Tên dịch vụ
stringlengths 2
211
| Giá tối thiểu
float64 101
96.6M
⌀ | Giá tối đa
float64 29
135M
⌀ | Ghi chú
stringclasses 245
values |
---|---|---|---|
Phẫu thuật đóng lỗ thông tim | 14,352,000 | 26,400,000 | null |
Phẫu thuật cắt ống động mạch | 12,821,000 | 29,520,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 7,852,000 | 20,279,000 | null |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14,352,000 | 40,503,000 | Nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7,275,000 | 14,775,000 | null |
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch (AVF) | 3,732,000 | 13,732,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 3,285,000 | 10,785,000 | null |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12,653,000 | 25,724,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
Phẫu thuật thay động mạch chủ | 18,615,000 | 35,189,000 | Nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim ... ) | 17,144,000 | 41,486,000 | vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng và siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
Phẫu thuật tim kín khác | 13,836,000 | 23,836,000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. |
Phẫu thuật tim loại Blalock | 14,352,000 | 38,432,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. |
Phẫu thuật tim, mạch máu có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16,447,000 | 38,132,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
Phẫu thuật u máu các vị trí | 3,014,000 | 13,014,000 | null |
Phẫu thuật cắt phổi | 8,641,000 | 18,641,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler. |
Phẫu thuật cắt u trung thất | 10,311,000 | 20,311,000 | null |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,756,000 | 9,256,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6,686,000 | 16,686,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 9,982,000 | 19,982,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 8,288,000 | 18,288,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) / Ngoại Tiết niệu | 6,799,000 | 16,799,000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu / Phẫu thuật cắt thận | 6,544,000 | 16,544,000 | null |
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc đốt nang thận | 6,117,000 | 16,117,000 | null |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc soi niệu quản hoặc soi bàng quang | 4,027,000 | 14,027,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4,316,000 | 14,900,000 | null |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4,170,000 | 16,928,000 | null |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc soi niệu quản hoặc soi bàng quang / Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo | 4,098,000 | 13,646,000 | null |
hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) | 5,390,000 | 15,390,000 | null |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3,044,000 | 14,100,000 | null |
Phẫu thuật cắt bàng quang | 5,305,000 | 15,305,000 | null |
Phẫu thuật cắt u bàng quang | 5,434,000 | 15,434,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4,565,000 | 14,565,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang có bảng | 5,818,000 | 20,324,000 | null |
Phẫu thuật nội soi đặt quang | 4,565,000 | 14,565,000 | null |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4,415,000 | 14,415,000 | null |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,694,000 | 10,249,000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2,694,000 | 8,694,000 | null |
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 4,947,000 | 14,947,000 | null |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,950,000 | 14,909,000 | null |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 4,151,000 | 13,180,000 | null |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 | 11,095,000 | null |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,751,000 | 7,498,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4,235,000 | 14,235,000 | null |
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cùng | 3,562,000 | 9,562,000 | null |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2,388,000 | 10,045,000 | null |
Tán sỏi qua nội soi (soi thận hoặc soi niệu quản hoặc soi bàng quang) | 1,279,000 | 11,279,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5,441,000 | 15,441,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. |
Phẫu thuật cắt thực quản | 7,283,000 | 17,283,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5,814,000 | 27,263,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. |
Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5,168,000 | 15,168,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 5,964,000 | 18,194,000 | null |
Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7,548,000 | 17,548,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 5,964,000 | 22,005,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 4,913,000 | 14,913,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. |
Phẫu thuật cắt dạ dày | 7,266,000 | 17,266,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5,090,000 | 19,003,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,896,000 | 11,764,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 3,241,000 | 15,676,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2,944,000 | 12,944,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 4,470,000 | 13,681,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật cắt dây chằng cố định ruột | 2,498,000 | 11,877,000 | null |
Phẫu thuật cắt nối ruột | 4,293,000 | 13,505,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4,241,000 | 15,238,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
Phẫu thuật cắt ruột non | 4,629,000 | 13,396,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,561,000 | 9,563,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,564,000 | 10,064,000 | null |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6,933,000 | 16,933,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật điều trị dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4,661,000 | 14,661,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4,276,000 | 11,776,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại tràng hoặc trực tràng | 3,316,000 | 15,662,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,664,000 | 9,772,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy khối thức ăn xuống đại tràng | 3,579,000 | 11,591,000 | null |
Phẫu thuật cắt gan | 8,133,000 | 18,133,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mỡ. |
Phẫu thuật nội soi cắt gan | 5,648,000 | 20,566,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mỡ. |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 6,728,000 | 20,415,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mỡ. |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác | 4,699,000 | 14,699,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mỡ, Stent, chi phí DSA. |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3,316,000 | 13,000,000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mỡ. |
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,273,000 | 15,273,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật cắt túi mật | 4,523,000 | 12,023,000 | null |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 | 10,959,000 | null |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 4,499,000 | 14,499,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phục tạ | 6,827,000 | 16,827,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - rò bàng mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột | 3,816,000 | 15,200,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 4,464,000 | 19,388,000 | null |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,316,000 | 12,190,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
Tán sỏi trong màng nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4,151,000 | 14,151,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3,456,000 | 13,456,000 | Chưa bao gồm stent. |
Phẫu thuật nối mật ruột | 4,399,000 | 14,843,000 | null |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 10,817,000 | 20,817,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối | 10,110,000 | 20,110,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
Phẫu thuật cắt lách | 4,472,000 | 14,472,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Chưa bao gồm máy cắt nối |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,390,000 | 14,400,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy | 4,485,000 | 14,485,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc cắt sau phúc mạc | 5,712,000 | 15,712,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật nối vết hạch | 3,817,000 | 13,817,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,670,000 | 13,619,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3,680,000 | 13,680,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm mổ môn nhân tạo | 2,514,000 | 10,014,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,258,000 | 10,914,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,832,000 | 9,589,000 | null |
Subsets and Splits