [0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
Thế hệ trẻ mang những tư duy tích cực, tính sáng tạo không ngừng và những hoài bão lớn lao góp phần thúc đẩy sự tiến bộ văn minh của xã hội, đưa nền kinh tế ngày càng hội nhập và phát triển | Thế hệ trẻ mang những tư duy tích cực, tính sáng tạo không ngừng và những hoài bão lớn lao góp phần thúc đẩy sự tiến bộ văn minh của xã hội, đưa nền kinh tế ngày càng hội nhập và phát triển | ['Thế', 'hệ', 'trẻ', 'mang', 'những', 'tư', 'duy', 'tích', 'cực,', 'tính', 'sáng', 'tạo', 'không', 'ngừng', 'và', 'những', 'hoài', 'bão', 'lớn', 'lao', 'góp', 'phần', 'thúc', 'đẩy', 'sự', 'tiến', 'bộ', 'văn', 'minh', 'của', 'xã', 'hội,', 'đưa', 'nền', 'kinh', 'tế', 'ngày', 'càng', 'hội', 'nhập', 'và', 'phát', 'triển'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Hiện nay, chúng ta không còn quá xa lạ vớii những giáo sư, tiếna sĩ trẻ,e những nhà sáng chế là học sinh,n sinh viên | Hiện nay, chúng ta không còn quá xa lạ với những giáo sư, tiến sĩ trẻ, những nhà sáng chế là học sinh, sinh viên | ['Hiện', 'nay,', 'chúng', 'ta', 'không', 'còn', 'quá', 'xa', 'lạ', 'vớii', 'những', 'giáo', 'sư,', 'tiếna', 'sĩ', 'trẻ,e', 'những', 'nhà', 'sáng', 'chế', 'là', 'học', 'sinh,n', 'sinh', 'viên'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 4, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0] | Excess Letter Error |
Những nhà rãnh đạo trẻ tài năng và những nhà kinh doanh vươn tầm thế giới | Những nhà lãnh đạo trẻ tài năng và những nhà kinh doanh vươn tầm thế giới | ['Những', 'nhà', 'rãnh', 'đạo', 'trẻ', 'tài', 'năng', 'và', 'những', 'nhà', 'kinh', 'doanh', 'vươn', 'tầm', 'thế', 'giới'] | [0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Tất cả họ chính là đại diện cho thế hệ trẻ hướng tới tương lai phồn thịnh của nước nhà | Tất cả họ chính là đại diện cho thế hệ trẻ hướng tới tương lai phồn thịnh của nước nhà | ['Tất', 'cả', 'họ', 'chính', 'là', 'đại', 'diện', 'cho', 'thế', 'hệ', 'trẻ', 'hướng', 'tới', 'tương', 'lai', 'phồn', 'thịnh', 'của', 'nước', 'nhà'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Nhiem vu cua the he tre truoc het la co gang hoc tap, ren luyen de hoan thien ban than, sau do la tiep can toi nhung tien bo cua thoi dai, ra suc cong hien cho xa hoi, luon trong trang thai san sang lao dong va chien dau vi tuong lai cua dat nuoc | Nhiệm vụ của thế hệ trẻ trước hết là cố gắng học tập, rèn luyện để hoàn thiện bản thân, sau đó là tiếp cận tới những tiến bộ của thời đại, ra sức cống hiến cho xã hội, luôn trong trạng thái sẵn sàng lao động và chiến đấu vì tương lai của đất nước | ['Nhiem', 'vu', 'cua', 'the', 'he', 'tre', 'truoc', 'het', 'la', 'co', 'gang', 'hoc', 'tap,', 'ren', 'luyen', 'de', 'hoan', 'thien', 'ban', 'than,', 'sau', 'do', 'la', 'tiep', 'can', 'toi', 'nhung', 'tien', 'bo', 'cua', 'thoi', 'dai,', 'ra', 'suc', 'cong', 'hien', 'cho', 'xa', 'hoi,', 'luon', 'trong', 'trang', 'thai', 'san', 'sang', 'lao', 'dong', 'va', 'chien', 'dau', 'vi', 'tuong', 'lai', 'cua', 'dat', 'nuoc'] | [3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Ben canh do, gia dinh, xa hoi can co cai nhin dung dan ve the he tre, tao ra nhung co hoi, chinh sach uu tien cho su phat trien cua the he nay, giao duc y thuc, ren luyen ca tai va duc trong moi nguoi tre | Bên cạnh đó, gia đình, xã hội cần có cái nhìn đúng đắn về thế hệ trẻ, tạo ra những cơ hội, chính sách ưu tiên cho sự phát triển của thế hệ này, giáo dục ý thức, rèn luyện cả tài và đức trong mỗi người trẻ | ['Ben', 'canh', 'do,', 'gia', 'dinh,', 'xa', 'hoi', 'can', 'co', 'cai', 'nhin', 'dung', 'dan', 've', 'the', 'he', 'tre,', 'tao', 'ra', 'nhung', 'co', 'hoi,', 'chinh', 'sach', 'uu', 'tien', 'cho', 'su', 'phat', 'trien', 'cua', 'the', 'he', 'nay,', 'giao', 'duc', 'y', 'thuc,', 'ren', 'luyen', 'ca', 'tai', 'va', 'duc', 'trong', 'moi', 'nguoi', 'tre'] | [3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Duf orw giai ddoajn nafo cura lijch suwr ddaast nuwoswc, vai trof quyeest ddijnh tuwowng lai daan toojc cura thees heej trer laf khoong thay ddoori | Dù ở giai đoạn nào của lịch sử đất nước, vai trò quyết định tương lai dân tộc của thế hệ trẻ là không thay đổi | ['Duf', 'orw', 'giai', 'ddoajn', 'nafo', 'cura', 'lijch', 'suwr', 'ddaast', 'nuwoswc,', 'vai', 'trof', 'quyeest', 'ddijnh', 'tuwowng', 'lai', 'daan', 'toojc', 'cura', 'thees', 'heej', 'trer', 'laf', 'khoong', 'thay', 'ddoori'] | [1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1] | Telex Typing Error |
The he tre chung ta ngay nay can hoc tap va phat huy tu the he truoc, co gang phan dau tro thanh tam guong cho the he sau noi theo | Thế hệ trẻ chúng ta ngày nay cần học tập và phát huy từ thế hệ trước, cố gắng phấn đấu trở thành tấm gương cho thế hệ sau noi theo | ['The', 'he', 'tre', 'chung', 'ta', 'ngay', 'nay', 'can', 'hoc', 'tap', 'va', 'phat', 'huy', 'tu', 'the', 'he', 'truoc,', 'co', 'gang', 'phan', 'dau', 'tro', 'thanh', 'tam', 'guong', 'cho', 'the', 'he', 'sau', 'noi', 'theo'] | [3, 3, 3, 3, 0, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 0, 0, 0] | Missing Diacritical Marks |
Taast car vif tuwowng lai moojt ddaast nuwowsc Vieejt Nam giafu majnh, vuxwng beefn, sasnh ngang vowsi casc cuwowfng quosoc nawm chaau | Tất cả vì tương lai một đất nước Việt Nam giàu mạnh, vững bền, sánh ngang với các cường quốc năm châu | ['Taast', 'car', 'vif', 'tuwowng', 'lai', 'moojt', 'ddaast', 'nuwowsc', 'Vieejt', 'Nam', 'giafu', 'majnh,', 'vuxwng', 'beefn,', 'sasnh', 'ngang', 'vowsi', 'casc', 'cuwowfng', 'quosoc', 'nawm', 'chaau'] | [1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
“Tuo63i tre3 d9a1ng gia1 bao nhie6u?” | “Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?” | ['“Tuo63i', 'tre3', 'd9a1ng', 'gia1', 'bao', 'nhie6u?”'] | [2, 2, 2, 2, 0, 2] | VNI Typing Error |
Cau hoi nay hay chinh la tua de cua mot cuon sach da khien cho toi suy nghi ve tuoi tre cua chinh ban than minh, rang can lam gi de tuoi tre co y nghia? Voi toi, tuoi tre la do tuoi dep nhat cua con nguoi, la do tuoi ma chung ta co suc khoe, co nhiet huyet, co su tu tin va tran day suc song, tran day nhung hoai bao, dam me | Câu hỏi này hay chính là tựa đề của một cuốn sách đã khiến cho tôi suy nghĩ về tuổi trẻ của chính bản thân mình, rằng cần làm gì để tuổi trẻ có ý nghĩa? Với tôi, tuổi trẻ là độ tuổi đẹp nhất của con người, là độ tuổi mà chúng ta có sức khỏe, có nhiệt huyết, có sự tự tin và tràn đầy sức sống, tràn đầy những hoài bão, đam mê | ['Cau', 'hoi', 'nay', 'hay', 'chinh', 'la', 'tua', 'de', 'cua', 'mot', 'cuon', 'sach', 'da', 'khien', 'cho', 'toi', 'suy', 'nghi', 've', 'tuoi', 'tre', 'cua', 'chinh', 'ban', 'than', 'minh,', 'rang', 'can', 'lam', 'gi', 'de', 'tuoi', 'tre', 'co', 'y', 'nghia?', 'Voi', 'toi,', 'tuoi', 'tre', 'la', 'do', 'tuoi', 'dep', 'nhat', 'cua', 'con', 'nguoi,', 'la', 'do', 'tuoi', 'ma', 'chung', 'ta', 'co', 'suc', 'khoe,', 'co', 'nhiet', 'huyet,', 'co', 'su', 'tu', 'tin', 'va', 'tran', 'day', 'suc', 'song,', 'tran', 'day', 'nhung', 'hoai', 'bao,', 'dam', 'me'] | [3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Khi ddos, chusng ta cos theer soosng moojt casch tuwj do, khoong rafng buoojc, thoari masi theer hieejn vaf thuwr thasch barn thaan mifnh ddeer khoong nguwfng thay ddoori vaf hoafn thieejn | Khi đó, chúng ta có thể sống một cách tự do, không ràng buộc, thoải mái thể hiện và thử thách bản thân mình để không ngừng thay đổi và hoàn thiện | ['Khi', 'ddos,', 'chusng', 'ta', 'cos', 'theer', 'soosng', 'moojt', 'casch', 'tuwj', 'do,', 'khoong', 'rafng', 'buoojc,', 'thoari', 'masi', 'theer', 'hieejn', 'vaf', 'thuwr', 'thasch', 'barn', 'thaan', 'mifnh', 'ddeer', 'khoong', 'nguwfng', 'thay', 'ddoori', 'vaf', 'hoafn', 'thieejn'] | [0, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Ở ngưỡng cửa tuổi 18, tôi tự nhận thấy pản thân mình cần trải nghiệm thật nhiều để tích lũy kinh nghiệm, kĩ năng sống cho bản thân, đó chính là điều ý nghĩa nhất của tuổi trẻ | Ở ngưỡng cửa tuổi 18, tôi tự nhận thấy bản thân mình cần trải nghiệm thật nhiều để tích lũy kinh nghiệm, kĩ năng sống cho bản thân, đó chính là điều ý nghĩa nhất của tuổi trẻ | ['Ở', 'ngưỡng', 'cửa', 'tuổi', '18,', 'tôi', 'tự', 'nhận', 'thấy', 'pản', 'thân', 'mình', 'cần', 'trải', 'nghiệm', 'thật', 'nhiều', 'để', 'tích', 'lũy', 'kinh', 'nghiệm,', 'kĩ', 'năng', 'sống', 'cho', 'bản', 'thân,', 'đó', 'chính', 'là', 'điều', 'ý', 'nghĩa', 'nhất', 'của', 'tuổi', 'trẻ'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Trai nghiem la cach chung ta dua ban than vao nhung thu thach moi me, lam nhung dieu chung ta chua tung lam va nghi nhung dieu ta chua tung nghi | Trải nghiệm là cách chúng ta đưa bản thân vào những thử thách mới mẻ, làm những điều chúng ta chưa từng làm và nghĩ những điều ta chưa từng nghĩ | ['Trai', 'nghiem', 'la', 'cach', 'chung', 'ta', 'dua', 'ban', 'than', 'vao', 'nhung', 'thu', 'thach', 'moi', 'me,', 'lam', 'nhung', 'dieu', 'chung', 'ta', 'chua', 'tung', 'lam', 'va', 'nghi', 'nhung', 'dieu', 'ta', 'chua', 'tung', 'nghi'] | [3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Trải nghiệm có ý nghĩa tương đươngd và vớile việc học tậpq kiến thức, và là giai đoạn cốt yếu để chúng ta biến những tri thứcu thành kĩ năng | Trải nghiệm có ý nghĩa tương đương và với việc học tập kiến thức, và là giai đoạn cốt yếu để chúng ta biến những tri thức thành kĩ năng | ['Trải', 'nghiệm', 'có', 'ý', 'nghĩa', 'tương', 'đươngd', 'và', 'vớile', 'việc', 'học', 'tậpq', 'kiến', 'thức,', 'và', 'là', 'giai', 'đoạn', 'cốt', 'yếu', 'để', 'chúng', 'ta', 'biến', 'những', 'tri', 'thứcu', 'thành', 'kĩ', 'năng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 4, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
Trải nghiệm cuộc sống tự lập, khám phá những miền đất mới, những kiến thức ngoài sách vở,… đó chính là cách để tuổi trẻ và cuc sống ca ta trở nên có ý nghĩa hơn | Trải nghiệm cuộc sống tự lập, khám phá những miền đất mới, những kiến thức ngoài sách vở,… đó chính là cách để tuổi trẻ và cuộc sống của ta trở nên có ý nghĩa hơn | ['Trải', 'nghiệm', 'cuộc', 'sống', 'tự', 'lập,', 'khám', 'phá', 'những', 'miền', 'đất', 'mới,', 'những', 'kiến', 'thức', 'ngoài', 'sách', 'vở,…', 'đó', 'chính', 'là', 'cách', 'để', 'tuổi', 'trẻ', 'và', 'cuc', 'sống', 'ca', 'ta', 'trở', 'nên', 'có', 'ý', 'nghĩa', 'hơn'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Chie16n tranh tu72ng no36 le6n tre6n ma3nh d9a61t que6 hu7o7ng na2y | Chiến tranh từng nổ lên trên mảnh đất quê hương này | ['Chie16n', 'tranh', 'tu72ng', 'no36', 'le6n', 'tre6n', 'ma3nh', 'd9a61t', 'que6', 'hu7o7ng', 'na2y'] | [2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Thees heej ngafy nay lafm sao cos theer hieeru heest nhuwxng gian khoro maf chieesn tranh ddax gaay ra khi ddang soosng hajnh phusc taajn huworwng neefn hofa bifnh, ddojoc laajp? Nhuwng chusng ta cos theer tifm hiereu nos bawfng casch ddojc nhiefeu bafi vieest veef chieesn tranh, tra tuwf ddieern vaf rust ra dduwojwc rawfng, chieesn tranh chisnh suwj toor chuws, tranh chaasp cura chisnh trij bawfng bajo luwjc giuwxa casc taajp ddoafn xax hooji trong moojt nuwowsc hoawjc giuxwa casc nuwowsc hay lieen minh casc nuwowsc vowsi nhau | Thế hệ ngày nay làm sao có thể hiểu hết những gian khổ mà chiến tranh đã gây ra khi đang sống hạnh phúc tận hưởng nền hòa bình, độc lập? Nhưng chúng ta có thể tìm hiểu nó bằng cách đọc nhiều bài viết về chiến tranh, tra từ điển và rút ra được rằng, chiến tranh chính sự tổ chứ, tranh chấp của chính trị bằng bạo lực giữa các tập đoàn xã hội trong một nước hoặc giữa các nước hay liên minh các nước với nhau | ['Thees', 'heej', 'ngafy', 'nay', 'lafm', 'sao', 'cos', 'theer', 'hieeru', 'heest', 'nhuwxng', 'gian', 'khoro', 'maf', 'chieesn', 'tranh', 'ddax', 'gaay', 'ra', 'khi', 'ddang', 'soosng', 'hajnh', 'phusc', 'taajn', 'huworwng', 'neefn', 'hofa', 'bifnh,', 'ddojoc', 'laajp?', 'Nhuwng', 'chusng', 'ta', 'cos', 'theer', 'tifm', 'hiereu', 'nos', 'bawfng', 'casch', 'ddojc', 'nhiefeu', 'bafi', 'vieest', 'veef', 'chieesn', 'tranh,', 'tra', 'tuwf', 'ddieern', 'vaf', 'rust', 'ra', 'dduwojwc', 'rawfng,', 'chieesn', 'tranh', 'chisnh', 'suwj', 'toor', 'chuws,', 'tranh', 'chaasp', 'cura', 'chisnh', 'trij', 'bawfng', 'bajo', 'luwjc', 'giuwxa', 'casc', 'taajp', 'ddoafn', 'xax', 'hooji', 'trong', 'moojt', 'nuwowsc', 'hoawjc', 'giuxwa', 'casc', 'nuwowsc', 'hay', 'lieen', 'minh', 'casc', 'nuwowsc', 'vowsi', 'nhau'] | [1, 1, 1, 0, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 0, 1, 1, 1, 0] | Telex Typing Error |
Với liêng nhân loại, chiến tranh còn là nỗi ám ảnh ghê sợ của một thời máu lửa, chồng chéo đau thương và là thứ đã cướp đi sự sống của bao con người | Với riêng nhân loại, chiến tranh còn là nỗi ám ảnh ghê sợ của một thời máu lửa, chồng chéo đau thương và là thứ đã cướp đi sự sống của bao con người | ['Với', 'liêng', 'nhân', 'loại,', 'chiến', 'tranh', 'còn', 'là', 'nỗi', 'ám', 'ảnh', 'ghê', 'sợ', 'của', 'một', 'thời', 'máu', 'lửa,', 'chồng', 'chéo', 'đau', 'thương', 'và', 'là', 'thứ', 'đã', 'cướp', 'đi', 'sự', 'sống', 'của', 'bao', 'con', 'người'] | [0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Tru7o71c khi xa3y ra chie61n tranh, nha6n loa5i pha3i hu71ng chi5u mo65t xa4 ho65i d9a62y tranh cha61p, bi5 mu5c na1t, tho61i ru74a | Trước khi xảy ra chiến tranh, nhân loại phải hứng chịu một xã hội đầy tranh chấp, bị mục nát, thối rữa | ['Tru7o71c', 'khi', 'xa3y', 'ra', 'chie61n', 'tranh,', 'nha6n', 'loa5i', 'pha3i', 'hu71ng', 'chi5u', 'mo65t', 'xa4', 'ho65i', 'd9a62y', 'tranh', 'cha61p,', 'bi5', 'mu5c', 'na1t,', 'tho61i', 'ru74a'] | [2, 0, 2, 0, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Kinh tế đổ dồn vào chiến tranh, con người chịu đói khổ, mất mát | Kinh tế đổ dồn vào chiến tranh, con người chịu đói khổ, mất mát | ['Kinh', 'tế', 'đổ', 'dồn', 'vào', 'chiến', 'tranh,', 'con', 'người', 'chịu', 'đói', 'khổ,', 'mất', 'mát'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Chie61n tranh xa3y ra, mo5i nga2nh kinh te61 d9e62u bi5 tri2 tre56 ro62i su5p d9o63 | Chiến tranh xảy ra, mọi ngành kinh tế đều bị trì trệ rồi sụp đổ | ['Chie61n', 'tranh', 'xa3y', 'ra,', 'mo5i', 'nga2nh', 'kinh', 'te61', 'd9e62u', 'bi5', 'tri2', 'tre56', 'ro62i', 'su5p', 'd9o63'] | [2, 0, 2, 0, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Nền kinh tế bắt đầu trỉ phục vụ cho chiến tranh | Nền kinh tế bắt đầu chỉ phục vụ cho chiến tranh | ['Nền', 'kinh', 'tế', 'bắt', 'đầu', 'trỉ', 'phục', 'vụ', 'cho', 'chiến', 'tranh'] | [0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Chi3 co2n la5i co6ng nghie65p na58ng, ta61t ca3 mo5i thu71 d9e62u sa3n xua61t ra chi3 d9e63 phu5c vu5 cho chie61n tranh | Chỉ còn lại công nghiệp nặng, tất cả mọi thứ đều sản xuất ra chỉ để phục vụ cho chiến tranh | ['Chi3', 'co2n', 'la5i', 'co6ng', 'nghie65p', 'na58ng,', 'ta61t', 'ca3', 'mo5i', 'thu71', 'd9e62u', 'sa3n', 'xua61t', 'ra', 'chi3', 'd9e63', 'phu5c', 'vu5', 'cho', 'chie61n', 'tranh'] | [2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 0] | VNI Typing Error |
Mọi thứ chỉ quanh quẩn ở chuyện sản xuất súng đạn, thuốc men, vải, thực phẩm phục vụ cho chiến tranh | Mọi thứ chỉ quanh quẩn ở chuyện sản xuất súng đạn, thuốc men, vải, thực phẩm phục vụ cho chiến tranh | ['Mọi', 'thứ', 'chỉ', 'quanh', 'quẩn', 'ở', 'chuyện', 'sản', 'xuất', 'súng', 'đạn,', 'thuốc', 'men,', 'vải,', 'thực', 'phẩm', 'phục', 'vụ', 'cho', 'chiến', 'tranh'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Tiền bắt đầu mất giá nhanh đến chóng mt, mất giá đến nỗi tiền chỉ còn là giấy, vàng chỉ còn là kim loại | Tiền bắt đầu mất giá nhanh đến chóng mặt, mất giá đến nỗi tiền chỉ còn là giấy, vàng chỉ còn là kim loại | ['Tiền', 'bắt', 'đầu', 'mất', 'giá', 'nhanh', 'đến', 'chóng', 'mt,', 'mất', 'giá', 'đến', 'nỗi', 'tiền', 'chỉ', 'còn', 'là', 'giấy,', 'vàng', 'chỉ', 'còn', 'là', 'kim', 'loại'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Có tiền, có vàng cũng chẳng mua được gì vì lúc này thực phẩm và thuốc men mới là thứ qun rọng và khan hếm đến nối không có để sử dng | Có tiền, có vàng cũng chẳng mua được gì vì lúc này thực phẩm và thuốc men mới là thứ quan trọng và khan hiếm đến nối không có để sử dụng | ['Có', 'tiền,', 'có', 'vàng', 'cũng', 'chẳng', 'mua', 'được', 'gì', 'vì', 'lúc', 'này', 'thực', 'phẩm', 'và', 'thuốc', 'men', 'mới', 'là', 'thứ', 'qun', 'rọng', 'và', 'khan', 'hếm', 'đến', 'nối', 'không', 'có', 'để', 'sử', 'dng'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 5, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5] | Missing Letter Error |
Ruộng nưng đều phải trồng những loại cây phục vụ cho chiến tranh như cao su, bông, đai | Ruộng nương đều phải trồng những loại cây phục vụ cho chiến tranh như cao su, bông, đai | ['Ruộng', 'nưng', 'đều', 'phải', 'trồng', 'những', 'loại', 'cây', 'phục', 'vụ', 'cho', 'chiến', 'tranh', 'như', 'cao', 'su,', 'bông,', 'đai'] | [0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Người nông dân phải đi phục vụ ch hậu cần, àm việc không công | Người nông dân phải đi phục vụ cho hậu cần, làm việc không công | ['Người', 'nông', 'dân', 'phải', 'đi', 'phục', 'vụ', 'ch', 'hậu', 'cần,', 'àm', 'việc', 'không', 'công'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 5, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Tat ca moi nguoi, tu tre em cho den nguoi gia, ai co the lam viec duoc deu phai lam viec phuc vu cho chien tranh | Tất cả mọi người, từ trẻ em cho đến người già, ai có thể làm việc được đều phải làm việc phục vụ cho chiến tranh | ['Tat', 'ca', 'moi', 'nguoi,', 'tu', 'tre', 'em', 'cho', 'den', 'nguoi', 'gia,', 'ai', 'co', 'the', 'lam', 'viec', 'duoc', 'deu', 'phai', 'lam', 'viec', 'phuc', 'vu', 'cho', 'chien', 'tranh'] | [3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 0, 3, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 3, 0] | Missing Diacritical Marks |
Chien tranh bung no khi gioi han cua tinh thuong dat den dinh diem khong the niu giu duoc nua | Chiến tranh bùng nổ khi giới hạn của tình thương đạt đến đỉnh điểm không thể níu giữ được nữa | ['Chien', 'tranh', 'bung', 'no', 'khi', 'gioi', 'han', 'cua', 'tinh', 'thuong', 'dat', 'den', 'dinh', 'diem', 'khong', 'the', 'niu', 'giu', 'duoc', 'nua'] | [3, 0, 3, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Chúng ta piết nhân loại đã trải qua bao cuộc chiến đẫm máu là Chiến tranh thế giới thứ Nhất, Chiến tranh thế giới thứ Hai ở thế kỉ XX | Chúng ta biết nhân loại đã trải qua bao cuộc chiến đẫm máu là Chiến tranh thế giới thứ Nhất, Chiến tranh thế giới thứ Hai ở thế kỉ XX | ['Chúng', 'ta', 'piết', 'nhân', 'loại', 'đã', 'trải', 'qua', 'bao', 'cuộc', 'chiến', 'đẫm', 'máu', 'là', 'Chiến', 'tranh', 'thế', 'giới', 'thứ', 'Nhất,', 'Chiến', 'tranh', 'thế', 'giới', 'thứ', 'Hai', 'ở', 'thế', 'kỉ', 'XX'] | [0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Dù đã sang thế kỉ XXI nhưng tàn dư của nó vẫn còn lại ít nhiều | Dù đã sang thế kỉ XXI nhưng tàn dư của nó vẫn còn lại ít nhiều | ['Dù', 'đã', 'sang', 'thế', 'kỉ', 'XXI', 'nhưng', 'tàn', 'dư', 'của', 'nó', 'vẫn', 'còn', 'lại', 'ít', 'nhiều'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Cha38ng ke63 d9e61n khi ho5c li5ch su73, ta d9e62u d9a4 tha61y su71c ta2n pha1 cu3a no1 na85ng ne62 nhu7 the61 na2o, ha2ng nghi2n qua3 bom bi5 ne1m va2o ca3 trie65u con ngu7o27i vo6 to56i | Chẳng kể đến khi học lịch sử, ta đều đã thấy sức tàn phá của nó nặng nề như thế nào, hàng nghìn quả bom bị ném vào cả triệu con người vô tội | ['Cha38ng', 'ke63', 'd9e61n', 'khi', 'ho5c', 'li5ch', 'su73,', 'ta', 'd9e62u', 'd9a4', 'tha61y', 'su71c', 'ta2n', 'pha1', 'cu3a', 'no1', 'na85ng', 'ne62', 'nhu7', 'the61', 'na2o,', 'ha2ng', 'nghi2n', 'qua3', 'bom', 'bi5', 'ne1m', 'va2o', 'ca3', 'trie65u', 'con', 'ngu7o27i', 'vo6', 'to56i'] | [2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Nhat Ban sau chien tranh mat nhieu nam de gay dung lai dat nuoc, nhung quoc gia thua cuoc lam vao khung hoang | Nhật Bản sau chiến tranh mất nhiều năm để gây dựng lại đất nước, những quốc gia thua cuộc lâm vào khủng hoảng | ['Nhat', 'Ban', 'sau', 'chien', 'tranh', 'mat', 'nhieu', 'nam', 'de', 'gay', 'dung', 'lai', 'dat', 'nuoc,', 'nhung', 'quoc', 'gia', 'thua', 'cuoc', 'lam', 'vao', 'khung', 'hoang'] | [3, 3, 0, 3, 0, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 0, 0, 3, 3, 3, 3, 3] | Missing Diacritical Marks |
Khắp nơi nơi chên thế giới rơi vào cảnh chông nhà, không người thân, lâm vào khốn cùng | Khắp nơi nơi trên thế giới rơi vào cảnh không nhà, không người thân, lâm vào khốn cùng | ['Khắp', 'nơi', 'nơi', 'chên', 'thế', 'giới', 'rơi', 'vào', 'cảnh', 'chông', 'nhà,', 'không', 'người', 'thân,', 'lâm', 'vào', 'khốn', 'cùng'] | [0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Không cần đi sa la thế giới, quay về Việt Nam, lịch sử Việt Nam từng trải qua biết bao cuộc xâm lược, đấu tranh để đổi lấy nền độc lập ngày hôm nay | Không cần đi xa ra thế giới, quay về Việt Nam, lịch sử Việt Nam từng trải qua biết bao cuộc xâm lược, đấu tranh để đổi lấy nền độc lập ngày hôm nay | ['Không', 'cần', 'đi', 'sa', 'la', 'thế', 'giới,', 'quay', 'về', 'Việt', 'Nam,', 'lịch', 'sử', 'Việt', 'Nam', 'từng', 'trải', 'qua', 'biết', 'bao', 'cuộc', 'xâm', 'lược,', 'đấu', 'tranh', 'để', 'đổi', 'lấy', 'nền', 'độc', 'lập', 'ngày', 'hôm', 'nay'] | [0, 0, 0, 6, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Chiến tranh, bao thanh niên phải lên đường từ giả mẹ già, con thơ để ra chiến trường, đi mà không biết ngày về | Chiến tranh, bao thanh niên phải lên đường từ giả mẹ già, con thơ để ra chiến trường, đi mà không biết ngày về | ['Chiến', 'tranh,', 'bao', 'thanh', 'niên', 'phải', 'lên', 'đường', 'từ', 'giả', 'mẹ', 'già,', 'con', 'thơ', 'để', 'ra', 'chiến', 'trường,', 'đi', 'mà', 'không', 'biết', 'ngày', 'về'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | No Error |
Ngafy nay nhifn nhuwxng ngooi mooj lieejt six nawfm dafi theo dojc miefen ddaast nuwowsc ta khoong khori xost xa vaf cawm haajn chieesn tranh | Ngày nay nhìn những ngôi mộ liệt sĩ nằm dài theo dọc miền đất nước ta không khỏi xót xa và căm hận chiến tranh | ['Ngafy', 'nay', 'nhifn', 'nhuwxng', 'ngooi', 'mooj', 'lieejt', 'six', 'nawfm', 'dafi', 'theo', 'dojc', 'miefen', 'ddaast', 'nuwowsc', 'ta', 'khoong', 'khori', 'xost', 'xa', 'vaf', 'cawm', 'haajn', 'chieesn', 'tranh'] | [1, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 0, 1, 1, 1, 1, 0] | Telex Typing Error |
Không chỉ để lại đau thương chohi những con người thời chiến ngày ấy | Không chỉ để lại đau thương cho những con người thời chiến ngày ấy | ['Không', 'chỉ', 'để', 'lại', 'đau', 'thương', 'chohi', 'những', 'con', 'người', 'thời', 'chiến', 'ngày', 'ấy'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Excess Letter Error |
D9u72ng nghi4 chie61n tranh la2 ho5 chi3 d9a1nh nhau ma2 d9e36 cho da6n d9u7o75c ye6n o63n | Đừng nghĩ chiến tranh là họ chỉ đánh nhau mà để cho dân được yên ổn | ['D9u72ng', 'nghi4', 'chie61n', 'tranh', 'la2', 'ho5', 'chi3', 'd9a1nh', 'nhau', 'ma2', 'd9e36', 'cho', 'da6n', 'd9u7o75c', 'ye6n', 'o63n'] | [2, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2, 0, 2, 2, 0, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Không hề, pất kỳ cuộc chiến nào, một khi phe tấn công tràn đến đâu thì họ sẽ cướp bóc, giết chóc đến đấy không chừa một ai | Không hề, bất kỳ cuộc chiến nào, một khi phe tấn công tràn đến đâu thì họ sẽ cướp bóc, giết chóc đến đấy không chừa một ai | ['Không', 'hề,', 'pất', 'kỳ', 'cuộc', 'chiến', 'nào,', 'một', 'khi', 'phe', 'tấn', 'công', 'tràn', 'đến', 'đâu', 'thì', 'họ', 'sẽ', 'cướp', 'bóc,', 'giết', 'chóc', 'đến', 'đấy', 'không', 'chừa', 'một', 'ai'] | [0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
D9u27ng nghi4 ngu7o72i da6n se4 d9u7o75c ye6n o63n | Đừng nghĩ người dân sẽ được yên ổn | ['D9u27ng', 'nghi4', 'ngu7o72i', 'da6n', 'se4', 'd9u7o75c', 'ye6n', 'o63n'] | [2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2] | VNI Typing Error |
Hoj ddasnh ddeer hoj chieesm ddasat, hoj chieesm tafi nguyeen chuws khoong phari ddeer gasnh moojt ddoosng nguwowfi daan, khoong cos awn laji cofn phari lo cho daan nuwxa, khoong heef | Họ đánh để họ chiếm đất, họ chiếm tài nguyên chứ không phải để gánh một đống người dân, không có ăn lại còn phải lo cho dân nữa, không hề | ['Hoj', 'ddasnh', 'ddeer', 'hoj', 'chieesm', 'ddasat,', 'hoj', 'chieesm', 'tafi', 'nguyeen', 'chuws', 'khoong', 'phari', 'ddeer', 'gasnh', 'moojt', 'ddoosng', 'nguwowfi', 'daan,', 'khoong', 'cos', 'awn', 'laji', 'cofn', 'phari', 'lo', 'cho', 'daan', 'nuwxa,', 'khoong', 'heef'] | [1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0, 0, 1, 1, 1, 1] | Telex Typing Error |
Nhưng những chuyện như vậy đều bị giấ kín nên hầu như không ai biết cả | Nhưng những chuyện như vậy đều bị giấu kín nên hầu như không ai biết cả | ['Nhưng', 'những', 'chuyện', 'như', 'vậy', 'đều', 'bị', 'giấ', 'kín', 'nên', 'hầu', 'như', 'không', 'ai', 'biết', 'cả'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 5, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Missing Letter Error |
Cho đến bây giờ chi đã sống giữa thời bình những ám ảnh về năm tháng bom đạn vẫn không ngừng ẩn hiện trong giấc mơ người lính | Cho đến bây giờ khi đã sống giữa thời bình những ám ảnh về năm tháng bom đạn vẫn không ngừng ẩn hiện trong giấc mơ người lính | ['Cho', 'đến', 'bây', 'giờ', 'chi', 'đã', 'sống', 'giữa', 'thời', 'bình', 'những', 'ám', 'ảnh', 'về', 'năm', 'tháng', 'bom', 'đạn', 'vẫn', 'không', 'ngừng', 'ẩn', 'hiện', 'trong', 'giấc', 'mơ', 'người', 'lính'] | [0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Có người rính già pao năm trinh chiến, ngày tlở về vợ, con không nhận ra | Có người lính già bao năm chinh chiến, ngày trở về vợ, con không nhận ra | ['Có', 'người', 'rính', 'già', 'pao', 'năm', 'trinh', 'chiến,', 'ngày', 'tlở', 'về', 'vợ,', 'con', 'không', 'nhận', 'ra'] | [0, 0, 6, 0, 6, 0, 6, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Hay nhiễm trong mình chất độc màuk da cam, di truyền chom bao thế hệ con cháu trongoy gia đình | Hay nhiễm trong mình chất độc màu da cam, di truyền cho bao thế hệ con cháu trong gia đình | ['Hay', 'nhiễm', 'trong', 'mình', 'chất', 'độc', 'màuk', 'da', 'cam,', 'di', 'truyền', 'chom', 'bao', 'thế', 'hệ', 'con', 'cháu', 'trongoy', 'gia', 'đình'] | [0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0] | Excess Letter Error |
Có thể nói tàn giư mà chiến tranh để lại ta chẳng thể đếm hết được bằng những con số | Có thể nói tàn dư mà chiến tranh để lại ta chẳng thể đếm hết được bằng những con số | ['Có', 'thể', 'nói', 'tàn', 'giư', 'mà', 'chiến', 'tranh', 'để', 'lại', 'ta', 'chẳng', 'thể', 'đếm', 'hết', 'được', 'bằng', 'những', 'con', 'số'] | [0, 0, 0, 0, 6, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0] | Wrong Spelling Error |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.