Tên dịch vụ
stringlengths 1
465
| Giá tối thiểu
float64 5
97M
⌀ | Giá tối đa
float64 6
111M
⌀ |
|---|---|---|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
| 158,000
| 176,000
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
| 537,000
| 612,000
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
| 135,000
| 150,000
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
| 2,367,000
| 2,719,000
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
| 607,000
| 689,000
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
| 697,000
| 786,000
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
| 1,218,000
| 1,386,000
|
Đặt catheter động mạch quay
| 557,000
| 631,000
|
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
| 1,379,000
| 1,577,000
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
| 664,000
| 755,000
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
| 1,137,000
| 1,299,000
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
| 1,137,000
| 1,299,000
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
| 6,846,000
| 7,851,000
|
Đặt nội khí quản
| 579,000
| 657,000
|
Đặt sonde dạ dày
| 94,300
| 104,000
|
Đặt sonde JJ niệu quản
| 929,000
| 1,059,000
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
| 1,178,000
| 1,327,000
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
| 3,255,000
| 3,555,000
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
| 2,073,000
| 2,345,000
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
| 1,973,000
| 2,230,000
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
| 207,000
| 228,000
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng
| 2,332,000
| 2,675,000
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
| 188,000
| 214,000
|
Hút dịch khớp
| 120,000
| 133,000
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
| 132,000
| 146,000
|
Hút đờm
| 12,200
| 13,100
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
| 968,000
| 1,093,000
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
| 574,000
| 650,000
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
| 988,000
| 1,116,000
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
| 2,248,000
| 2,556,000
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
| 1,672,000
| 1,893,000
|
Mở khí quản
| 734,000
| 832,000
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
| 384,000
| 432,000
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
| 101,000
| 111,000
|
Nội soi lồng ngực
| 1,009,000
| 1,131,000
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
| 5,036,000
| 5,775,000
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
| 5,814,000
| 6,671,000
|
Niệu dòng đồ
| 65,000
| 70,300
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
| 1,778,000
| 2,032,000
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
| 1,478,000
| 1,687,000
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
| 3,278,000
| 3,759,000
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
| 768,000
| 872,000
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
| 1,159,000
| 1,311,000
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
| 2,618,000
| 2,984,000
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
| 2,878,000
| 3,284,000
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết
| 455,000
| 505,000
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
| 302,000
| 340,000
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
| 255,000
| 284,000
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
| 430,000
| 476,000
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
| 322,000
| 356,000
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
| 302,000
| 338,000
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
| 198,000
| 220,000
|
Nội soi dạ dày can thiệp
| 753,000
| 845,000
|
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
| 2,693,000
| 3,088,000
|
Nội soi ổ bụng
| 854,000
| 958,000
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
| 1,023,000
| 1,142,000
|
Nội soi ống mật chủ
| 178,000
| 195,000
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
| 1,176,000
| 1,344,000
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
| 2,921,000
| 3,342,000
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
| 872,000
| 983,000
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
| 943,000
| 1,070,000
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
| 675,000
| 754,000
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
| 543,000
| 610,000
|
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp
| 712,000
| 804,000
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
| 915,000
| 1,035,000
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
| 1,360,000
| 1,558,000
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
| 1,384,000
| 1,582,000
|
Nối thông động- tĩnh mạch
| 1,160,000
| 1,328,000
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
| 252,000
| 280,000
|
Nong thực quản qua nội soi
| 2,312,000
| 2,631,000
|
Rửa bàng quang
| 209,000
| 231,000
|
Rửa dạ dày
| 131,000
| 140,000
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
| 601,000
| 681,000
|
Rửa phổi toàn bộ
| 8,428,000
| 9,486,000
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá
| 849,000
| 962,000
|
Rút máu để điều trị
| 256,000
| 278,000
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
| 184,000
| 207,000
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
| 620,000
| 694,000
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
| 568,000
| 645,000
|
Sinh thiết cơ tim
| 1,822,000
| 2,048,000
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
| 130,000
| 146,000
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
| 1,025,000
| 1,160,000
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
| 847,000
| 958,000
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
| 1,926,000
| 2,195,000
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
| 1,726,000
| 1,965,000
|
Sinh thiết hạch hoặc u
| 273,000
| 304,000
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
| 1,128,000
| 1,277,000
|
Sinh thiết màng phổi
| 442,000
| 499,000
|
Sinh thiết móng
| 335,000
| 364,000
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
| 628,000
| 706,000
|
Sinh thiết tủy xương
| 253,000
| 281,000
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
| 1,383,000
| 1,582,000
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
| 2,689,000
| 3,085,000
|
Sinh thiết vú
| 168,000
| 183,000
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
| 1,578,000
| 1,801,000
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng
| 663,000
| 748,000
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
| 605,000
| 671,000
|
Soi khớp có sinh thiết
| 513,000
| 578,000
|
Soi màng phổi
| 474,000
| 516,000
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
| 915,000
| 1,027,000
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.